Công Ty TNHH Nichinan


Công Ty Tnhh Nichinan mã số doanh nghiệp 0109553411 địa chỉ trụ sở Khu Vệ Lăng - Cây Sung, Thôn Tháp Thượng, Xã Song Phượng, Huyện Đan Phượng, Thành phố Hà Nội
Enterprise name: Công Ty TNHH Nichinan
Enterprise name in foreign language: Nichinan Company Limited
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0109553411
Founding date: 2021-03-16
Representative first name: Nguyễn Đình Độ
Main: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Head office address: Khu Vệ Lăng - Cây Sung, Thôn Tháp Thượng, Xã Song Phượng, Huyện Đan Phượng, Thành phố Hà Nội

Công Ty TNHH Nichinan

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Nichinan
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Nichinan Company Limited
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0109553411
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-03-16
Người đại diện pháp luật: Nguyễn Đình Độ
Ngành Nghề Chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Địa chỉ trụ sở chính: Khu Vệ Lăng - Cây Sung, Thôn Tháp Thượng, Xã Song Phượng, Huyện Đan Phượng, Thành phố Hà Nội
Xem thêm:
kiểm tra chất lượng không khí tại hà nội
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Điện Cơ Ngọc Sam
Công Ty TNHH Nhôm Kính Công Phúc
Công Ty TNHH Mos Burger Việt Nam

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Nichinan

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 8620
2 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng 8620
3 Hoạt động y tế dự phòng 8620
4 Hoạt động của các phòng khám nha khoa 8620
5 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa 8620
6 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620
7 Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành 8610
8 Hoạt động của các bệnh viện 8610
9 Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá 8610
10 Cung ứng lao động tạm thời 7730
11 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730
12 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730
13 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730
14 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730
15 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730
16 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển
7730
17 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)
7730
18 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình
Chi tiết:
Cho thuê tất cả các loại đồ dùng (cá nhân và gia đình) cho hộ gia đình sử dụng hoặc kinh doanh (trừ thiết bị thể thao và giải trí):
- Đồ dệt, trang phục và giày dép;
- Đồ trang sức, thiết bị âm nhạc, bàn ghế, phông bạt, quần áo...;
7729
19 Cho thuê băng, đĩa video 7722
20 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 9329
21 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
22 Cho thuê ôtô 77101
23 Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê xe du lịch
7710
24 Hoạt động thú y 7490
25 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
- Hoạt động phiên dịch;
- Hoạt động của các tác giả sách khoa học và công nghệ; Hoạt động môi giới thương mại, sắp xếp có mục đích và bán ở mức nhỏ và trung bình, bao gồm cả thực hành chuyên môn, không kể môi giới bất động sản;
- Hoạt động môi giới bản quyền (sắp xếp cho việc mua và bán bản quyền (loại trừ hoạt động của những nhà báo độc lập)
7490
26 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 7490
27 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết:
- Hoạt động phiên dịch;
- Hoạt động của các tác giả sách khoa học và công nghệ; Hoạt động môi giới thương mại, sắp xếp có mục đích và bán ở mức nhỏ và trung bình, bao gồm cả thực hành chuyên môn, không kể môi giới bất động sản;
- Hoạt động môi giới bản quyền (sắp xếp cho việc mua và bán bản quyền (loại trừ hoạt động của những nhà báo độc lập)
7490
28 Hoạt động nhiếp ảnh 7110
29 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết:
- Thiết kế thời trang liên quan đến dệt, trang phục, giầy, đồ trang sức, đồ đạc và trang trí nội thất khác, hàng hóa thời trang khác cũng như đồ dùng cá nhân và gia đình khác;
7410
30 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7320
31 Quảng cáo
(trừ loại Nhà nước cấm)
7310
32 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110
33 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110
34 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110
35 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác
Chi tiết:
Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện;
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình;
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công nghệ.
Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình
7110
36 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110
37 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110
38 Hoạt động kiến trúc
Chi tiết:
Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất, địa chất thủy văn công trình. Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế nội - ngoại thất công trình; thiết kế cảnh quan; Thiết kế kết cấu công trình;
7110
39 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết:
- Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất công trình.
Quản lý dự án đầu tư xây dựng Quản lý chi phí đầu tư xây dựng.
Kiểm định xây dựng Giám sát thi công xây dựng công trình
Lập quy hoạch xây dựng
Thiết kế kiến trúc công trình;
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp;
Thiết kế cơ - điện công trình;
thiết kế cấp - thoát nước công trình;
Thiết kế xây dựng công trình giao thông;
Thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn;
Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật;
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông;
Giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn.
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình.
