Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Vận tải đường ống | 4933 |
2 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 4933 |
3 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 4933 |
4 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 4933 |
5 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 4933 |
6 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô |
4933 |
7 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô |
4933 |
8 | Bán buôn thực phẩm khác Chi tiết: - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; - Kinh doanh thực phẩm chức năng |
4632 |
9 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 4632 |
10 | Bán buôn chè | 4632 |
11 | Bán buôn cà phê | 4632 |
12 | Bán buôn rau, quả | 4632 |
13 | Bán buôn thủy sản | 4632 |
14 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả Bán buôn cà phê Bán buôn chè Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột Bán buôn thực phẩm khác |
4632 |
15 | Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: - Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt - Bán buôn thủy sản - Bán buôn rau, quả - Bán buôn cà phê - Bán buôn chè - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột - Bán buôn thực phẩm khác |
4632 |
16 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ | 4631 |
17 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 |
18 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 4620 |
19 | Bán buôn động vật sống | 4620 |
20 | Bán buôn hoa và cây | 4620 |
21 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 4620 |
22 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 |
23 | Khai thác thuỷ sản biển | 0210 |
24 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp | 0210 |
25 | Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác | 0210 |
26 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ | 0210 |
27 | Khai thác gỗ | 0220 |
28 | Trồng rừng và chăm sóc rừng khác | 0210 |
29 | Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa | 0210 |
30 | Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ | 0210 |
31 | Ươm giống cây lâm nghiệp | 0210 |
32 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 |
33 | Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn | 0145 |
34 | Chăn nuôi dê, cừu | 0128 |
35 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la | 0128 |
36 | Chăn nuôi trâu, bò | 0128 |
37 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp | 0128 |
38 | Trồng cây lâu năm khác | 0129 |
39 | Trồng cây dược liệu | 0128 |
40 | Trồng cây gia vị | 0128 |
41 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu | 0128 |
42 | Trồng cây hàng năm khác | 0118 |
43 | Trồng hoa, cây cảnh | 0118 |
44 | Trồng đậu các loại | 0118 |
45 | Trồng rau các loại | 0118 |
46 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | 0118 |
Bài Viết Mới Nhất
Bài Viết Xem nhiều