Công Ty TNHH Nam Y Tuệ Tĩnh


Công Ty Tnhh Nam Y Tuệ Tĩnh mã số doanh nghiệp 6300339676 địa chỉ trụ sở Số 364A, Lê Hồng Phong, khu vực 7, Phường IV, Thành phố Vị Thanh, Tỉnh Hậu Giang
Enterprise name: Công Ty TNHH Nam Y Tuệ Tĩnh
Enterprise name in foreign language: Nam Y Tue Tinh Company Limited
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 6300339676
Founding date: 2021-01-08
Representative first name: Nguyễn Ngọc Anh
Main: Bán buôn tổng hợp
Head office address: Số 364A, Lê Hồng Phong, khu vực 7, Phường IV, Thành phố Vị Thanh, Tỉnh Hậu Giang

Công Ty TNHH Nam Y Tuệ Tĩnh

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Nam Y Tuệ Tĩnh
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Nam Y Tue Tinh Company Limited
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 6300339676
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-01-08
Người đại diện pháp luật: Nguyễn Ngọc Anh
Ngành Nghề Chính: Bán buôn tổng hợp
Địa chỉ trụ sở chính: Số 364A, Lê Hồng Phong, khu vực 7, Phường IV, Thành phố Vị Thanh, Tỉnh Hậu Giang

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Nam Y Tuệ Tĩnh

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác 8710
2 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh 8710
3 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng 8710
4 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 8620
5 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng 8620
6 Hoạt động y tế dự phòng 8620
7 Hoạt động của các phòng khám nha khoa 8620
8 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa 8620
9 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620
10 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 8560
11 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 8532
12 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 8532
13 Giáo dục thể thao và giải trí 8532
14 Đào tạo đại học và sau đại học 8532
15 Đào tạo cao đẳng 8532
16 Dạy nghề 8532
17 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 8532
18 Giáo dục nghề nghiệp
Chi tiết: Hoạt động đào tạo trình độ trung cấp để người học có năng lực thực hiện được các công việc của trình độ sơ cấp và thực hiện được một số công việc có tính phức tạp của chuyên ngành hoặc nghề; có khả năng ứng dụng kỹ thuật, công nghệ vào công việc, làm việc độc lập, làm việc theo nhóm; thời gian đào tạo trình độ trung cấp theo niên chế đối với người có bằng tốt nghiệp trung học cơ sở trở lên là từ 01 đến 02 năm học tùy theo chuyên ngành hoặc nghề đào tạo.
8532
19 Cung ứng lao động tạm thời 7730
20 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730
21 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730
22 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730
23 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730
24 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730
25 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển
7730
26 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)
7730
27 Hoạt động thú y 7490
28 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
- Hoạt động phiên dịch;
- Hoạt động của các tác giả sách khoa học và công nghệ; Hoạt động môi giới thương mại, sắp xếp có mục đích và bán ở mức nhỏ và trung bình, bao gồm cả thực hành chuyên môn, không kể môi giới bất động sản;
- Hoạt động môi giới bản quyền (sắp xếp cho việc mua và bán bản quyền (loại trừ hoạt động của những nhà báo độc lập)
7490
29 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 7490
30 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết:
- Hoạt động phiên dịch;
- Hoạt động của các tác giả sách khoa học và công nghệ; Hoạt động môi giới thương mại, sắp xếp có mục đích và bán ở mức nhỏ và trung bình, bao gồm cả thực hành chuyên môn, không kể môi giới bất động sản;
- Hoạt động môi giới bản quyền (sắp xếp cho việc mua và bán bản quyền (loại trừ hoạt động của những nhà báo độc lập)
7490
31 Xuất bản phần mềm 5820
32 Hoạt động xuất bản khác 5630
33 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630
34 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630
35 Xuất bản sách 5630
36 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630
37 Quán rượu, bia, quầy bar 5630
38 Dịch vụ phục vụ đồ uống
(Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường)
5630
39 Dịch vụ ăn uống khác
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể;
Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng.
5629
40 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
41 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
42 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
43 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
44 Vận tải bằng xe buýt 4789
45 Vận tải hàng hóa đường sắt 4912
46 Vận tải hành khách đường sắt 4789
47 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 4789
48 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ sàn giao dịch thương mại điện tử (trừ hoạt động đấu giá)
4791
49 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 4789
50 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 4789
51 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ
(trừ bán lẻ vàng, súng, đạn, tem và tiền kim khí, hoạt động của đấu giá viên)
4789
52 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ
Chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ lưu động hoặc tại chợ
4789
53 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
Chi tiết: Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ; Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ; Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ lưu động hoặc tại chợ
4789
54 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
55 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
56 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
57 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4730
58 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4724
59 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4723
60 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
61 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
62 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
63 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
64 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
65 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
66 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 4721
67 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
68 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại
Chi tiết:
Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket);
Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket);
Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác hợp (trừ đấu giá).
4719
69 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4719
70 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4711
71 Bán buôn tổng hợp
(trừ loại nhà nước cấm)
4690
72 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
73 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
74 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
75 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
76 Bán buôn cao su 4669
77 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
78 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
4669
79 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp);
Bán buôn cao su;
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt;
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép;
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại.
4669
80 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
81 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
82 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
83 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
84 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
85 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
86 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
87 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
88 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
89 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
90 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
91 Bán buôn đồ uống 4633
92 Bán buôn thực phẩm khác
Chi tiết:
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột;
- Kinh doanh thực phẩm chức năng
4632
93 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
94 Bán buôn chè 4632
95 Bán buôn cà phê 4632
96 Bán buôn rau, quả 4632
97 Bán buôn thủy sản 4632
98 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả
Bán buôn cà phê
Bán buôn chè
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
Bán buôn thực phẩm khác
4632
99 Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
100 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 3530
101 Sản xuất nước đá 3530
102 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 3530
103 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
104 Sản xuất đồ uống không cồn 1104
105 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 1104
106 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
107 Chế biến và bảo quản rau quả khác 1030
108 Chế biến và đóng hộp rau quả 1030
109 Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết:
- Sản xuất nước ép từ rau quả
- Chế biến và bảo quản rau quả khác
1030
110 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 1020
111 Chế biến và bảo quản nước mắm 1020
112 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 1020
113 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 1020
114 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 1020
115 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Chi tiết:
- Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh
- Chế biến và bảo quản thủy sản khô
- Chế biến và bảo quản nước mắm
- Chế biến và bảo quản các sản phẩm khác từ thủy sản
1020
116 Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn 0145
117 Chăn nuôi dê, cừu 0128
118 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 0128
119 Chăn nuôi trâu, bò 0128
120 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 0128
121 Trồng cây lâu năm khác 0129
122 Trồng cây dược liệu 0128
123 Trồng cây gia vị 0128
124 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
125 Trồng cây chè 0121
126 Trồng cây cà phê 0121
127 Trồng cây cao su 0125
128 Trồng cây hồ tiêu 0124
129 Trồng cây điều 0121
130 Trồng cây lấy quả chứa dầu 0122
131 Trồng cây ăn quả khác 0121
132 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 0121
133 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 0121
134 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 0121
135 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 0121
136 Trồng nho 0121
137 Trồng cây ăn quả 0121
138 Trồng cây hàng năm khác 0118
139 Trồng hoa, cây cảnh 0118
140 Trồng đậu các loại 0118
141 Trồng rau các loại 0118
142 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118

Xem thêm:
dịch vụ kiểm toán tại Hải Phòng
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Quang Huy Qn
Công Ty TNHH Golden Forest Việt Nam
Công Ty TNHH Đào Tạo Và Giải Trí Global Skill

Các tin cũ hơn