Xác định, thẩm tra tổng mức đầu tư xây dựng; phân tích rủi ro và đánh giá hiệu quả đầu tư của dự án;
Xác định chỉ tiêu suất vốn đầu tư, định mức xây dựng,
giá xây dựng công trình, chỉ số giá xây dựng;
Đo bóc khối lượng; Xác định, thẩm tra dự toán xây dựng;
Xác định giá gói thầu, giá hợp đồng trong hoạt động xây dựng;
Kiểm soát chi phí xây dựng công trình;
Lập, thẩm tra hồ sơ thanh toán, quyết toán vốn đầu tư xây dựng, quy đổi vốn đầu tư công trình xây dựng sau khi hoàn thành được nghiệm thu bàn giao đưa vào sử dụng..
Tư vấn giám sát Tư vấn đấu thầu
7110
40 Xuất bản phần mềm 5820
41 Hoạt động xuất bản khác 5630
42 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630
43 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630
44 Xuất bản sách 5630
45 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630
46 Quán rượu, bia, quầy bar 5630
47 Dịch vụ phục vụ đồ uống
(Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường)
5630
48 Dịch vụ ăn uống khác
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể;
Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng.
5629
49 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
50 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
51 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
52 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
53 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 5590
54 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 5590
55 Ký túc xá học sinh, sinh viên 5590
56 Cơ sở lưu trú khác 5590
57 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510
58 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
59 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
60 Khách sạn 5510
61 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
62 Chuyển phát 5229
63 Bưu chính 5229
64 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu
chi tiết: hoạt động của các đại lý bán vé máy bay
5229
65 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229
66 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229
67 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Giao nhận hàng hóa Đại lý bán vé máy bay, dịch vụ logistic
5229
68 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224
69 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224
70 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224
71 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224
72 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224
73 Bốc xếp hàng hóa 5224
74 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 5222
75 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 5222
76 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
77 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
78 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
79 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
80 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
81 Vận tải hàng hóa hàng không 5022
82 Vận tải hành khách hàng không 5022
83 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5022
84 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5022
85 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
86 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5021
87 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5021
88 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
89 Vận tải hành khách viễn dương 5011
90 Vận tải hành khách ven biển 5011
91 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
92 Vận tải đường ống 4933
93 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
94 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
95 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
96 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
97 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô
4933
98 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
99 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932
100 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 9321
101 Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô
4932
102 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931
103 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931
104 Vận tải hành khách bằng taxi 4931
105 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931
106 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
107 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
108 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
(trừ hoạt động đấu giá và các hàng hóa và dịch vụ Nhà nước cấm)
4774
109 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
(trừ hoạt động đấu giá và các hàng hóa và dịch vụ Nhà nước cấm)
4774
110 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
(trừ kinh doanh vàng; kinh doanh súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao; kinh doanh tem và tiền kim khí)
4773
111 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
112 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
113 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
114 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
115 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh, thiết bị quang học và thiết bị chính xác;
4773
116 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
117 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
118 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
119 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
(Loại trừ kinh doanh các lĩnh vực: tem, súng đạn, tiền kim khí, vàng miếng)
Chi tiết:
- Bán lẻ hoa, cây cảnh, cá cảnh, chim cảnh, vật nuôi cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
120 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
121 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
122 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
123 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
124 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
125 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ hàng may mặc;
- Bán lẻ phụ kiện hàng may mặc khác như găng tay, khăn, bít tất, cà vạt, dây đeo quần...;
- Bán lẻ giày, kể cả giày thể thao, guốc, dép bằng mọi loại chất liệu.
- Bán lẻ cặp học sinh, cặp đựng tài liệu, túi xách các loại, ví... bằng da, giả da hoặc chất liệu khác;
- Bán lẻ ba lô, vali, hàng du lịch bằng da, giả da và chất liệu khác;
- Bán lẻ hàng da và giả da khác.
4771
126 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4771
127 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4764
128 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
129 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
130 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4761
131 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
132 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
133 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
134 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
135 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
136 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh.
4759
137 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4753
138 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
139 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
140 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tết:
- Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
141 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
142 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
143 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
144 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
145 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
146 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
147 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
148 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 4742
149 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
150 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
151 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
152 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4730
153 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4724
154 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4723
155 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
156 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
157 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
158 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
159 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
160 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
161 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 4721
162 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
163 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại
Chi tiết:
Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket);
Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket);
Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác hợp (trừ đấu giá).
4719
164 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4719
165 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4711
166 Bán buôn tổng hợp
(trừ loại nhà nước cấm)
4690
167 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
168 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
169 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
170 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
171 Bán buôn cao su 4669
172 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
173 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
4669
174 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp);
Bán buôn cao su;
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt;
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép;
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại.
