Công Ty TNHH Nasan Green


Công Ty Tnhh Nasan Green mã số doanh nghiệp 4800923075 địa chỉ trụ sở Xóm Sơn Thủy, Xã Chí Viễn, Huyện Trùng Khánh, Tỉnh Cao Bằng
Enterprise name: Công Ty TNHH Nasan Green
Enterprise name in foreign language:
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 4800923075
Founding date: 2021-03-12
Representative first name: Nông Thanh Long
Main: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Head office address: Xóm Sơn Thủy, Xã Chí Viễn, Huyện Trùng Khánh, Tỉnh Cao Bằng

Công Ty TNHH Nasan Green

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Nasan Green
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt):
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 4800923075
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-03-12
Người đại diện pháp luật: Nông Thanh Long
Ngành Nghề Chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Địa chỉ trụ sở chính: Xóm Sơn Thủy, Xã Chí Viễn, Huyện Trùng Khánh, Tỉnh Cao Bằng
Xem thêm:
Công Nghệ Fialda
Công Ty TNHH Ninh Lập Phát
Công Ty TNHH Tmdv Đại Thắng Lợi Group
Công Ty TNHH Tâm Mỹ Phú Thọ

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Nasan Green

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình
Chi tiết:
Cho thuê tất cả các loại đồ dùng (cá nhân và gia đình) cho hộ gia đình sử dụng hoặc kinh doanh (trừ thiết bị thể thao và giải trí):
- Đồ dệt, trang phục và giày dép;
- Đồ trang sức, thiết bị âm nhạc, bàn ghế, phông bạt, quần áo...;
7729
2 Cho thuê băng, đĩa video 7722
3 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 9329
4 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
5 Cho thuê ôtô 77101
6 Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê xe du lịch
7710
7 Hoạt động nhiếp ảnh 7110
8 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết:
- Thiết kế thời trang liên quan đến dệt, trang phục, giầy, đồ trang sức, đồ đạc và trang trí nội thất khác, hàng hóa thời trang khác cũng như đồ dùng cá nhân và gia đình khác;
7410
9 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7320
10 Quảng cáo
(trừ loại Nhà nước cấm)
7310
11 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110
12 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110
13 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110
14 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác
Chi tiết:
Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện;
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình;
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công nghệ.
Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình
7110
15 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110
16 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110
17 Hoạt động kiến trúc
Chi tiết:
Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất, địa chất thủy văn công trình. Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế nội - ngoại thất công trình; thiết kế cảnh quan; Thiết kế kết cấu công trình;
7110
18 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết:
- Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất công trình.
Quản lý dự án đầu tư xây dựng Quản lý chi phí đầu tư xây dựng.
Kiểm định xây dựng Giám sát thi công xây dựng công trình
Lập quy hoạch xây dựng
Thiết kế kiến trúc công trình;
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp;
Thiết kế cơ - điện công trình;
thiết kế cấp - thoát nước công trình;
Thiết kế xây dựng công trình giao thông;
Thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn;
Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật;
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông;
Giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn.
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình.
Xác định, thẩm tra tổng mức đầu tư xây dựng; phân tích rủi ro và đánh giá hiệu quả đầu tư của dự án;
Xác định chỉ tiêu suất vốn đầu tư, định mức xây dựng,
giá xây dựng công trình, chỉ số giá xây dựng;
Đo bóc khối lượng; Xác định, thẩm tra dự toán xây dựng;
Xác định giá gói thầu, giá hợp đồng trong hoạt động xây dựng;
Kiểm soát chi phí xây dựng công trình;
Lập, thẩm tra hồ sơ thanh toán, quyết toán vốn đầu tư xây dựng, quy đổi vốn đầu tư công trình xây dựng sau khi hoàn thành được nghiệm thu bàn giao đưa vào sử dụng..
Tư vấn giám sát Tư vấn đấu thầu
7110
19 Xuất bản phần mềm 5820
20 Hoạt động xuất bản khác 5630
21 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630
22 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630
23 Xuất bản sách 5630
24 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630
25 Quán rượu, bia, quầy bar 5630
26 Dịch vụ phục vụ đồ uống
(Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường)
5630
27 Dịch vụ ăn uống khác
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể;
Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng.
5629
28 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
29 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
30 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
31 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
32 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 5590
33 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 5590
34 Ký túc xá học sinh, sinh viên 5590
35 Cơ sở lưu trú khác 5590
36 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510
37 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
38 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
39 Khách sạn 5510
40 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
41 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5021
42 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5021
43 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
44 Vận tải đường ống 4933
45 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
46 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
47 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
48 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
49 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô
4933
50 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
51 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932
52 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 9321
53 Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô
4932
54 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931
55 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931
56 Vận tải hành khách bằng taxi 4931
57 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931
58 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
59 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
(trừ kinh doanh vàng; kinh doanh súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao; kinh doanh tem và tiền kim khí)
4773
60 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
61 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
62 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
63 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
64 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh, thiết bị quang học và thiết bị chính xác;
4773
65 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
66 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
67 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
68 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
(Loại trừ kinh doanh các lĩnh vực: tem, súng đạn, tiền kim khí, vàng miếng)
Chi tiết:
- Bán lẻ hoa, cây cảnh, cá cảnh, chim cảnh, vật nuôi cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
