Công Ty TNHH Nemosa


Công Ty Tnhh Nemosa mã số doanh nghiệp 0402072692 địa chỉ trụ sở 42 Nại Hiên Đông, Tổ 23, Phường Nại Hiên Đông, Quận Sơn Trà, Thành phố Đà Nẵng
Enterprise name: Công Ty TNHH Nemosa
Enterprise name in foreign language: Nemosa Company Limited
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0402072692
Founding date: 2020-12-08
Representative first name: Nguyễn Văn Vinh
Main: Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông
Head office address: 42 Nại Hiên Đông, Tổ 23, Phường Nại Hiên Đông, Quận Sơn Trà, Thành phố Đà Nẵng

Công Ty TNHH Nemosa

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Nemosa
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Nemosa Company Limited
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0402072692
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-12-08
Người đại diện pháp luật: Nguyễn Văn Vinh
Ngành Nghề Chính: Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông
Địa chỉ trụ sở chính: 42 Nại Hiên Đông, Tổ 23, Phường Nại Hiên Đông, Quận Sơn Trà, Thành phố Đà Nẵng

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Nemosa

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Giáo dục trung học phổ thông 8531
2 Giáo dục trung học cơ sở 8531
3 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông
Chi tiết:
Hoạt động đào tạo trình độ sơ cấp để người học có năng lực thực hiện được các công việc đơn giản của một nghề. Thời gian đào tạo được thực hiện từ 03 tháng đến dưới 01 năm học nhưng phải bảo đảm thời gian thực học tối thiểu là 300 giờ học đối với người có trình độ học vấn phù hợp với nghề cần học.
8531
4 Xuất bản phần mềm 5820
5 Hoạt động xuất bản khác 5630
6 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630
7 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630
8 Xuất bản sách 5630
9 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630
10 Quán rượu, bia, quầy bar 5630
11 Dịch vụ phục vụ đồ uống
(Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường)
5630
12 Vận tải đường ống 4933
13 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
14 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
15 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
16 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
17 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933
18 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
19 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
20 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
21 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
22 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
23 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
24 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
25 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
26 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
27 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
28 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
29 Bán buôn đồ uống 4633
30 Bán buôn thực phẩm khác 4632
31 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
32 Bán buôn chè 4632
33 Bán buôn cà phê 4632
34 Bán buôn rau, quả 4632
35 Bán buôn thủy sản 4632
36 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả
Bán buôn cà phê
Bán buôn chè
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
Bán buôn thực phẩm khác
4632
37 Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
38 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
39 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
40 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
41 Bán buôn động vật sống 4620
42 Bán buôn hoa và cây 4620
43 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
44 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
45 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 3530
46 Sản xuất nước đá 3530
47 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 3530
48 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
49 Sản xuất đồ uống không cồn 1104
50 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 1104
51 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
52 Chế biến và bảo quản rau quả khác 1030
53 Chế biến và đóng hộp rau quả 1030
54 Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết:
- Sản xuất nước ép từ rau quả
- Chế biến và bảo quản rau quả khác
1030
55 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 1010
56 Chế biến và đóng hộp thịt 1010
57 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
- Giết mổ gia súc, gia cầm
- Chế biến và bảo quản thịt
- Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt
1010
58 Khai thác thuỷ sản biển 0210
59 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 0210
60 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 0210
61 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 0210
62 Khai thác gỗ 0220
63 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 0210
64 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 0210
65 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 0210
66 Ươm giống cây lâm nghiệp 0210
67 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210

Các tin cũ hơn