Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng | 2394 |
2 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 2592 |
3 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại | 2591 |
4 | Sản xuất vũ khí và đạn dược | 2394 |
5 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) | 2394 |
6 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại | 2512 |
7 | Sản xuất các cấu kiện kim loại | 2511 |
8 | Đúc kim loại màu | 2432 |
9 | Đúc sắt,thép | 2431 |
10 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý | 2394 |
11 | Sản xuất sắt, thép, gang | 2410 |
12 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu | 2399 |
13 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá | 2396 |
14 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao | 2394 |
15 | Sản xuất thạch cao | 2394 |
16 | Sản xuất vôi | 2394 |
17 | Sản xuất xi măng | 2394 |
18 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao | 2394 |
19 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác | 2393 |
20 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 2392 |
21 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa | 2391 |
22 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh | 2310 |
23 | Sản xuất sản phẩm khác từ plastic | 2220 |
24 | Sản xuất bao bì từ plastic | 2220 |
25 | Sản xuất sản phẩm từ plastic | 2220 |
26 | Sản xuất sợi nhân tạo | 2023 |
27 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu | 2023 |
28 | Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh | 2023 |
29 | Sản xuất mỹ phẩm | 2023 |
30 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh | 2023 |
31 | Sản xuất mực in | 2022 |
32 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít | 2022 |
33 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít | 2022 |
34 | Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp | 2013 |
35 | Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh | 2013 |
36 | Sản xuất plastic nguyên sinh | 2013 |
37 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh | 2013 |
38 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ | 1702 |
39 | Sản xuất hoá chất cơ bản | 2011 |
40 | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế | 1702 |
41 | Sản xuất than cốc | 1702 |
42 | Sao chép bản ghi các loại | 1702 |
43 | Dịch vụ liên quan đến in | 1812 |
44 | In ấn | 1811 |
45 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu | 1702 |
46 | Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn | 1702 |
47 | Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa | 1702 |
48 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa | 1702 |
49 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa | 1701 |
50 | Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện | 1629 |
51 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ | 1629 |
52 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 1629 |
Bài Viết Xem nhiều