69 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4753
70 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
71 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
72 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tết:
- Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
73 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
74 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
75 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
76 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
77 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4730
78 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4724
79 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4723
80 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
81 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
82 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
83 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
84 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
85 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
86 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 4721
87 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
88 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại
Chi tiết:
Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket);
Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket);
Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác hợp (trừ đấu giá).
4719
89 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4719
90 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
91 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
92 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
93 Bán buôn sơn, vécni 4663
94 Bán buôn kính xây dựng 4663
95 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Chi tiết:
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim.
4663
96 Bán buôn xi măng
Chi tiết:
Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Bán buôn kính xây dựng
Bán buôn sơn, vécni
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
4663
97 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
Chi tiết:
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
46631
98 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
99 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
100 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
101 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
102 Bán buôn đồ uống 4633
103 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
104 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
105 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
106 Bán buôn động vật sống 4620
107 Bán buôn hoa và cây 4620
108 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
109 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
110 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
111 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
112 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
113 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
114 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 4542
115 Đại lý mô tô, xe máy 4541
116 Bán lẻ mô tô, xe máy 4541
117 Bán buôn mô tô, xe máy 4541
118 Bán mô tô, xe máy 4541
119 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 2212
120 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 2100
121 Sản xuất hoá dược và dược liệu 2100
122 Sản xuất thuốc các loại 2100
123 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
124 Sản xuất đồ uống không cồn 1104
125 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 1104
126 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
127 Chế biến và bảo quản rau quả khác 1030
128 Chế biến và đóng hộp rau quả 1030
129 Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết:
- Sản xuất nước ép từ rau quả
- Chế biến và bảo quản rau quả khác
1030
130 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 0322
131 Khai thác quặng sắt 0322
132 Khai thác khí đốt tự nhiên 0322
133 Khai thác dầu thô 0322
134 Khai thác và thu gom than non 0322
135 Khai thác và thu gom than cứng 0322
136 Sản xuất giống thuỷ sản 0322
137 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 0322
138 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 0322
139 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
140 Khai thác thuỷ sản biển 0210
141 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 0210
142 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 0210
143 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 0210
144 Khai thác gỗ 0220
145 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 0210
146 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 0210
147 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 0210
148 Ươm giống cây lâm nghiệp 0210
149 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
150 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 0146
151 Xử lý hạt giống để nhân giống 0146
152 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 0146
153 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 0146
154 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 0146
155 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 0150
156 Chăn nuôi khác 0146
157 Chăn nuôi gia cầm khác 0146
158 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 0146
159 Chăn nuôi gà 0146
160 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 0146
161 Chăn nuôi gia cầm 0146
162 Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn 0145
163 Chăn nuôi dê, cừu 0128
164 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 0128
165 Chăn nuôi trâu, bò 0128
166 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 0128
167 Trồng cây lâu năm khác 0129
168 Trồng cây dược liệu 0128
169 Trồng cây gia vị 0128
170 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
171 Trồng cây chè 0121
172 Trồng cây cà phê 0121
173 Trồng cây cao su 0125
174 Trồng cây hồ tiêu 0124
175 Trồng cây điều 0121
176 Trồng cây lấy quả chứa dầu 0122
177 Trồng cây ăn quả khác 0121
178 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 0121
179 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 0121
180 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 0121
181 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 0121
182 Trồng nho 0121
183 Trồng cây ăn quả 0121
184 Trồng cây hàng năm khác 0118
185 Trồng hoa, cây cảnh 0118
186 Trồng đậu các loại 0118
187 Trồng rau các loại 0118
188 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
189 Trồng cây có hạt chứa dầu 0117
190 Trồng cây lấy sợi 0116
191 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 0115
192 Trồng cây mía 0114
193 Trồng cây lấy củ có chất bột 0113
194 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 0112
195 Trồng lúa 0111

Xin lưu ý: tất cả các thông tin trên mang tính chất tham khảo

Quý vị đang muốn biết đến số điện thoại, email liên hệ của: Công Ty TNHH Nasan Green

Hay một số thông tin về doanh nghiệp:Công Ty TNHH Nasan Green

+ Số tài khoản ngân hàng của  Công Ty TNHH Nasan Green đã thông báo nên sở kế hoạch đầu tư, chi cục thuế quản lý.

+ Thông tin liên hệ của giám đốc, người đại diện pháp luật của doanh nghiệp:Công Ty TNHH Nasan Green

+ Vốn điều lệ đã đăng ký của:Công Ty TNHH Nasan Green là bao nhiêu ?

+ Tỷ lệ vốn góp, số lượng thành viên, cổ đông của:Công Ty TNHH Nasan Green Nếu có ?

Xin vui lòng check thông tin tại cổng thông tin điện tử quốc gia về doanh nghiệp: dangkykinhdoanh.gov.vn

Xin cảm ơn !

 


Các tin cũ hơn