Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh |
1 | Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không |
2 | Bốc xếp hàng hóa cảng sông |
3 | Bốc xếp hàng hóa cảng biển |
4 | Bốc xếp hàng hóa đường bộ |
5 | Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt |
6 | Bốc xếp hàng hóa |
7 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác |
8 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) |
9 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan |
10 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
11 | Vận tải hàng hóa hàng không |
12 | Vận tải hành khách hàng không |
13 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ |
14 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới |
15 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
16 | Vận tải hàng hóa viễn dương |
17 | Vận tải hàng hóa ven biển |
18 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
19 | Vận tải đường ống |
20 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
21 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
22 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
23 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
24 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô |
25 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô |
26 | Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ kinh doanh vàng; kinh doanh súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao; kinh doanh tem và tiền kim khí) |
27 | Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh |
28 | Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
29 | Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh |
30 | Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh |
31 | Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh, thiết bị quang học và thiết bị chính xác; |
32 | Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh |
33 | Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh |
34 | Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh |
35 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Loại trừ kinh doanh các lĩnh vực: tem, súng đạn, tiền kim khí, vàng miếng) Chi tiết: - Bán lẻ hoa, cây cảnh, cá cảnh, chim cảnh, vật nuôi cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh |
36 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
37 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
38 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
39 | Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
40 | Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh |
41 | Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh |
42 | Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh |
43 | Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh |
44 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
45 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
46 | Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
47 | Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket); Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket); Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác hợp (trừ đấu giá). |
48 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: - Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket) - Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket) - Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác |
49 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: - Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket) - Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket) - Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác |
50 | Bán buôn tổng hợp (trừ loại nhà nước cấm) |
51 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
52 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
53 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
54 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt |
55 | Bán buôn cao su |
56 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh |
57 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
58 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Chi tiết: Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp); Bán buôn cao su; Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt; Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại. |
59 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
60 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
61 | Bán buôn đồ ngũ kim |
62 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
63 | Bán buôn sơn, vécni |
64 | Bán buôn kính xây dựng |
65 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi Chi tiết: - Bán buôn xi măng - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi - Bán buôn kính xây dựng - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh - Bán buôn đồ ngũ kim. |
66 | Bán buôn xi măng Chi tiết: Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
67 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến Chi tiết: - Bán buôn gỗ cây, tre, nứa; - Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế; - Bán buôn sơn và véc ni; |
68 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến - Bán buôn xi măng - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi - Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh - Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng - Bán buôn gỗ cây, tre, nứa; - Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế; - Bán buôn sơn và véc ni; - Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi; - Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn; - Bán buôn kính phẳng; - Bán buôn đồ ngũ kim và khoá; - Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; - Bán buôn bình đun nước nóng; - Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác; - Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...; - Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác. |
69 | Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan |
70 | Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
71 | Bán buôn dầu thô |
72 | Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác |
73 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
74 | Bán buôn thực phẩm khác Chi tiết: - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; - Kinh doanh thực phẩm chức năng |
75 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
76 | Bán buôn chè |
77 | Bán buôn cà phê |
78 | Bán buôn rau, quả |
79 | Bán buôn thủy sản |
80 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả Bán buôn cà phê Bán buôn chè Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột Bán buôn thực phẩm khác |
81 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: - Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt - Bán buôn thủy sản - Bán buôn rau, quả - Bán buôn cà phê - Bán buôn chè - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột - Bán buôn thực phẩm khác |
82 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
83 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