4669
175 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
176 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
177 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
178 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
179 Bán buôn sơn, vécni 4663
180 Bán buôn kính xây dựng 4663
181 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Chi tiết:
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim.
4663
182 Bán buôn xi măng
Chi tiết:
Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Bán buôn kính xây dựng
Bán buôn sơn, vécni
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
4663
183 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
Chi tiết:
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
46631
184 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
185 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661
186 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661
187 Bán buôn dầu thô 4661
188 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661
189 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
190 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
191 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
192 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
193 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
194 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
195 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
196 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
197 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
198 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
199 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
200 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
201 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
202 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
203 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
204 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
205 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
206 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
207 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
208 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
209 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
210 Bán buôn giày dép 4641
211 Bán buôn hàng may mặc 4641
212 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
Chi tiết: Bán buôn vải Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác Bán buôn hàng may mặc Bán buôn giày dép
4641
213 Bán buôn vải 4641
214 Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
Chi tiết:
- Bán buôn vải
- Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
- Bán buôn hàng may mặc
- Bán buôn giày dép
4641
215 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
216 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
217 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
218 Bán buôn đồ uống 4633
219 Bán buôn thực phẩm khác
Chi tiết:
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột;
- Kinh doanh thực phẩm chức năng
4632
220 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
221 Bán buôn chè 4632
222 Bán buôn cà phê 4632
223 Bán buôn rau, quả 4632
224 Bán buôn thủy sản 4632
225 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả
Bán buôn cà phê
Bán buôn chè
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
Bán buôn thực phẩm khác
4632
226 Bán buôn thực phẩm
Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
227 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
228 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
229 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
230 Bán buôn động vật sống 4620
231 Bán buôn hoa và cây 4620
232 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
233 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
234 Đấu giá 4610
235 Môi giới 4610
236 Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó 4610
237 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa
4610
238 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
239 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
240 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
241 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
242 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 4542
243 Đại lý mô tô, xe máy 4541
244 Bán lẻ mô tô, xe máy 4541
245 Bán buôn mô tô, xe máy 4541
246 Bán mô tô, xe máy 4541
247 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
248 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530
249 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
250 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
251 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 394
252 Đại lý xe có động cơ khác 4513
253 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4513
254 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
255 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4512
256 Bán buôn xe có động cơ khác 4511
257 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511
258 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
chi tiết: Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4511
259 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết:
- Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối;
- Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan;
- Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà;
- Thuê cần trục có người điều khiển.
4390
260 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
261 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết:
- Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này.
- Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như:
+ Thang máy, thang cuốn,
+ Cửa cuốn, cửa tự động,
+ Dây dẫn chống sét,
+ Hệ thống hút bụi,
+ Hệ thống âm thanh,
+ Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung.
4329
262 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322
263 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322
264 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
265 Thu gom rác thải không độc hại 3700
266 Xử lý nước thải 3700
267 Thoát nước 3700
268 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
269 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 3530
270 Sản xuất nước đá 3530
271 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 3530
272 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
273 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 3250
274 Sửa chữa thiết bị khác 3250
275 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 3315
276 Sửa chữa thiết bị điện 3314
277 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 3313
278 Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết:
- Sửa chữa, bảo dưỡng, lắp đặt thiết bị phòng cháy chữa cháy
3312
279 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 3250
280 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 3290
281 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 3250
282 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 3250
283 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
284 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 3240
285 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 3100
286 Sản xuất nhạc cụ 3100
287 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 3100
288 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 3211
289 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 3100
290 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 3100
291 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
292 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 2829
293 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 2829
294 Sản xuất mô tô, xe máy 2829
295 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 2829
296 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 2829
297 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 2829
298 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 2829
299 Đóng tàu và cấu kiện nổi 2829
300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác 2930
301 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 2829
302 Sản xuất xe có động cơ 2829
303 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 2829
304 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 2829
305 Sản xuất máy chuyên dụng khác
Chi tiết:
- Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng
- Sản xuất máy làm bột giấy;
- Sản xuất máy làm giấy và giấy bìa;
- Sản xuất máy sấy gỗ, bột giấy, giấy và giấy bìa;
- Sản xuất máy sản xuất các sản phẩm từ giấy và giấy bìa;
2829
306 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 2710
307 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 2710
308 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 2824
309 Sản xuất máy luyện kim 2823
310 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 2822
311 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 2821
312 Sản xuất máy thông dụng khác 2819
313 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 2818
314 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 2817
315 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 2816
316 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 2815
317 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 2710
318 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 2813
319 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 2710
320 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 2710
321 Sản xuất thiết bị điện khác 2790
322 Sản xuất đồ điện dân dụng 2750
323 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 2740
324 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 2733
325 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 2732
326 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 2731
327 Sản xuất pin và ắc quy 2710
328 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
329 Sản xuất mô tơ, máy phát 2710
330 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
331 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 2599
332 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 2599
333 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 2660
334 Sản xuất đồng hồ 2599
335 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 2651
336 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 2640
337 Sản xuất thiết bị truyền thông 2630
338 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 2620
339 Sản xuất linh kiện điện tử 2610
340 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
341 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 2599
342 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
- Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn; - Sản xuất các thiết bị văn phòng bằng kim loại, trừ đồ đạc;
- Sản xuất túi đựng nữ trang;
- Sản xuất bình của máy hút bụi kim loại;
- Sản xuất thùng, can, thùng hình ống, xô, hộp;
- Sản xuất các sản phẩm máy móc có đinh vít;
- Sản xuất các động cơ (trừ động cơ đồng hồ) như :Xoắn ốc, động cơ thanh xoắn, các tấm lá trong động cơ;
- Sản xuất xích, trừ xích dẫn năng lượng;
- Sản xuất dây cáp kim loại, dải xếp nếp và các chi tiết tương tự;
- Sản xuất các chi tiết được làm từ dây: dây gai, dây rào dậu, vỉ, lưới, vải...
