Công Ty TNHH Mtv Thương Mại Dịch Vụ Sản Xuất Organic Generic


Công Ty Tnhh Mtv Thương Mại Dịch Vụ Sản Xuất Organic Generic mã số doanh nghiệp 0316631192 địa chỉ trụ sở 384/8 Phạm Văn Bạch, Phường 15, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
Enterprise name: Công Ty TNHH Mtv Thương Mại Dịch Vụ Sản Xuất Organic Generic
Enterprise name in foreign language: Organic Generic Produce Service Trading Mtv Company Limited
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0316631192
Founding date: 2020-12-10
Representative first name: Lê Ngọc Huyền
Main: Sản xuất các loại bánh từ bột
Head office address: 384/8 Phạm Văn Bạch, Phường 15, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Công Ty TNHH Mtv Thương Mại Dịch Vụ Sản Xuất Organic Generic

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Mtv Thương Mại Dịch Vụ Sản Xuất Organic Generic
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Organic Generic Produce Service Trading Mtv Company Limited
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0316631192
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-12-10
Người đại diện pháp luật: Lê Ngọc Huyền
Ngành Nghề Chính: Sản xuất các loại bánh từ bột
Địa chỉ trụ sở chính: 384/8 Phạm Văn Bạch, Phường 15, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Mtv Thương Mại Dịch Vụ Sản Xuất Organic Generic

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Xuất bản phần mềm 5820
2 Hoạt động xuất bản khác 5630
3 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630
4 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630
5 Xuất bản sách 5630
6 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630
7 Quán rượu, bia, quầy bar 5630
8 Dịch vụ phục vụ đồ uống
(Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường)
5630
9 Dịch vụ ăn uống khác
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể;
Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng.
5629
10 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
11 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
12 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
13 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
14 Chuyển phát 5229
15 Bưu chính 5229
16 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 5229
17 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229
18 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229
19 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Giao nhận hàng hóa Đại lý bán vé máy bay, dịch vụ logistic
5229
20 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224
21 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224
22 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224
23 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224
24 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224
25 Bốc xếp hàng hóa 5224
26 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
27 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
28 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
29 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
30 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
31 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 4781
32 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 4781
33 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 4781
34 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
35 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4730
36 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4724
37 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4723
38 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
39 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
40 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
41 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
42 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
43 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
44 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
45 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
46 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
47 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
48 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
49 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
50 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
51 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
52 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
53 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
54 Bán buôn đồ uống 4633
55 Bán buôn thực phẩm khác 4632
56 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
57 Bán buôn chè 4632
58 Bán buôn cà phê 4632
59 Bán buôn rau, quả 4632
60 Bán buôn thủy sản 4632
61 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả
Bán buôn cà phê
Bán buôn chè
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
Bán buôn thực phẩm khác
4632
62 Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
63 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
64 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
65 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
66 Bán buôn động vật sống 4620
67 Bán buôn hoa và cây 4620
68 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
69 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
70 Đấu giá 4610
71 Môi giới 4610
72 Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó 4610
73 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa
4610
74 Sản xuất đồ uống không cồn 1104
75 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 1104
76 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
77 Chế biến và bảo quản rau quả khác 1030
78 Chế biến và đóng hộp rau quả 1030
79 Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết:
- Sản xuất nước ép từ rau quả
- Chế biến và bảo quản rau quả khác
1030

Các tin cũ hơn