84 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
85 | Bán buôn động vật sống |
86 | Bán buôn hoa và cây |
87 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác |
88 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
89 | Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
90 | Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật |
91 | Sản xuất mô tô, xe máy |
92 | Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội |
93 | Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan |
94 | Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe |
95 | Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
96 | Đóng tàu và cấu kiện nổi |
97 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác |
98 | Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
99 | Sản xuất xe có động cơ |
100 | Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu |
101 | Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng |
102 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: - Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng - Sản xuất máy làm bột giấy; - Sản xuất máy làm giấy và giấy bìa; - Sản xuất máy sấy gỗ, bột giấy, giấy và giấy bìa; - Sản xuất máy sản xuất các sản phẩm từ giấy và giấy bìa; |
103 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
104 | Sản xuất hoá chất cơ bản |
105 | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
106 | Sản xuất than cốc |
107 | Sao chép bản ghi các loại |
108 | Dịch vụ liên quan đến in |
109 | In ấn |
110 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
111 | Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn |
112 | Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa |
113 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
114 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
115 | Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện |
116 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ |
117 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: - Sản xuất các sản phẩm gỗ khác nhau, cụ thể: + Cán, tay cầm của dụng cụ, cán chổi, cán bàn chải, + Khuôn và nòng giày hoặc ủng, mắc áo, + Đồ dùng gia đình và đồ dùng nấu bếp bằng gỗ, + Tượng và đồ trang trí bằng gỗ, đồ khảm, trạm hoa văn bằng gỗ, + Hộp, tráp nhỏ đựng đồ trang sức quý và các vật phẩm tương tự bằng gỗ, + Các dụng cụ như ống chỉ, suốt chỉ, ống suốt, cuộn cuốn chỉ, máy xâu ren và các vật phẩm tương tự của guồng quay tơ bằng gỗ, + Các vật phẩm khác bằng gỗ. - Sản xuất củi đun từ gỗ ép hoặc nguyên liệu thay thế như bã cà phê hay đậu nành; - Sản xuất khung gương, khung tranh ảnh bằng gỗ; - Sản xuất bộ phận giày bằng gỗ (như gót giày và cốt giày); - Sản xuất cán ô, ba toong và đồ tương tự; - Sản xuất bộ phận dùng trong sản xuất tẩu thuốc lá; - Tranh khắc bằng gỗ |
118 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
119 | Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật |
120 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật Chi tiết: - Sản xuất dầu, mỡ động vật - Sản xuất dầu, bơ thực vật |
121 | Chế biến và bảo quản rau quả khác |
122 | Chế biến và đóng hộp rau quả |
123 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: - Sản xuất nước ép từ rau quả - Chế biến và bảo quản rau quả khác |
124 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác |
125 | Chế biến và bảo quản nước mắm |
126 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô |
127 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh |
128 | Chế biến và đóng hộp thuỷ sản |
129 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: - Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh - Chế biến và bảo quản thủy sản khô - Chế biến và bảo quản nước mắm - Chế biến và bảo quản các sản phẩm khác từ thủy sản |
130 | Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác |
131 | Chế biến và đóng hộp thịt |
132 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: - Giết mổ gia súc, gia cầm - Chế biến và bảo quản thịt - Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt |
133 | Khai thác thuỷ sản biển |
134 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
135 | Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác |
136 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
137 | Khai thác gỗ |
138 | Trồng rừng và chăm sóc rừng khác |
139 | Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa |
140 | Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ |
141 | Ươm giống cây lâm nghiệp |
142 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
143 | Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |
144 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
145 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
146 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
147 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
148 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
149 | Chăn nuôi khác |
150 | Chăn nuôi gia cầm khác |
151 | Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng |
152 | Chăn nuôi gà |
153 | Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm |
154 | Chăn nuôi gia cầm |
155 | Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn |
156 | Chăn nuôi dê, cừu |
157 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
158 | Chăn nuôi trâu, bò |
159 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
160 | Trồng cây lâu năm khác |
161 | Trồng cây dược liệu |
162 | Trồng cây gia vị |
163 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
164 | Trồng cây chè |
165 | Trồng cây cà phê |
166 | Trồng cây cao su |
167 | Trồng cây hồ tiêu |
168 | Trồng cây điều |
169 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
170 | Trồng cây ăn quả khác |
171 | Trồng nhãn, vải, chôm chôm |
172 | Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo |
173 | Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác |
174 | Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới |
175 | Trồng nho |
176 | Trồng cây ăn quả |
177 | Trồng cây hàng năm khác |
178 | Trồng hoa, cây cảnh |
179 | Trồng đậu các loại |
180 | Trồng rau các loại |
181 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
182 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
Xin lưu ý: tất cả các thông tin trên mang tính chất tham khảo Quý vị đang muốn biết đến số điện thoại, email liên hệ của: Công Ty TNHH Napoleon Farm Hay một số thông tin về doanh nghiệp:Công Ty TNHH Napoleon Farm + Số tài khoản ngân hàng của Công Ty TNHH Napoleon Farm đã thông báo nên sở kế hoạch đầu tư, chi cục thuế quản lý. + Thông tin liên hệ của giám đốc, người đại diện pháp luật của doanh nghiệp:Công Ty TNHH Napoleon Farm + Vốn điều lệ đã đăng ký của:Công Ty TNHH Napoleon Farm là bao nhiêu ? + Tỷ lệ vốn góp, số lượng thành viên, cổ đông của:Công Ty TNHH Napoleon Farm Nếu có ? Xin vui lòng check thông tin tại cổng thông tin điện tử quốc gia về doanh nghiệp: dangkykinhdoanh.gov.vn Xin cảm ơn ! |
Bài Viết Xem nhiều