Công Ty TNHH Mtv Thủy Sản Phú Sơn


Công Ty Tnhh Mtv Thủy Sản Phú Sơn mã số doanh nghiệp 1602135870 địa chỉ trụ sở 1234 Trần Hưng Đạo, Phường Bình Đức, Thành phố Long Xuyên , Tỉnh An Giang
Enterprise name: Công Ty TNHH Mtv Thủy Sản Phú Sơn
Enterprise name in foreign language:
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 1602135870
Founding date: 2020-12-08
Representative first name: Nguyễn Thanh Sơn
Main: Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Head office address: 1234 Trần Hưng Đạo, Phường Bình Đức, Thành phố Long Xuyên , Tỉnh An Giang

Công Ty TNHH Mtv Thủy Sản Phú Sơn

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Mtv Thủy Sản Phú Sơn
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt):
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 1602135870
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-12-08
Người đại diện pháp luật: Nguyễn Thanh Sơn
Ngành Nghề Chính: Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Địa chỉ trụ sở chính: 1234 Trần Hưng Đạo, Phường Bình Đức, Thành phố Long Xuyên , Tỉnh An Giang

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Mtv Thủy Sản Phú Sơn

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Xuất bản phần mềm 5820
2 Hoạt động xuất bản khác 5630
3 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630
4 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630
5 Xuất bản sách 5630
6 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630
7 Quán rượu, bia, quầy bar 5630
8 Dịch vụ phục vụ đồ uống
(Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường)
5630
9 Dịch vụ ăn uống khác
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể;
Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng.
5629
10 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
11 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
12 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
13 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
14 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
15 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
16 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
17 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
18 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4711
19 Bán buôn tổng hợp
(trừ loại nhà nước cấm)
4690
20 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
21 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
22 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
23 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
24 Bán buôn cao su 4669
25 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
26 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
4669
27 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp);
Bán buôn cao su;
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt;
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép;
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại.
4669
28 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
29 Bán buôn thực phẩm khác 4632
30 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
31 Bán buôn chè 4632
32 Bán buôn cà phê 4632
33 Bán buôn rau, quả 4632
34 Bán buôn thủy sản 4632
35 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả
Bán buôn cà phê
Bán buôn chè
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
Bán buôn thực phẩm khác
4632
36 Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
37 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 2599
38 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 2599
39 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 2660
40 Sản xuất đồng hồ 2599
41 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 2651
42 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 2640
43 Sản xuất thiết bị truyền thông 2630
44 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 2620
45 Sản xuất linh kiện điện tử 2610
46 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
47 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 2599
48 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
49 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 2212
50 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 2100
51 Sản xuất hoá dược và dược liệu 2100
52 Sản xuất thuốc các loại 2100
53 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
54 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 1020
55 Chế biến và bảo quản nước mắm 1020
56 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 1020
57 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 1020
58 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 1020
59 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Chi tiết:
- Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh
- Chế biến và bảo quản thủy sản khô
- Chế biến và bảo quản nước mắm
- Chế biến và bảo quản các sản phẩm khác từ thủy sản
1020
60 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 0322
61 Khai thác quặng sắt 0322
62 Khai thác khí đốt tự nhiên 0322
63 Khai thác dầu thô 0322
64 Khai thác và thu gom than non 0322
65 Khai thác và thu gom than cứng 0322
66 Sản xuất giống thuỷ sản 0322
67 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 0322
68 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 0322
69 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322

Các tin cũ hơn