Công Ty TNHH Mtv Xuất Nhập Khẩu Huy Thắng


Công Ty Tnhh Mtv Xuất Nhập Khẩu Huy Thắng mã số doanh nghiệp 4900871303 địa chỉ trụ sở Số nhà 105, đường Nguyễn Du, Phường Đông Kinh, Thành phố Lạng Sơn, Tỉnh Lạng Sơn
Enterprise name: Công Ty TNHH Mtv Xuất Nhập Khẩu Huy Thắng
Enterprise name in foreign language: Huy Thang Import Export One Member Company Limited
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 4900871303
Founding date: 2020-11-23
Representative first name: Hoàng Anh Đông
Main: Bán buôn tổng hợp
Head office address: Số nhà 105, đường Nguyễn Du, Phường Đông Kinh, Thành phố Lạng Sơn, Tỉnh Lạng Sơn

Công Ty TNHH Mtv Xuất Nhập Khẩu Huy Thắng

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Mtv Xuất Nhập Khẩu Huy Thắng
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Huy Thang Import Export One Member Company Limited
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 4900871303
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-11-23
Người đại diện pháp luật: Hoàng Anh Đông
Ngành Nghề Chính: Bán buôn tổng hợp
Địa chỉ trụ sở chính: Số nhà 105, đường Nguyễn Du, Phường Đông Kinh, Thành phố Lạng Sơn, Tỉnh Lạng Sơn

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Mtv Xuất Nhập Khẩu Huy Thắng

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Chuyển phát 5229
2 Bưu chính 5229
3 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 5229
4 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229
5 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229
6 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
7 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224
8 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224
9 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224
10 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224
11 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224
12 Bốc xếp hàng hóa 5224
13 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 5225
14 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 5221
15 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
16 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
17 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
18 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
19 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
20 Vận tải đường ống 4933
21 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
22 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
23 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
24 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
25 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933
26 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
27 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4753
28 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
29 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
30 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
31 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
32 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
33 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
34 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
35 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4711
36 Bán buôn tổng hợp 4690
37 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669
38 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
39 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
40 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
41 Bán buôn cao su 4669
42 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
43 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 4669
44 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 4669
45 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
46 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
47 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
48 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
49 Bán buôn sơn, vécni 4663
50 Bán buôn kính xây dựng 4663
51 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663
52 Bán buôn xi măng 4663
53 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
54 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
55 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
56 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
57 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
58 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
59 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659
60 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659
61 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
62 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
63 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
64 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4651
65 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649
66 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649
67 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
68 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
69 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649
70 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649
71 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
72 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
73 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
74 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
75 Bán buôn giày dép 4641
76 Bán buôn hàng may mặc 4641
77 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 4641
78 Bán buôn vải 4641
79 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
80 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
81 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
82 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
83 Bán buôn đồ uống 4633
84 Bán buôn thực phẩm khác 4632
85 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
86 Bán buôn chè 4632
87 Bán buôn cà phê 4632
88 Bán buôn rau, quả 4632
89 Bán buôn thủy sản 4632
90 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632
91 Bán buôn thực phẩm 4632
92 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
93 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
94 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
95 Bán buôn động vật sống 4620
96 Bán buôn hoa và cây 4620
97 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
98 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
99 Đấu giá 4610
100 Môi giới 4610
101 Đại lý 4610
102 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa 4610
103 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
104 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
105 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
106 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
107 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 4542
108 Đại lý mô tô, xe máy 4541
109 Bán lẻ mô tô, xe máy 4541
110 Bán buôn mô tô, xe máy 4541
111 Bán mô tô, xe máy 4541
112 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 394
113 Đại lý xe có động cơ khác 4513
114 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4513
115 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
116 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4512
117 Bán buôn xe có động cơ khác 4511
118 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511
119 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511

Các tin cũ hơn