Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Giáo dục trung học phổ thông | 8531 |
2 | Giáo dục trung học cơ sở | 8531 |
3 | Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông Chi tiết: Hoạt động đào tạo trình độ sơ cấp để người học có năng lực thực hiện được các công việc đơn giản của một nghề. Thời gian đào tạo được thực hiện từ 03 tháng đến dưới 01 năm học nhưng phải bảo đảm thời gian thực học tối thiểu là 300 giờ học đối với người có trình độ học vấn phù hợp với nghề cần học. |
8531 |
4 | Xuất bản phần mềm | 5820 |
5 | Hoạt động xuất bản khác | 5630 |
6 | Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ | 5630 |
7 | Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ | 5630 |
8 | Xuất bản sách | 5630 |
9 | Dịch vụ phục vụ đồ uống khác | 5630 |
10 | Quán rượu, bia, quầy bar | 5630 |
11 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường) |
5630 |
12 | Vận tải đường ống | 4933 |
13 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 4933 |
14 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 4933 |
15 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 4933 |
16 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 4933 |
17 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 4933 |
18 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô |
4933 |
19 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 4659 |
20 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 4659 |
21 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 4659 |
22 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 4659 |
23 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) Bán buôn máy móc, thiết bị y tế Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu. |
4659 |
24 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) - Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4659 |
25 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4659 |
26 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | 4634 |
27 | Bán buôn đồ uống không có cồn | 4633 |
28 | Bán buôn đồ uống có cồn | 4633 |
29 | Bán buôn đồ uống | 4633 |
30 | Bán buôn thực phẩm khác | 4632 |
31 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 4632 |
32 | Bán buôn chè | 4632 |
33 | Bán buôn cà phê | 4632 |
34 | Bán buôn rau, quả | 4632 |
35 | Bán buôn thủy sản | 4632 |
36 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả Bán buôn cà phê Bán buôn chè Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột Bán buôn thực phẩm khác |
4632 |
37 | Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: - Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt - Bán buôn thủy sản - Bán buôn rau, quả - Bán buôn cà phê - Bán buôn chè - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột - Bán buôn thực phẩm khác |
4632 |
38 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ | 4631 |
39 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 |
40 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 4620 |
41 | Bán buôn động vật sống | 4620 |
42 | Bán buôn hoa và cây | 4620 |
43 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 4620 |
44 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 |
45 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước | 3530 |
46 | Sản xuất nước đá | 3530 |
47 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí | 3530 |
48 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá | 3530 |
49 | Sản xuất đồ uống không cồn | 1104 |
50 | Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai | 1104 |
51 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng | 1104 |
52 | Chế biến và bảo quản rau quả khác | 1030 |
53 | Chế biến và đóng hộp rau quả | 1030 |
54 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: - Sản xuất nước ép từ rau quả - Chế biến và bảo quản rau quả khác |
1030 |
55 | Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác | 1010 |
56 | Chế biến và đóng hộp thịt | 1010 |
57 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: - Giết mổ gia súc, gia cầm - Chế biến và bảo quản thịt - Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt |
1010 |
58 | Khai thác thuỷ sản biển | 0210 |
59 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp | 0210 |
60 | Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác | 0210 |
61 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ | 0210 |
62 | Khai thác gỗ | 0220 |
63 | Trồng rừng và chăm sóc rừng khác | 0210 |
64 | Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa | 0210 |
65 | Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ | 0210 |
66 | Ươm giống cây lâm nghiệp | 0210 |
67 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 |
Bài Viết Xem nhiều