- Sản xuất dây cáp kim loại cách điện hoặc không cách điện;
- Sản xuất đinh hoặc ghim;
- Sản xuất các sản phẩm đinh vít
- Sản xuất đinh tán, vòng đệm và các sản phẩm không ren tương tự;
- Sản xuất bulông, đai ốc và các sản phẩm có ren tương tự;
- Sản xuất lò xo (trừ lò xo đồng hồ) như : Lò xo lá, lò xo xoắn ốc, lò xo xoắn trôn ốc, lá cho lò xo;
- Sản xuất các chi tiết kim loại khác như : Sản xuất chân vịt tàu và cánh, Mỏ neo, Chuông, Đường ray tàu hoả, Móc gài, khoá, bản lề.
- Sản xuất hộp kim loại đựng thức ăn, hộp và ống tuýp có thể gập lại được;
- Sản xuất nam châm vĩnh cửu, kim loại;
- Sản xuất huy hiệu và huân chương quân đội bằng kim loại;
- Sản xuất cửa an toàn, két, cửa bọc sắt...
- Dụng cụ cuộn tóc kim loại, ô cầm tay kim loại, lược.
2599
343 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 2394
344 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 2592
345 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 2591
346 Sản xuất vũ khí và đạn dược 2394
347 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 2394
348 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 2512
349 Sản xuất các cấu kiện kim loại 2511
350 Đúc kim loại màu 2432
351 Đúc sắt,thép 2431
352 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 2394
353 Sản xuất sắt, thép, gang 2410
354 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 2399
355 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 2396
356 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 2394
357 Sản xuất thạch cao 2394
358 Sản xuất vôi 2394
359 Sản xuất xi măng 2394
360 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
361 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
Chi tiết:
- Sản xuất chai, lọ, bình và các vật dụng tương tự cùng một loại được sử dụng cho việc vận chuyển và đóng gói hàng hóa;
- Sản xuất bộ đồ ăn bằng sứ và các vật dụng khác trong nhà và nhà vệ sinh;
- Sản xuất đồ nội thất bằng gốm;
- Sản xuất các tượng nhỏ và các đồ trang trí bằng gốm khác;
- Sản xuất các sản phẩm cách điện và các đồ đạc cố định trong nhà cách điện bằng gốm;
2393
362 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 2392
363 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 2391
364 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 2310
365 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 2220
366 Sản xuất bao bì từ plastic 2220
367 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
368 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 2212
369 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 2100
370 Sản xuất hoá dược và dược liệu 2100
371 Sản xuất thuốc các loại 2100
372 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
373 Sản xuất đồ uống không cồn 1104
374 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 1104
375 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
376 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 1505
377 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 1040
378 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
Chi tiết:
- Sản xuất dầu, mỡ động vật
- Sản xuất dầu, bơ thực vật
1040
379 Chế biến và bảo quản rau quả khác 1030
380 Chế biến và đóng hộp rau quả 1030
381 Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết:
- Sản xuất nước ép từ rau quả
- Chế biến và bảo quản rau quả khác
1030
382 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 1020
383 Chế biến và bảo quản nước mắm 1020
384 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 1020
385 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 1020
386 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 1020
387 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Chi tiết:
- Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh
- Chế biến và bảo quản thủy sản khô
- Chế biến và bảo quản nước mắm
- Chế biến và bảo quản các sản phẩm khác từ thủy sản
1020
388 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 1010
389 Chế biến và đóng hộp thịt 1010
390 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
- Giết mổ gia súc, gia cầm
- Chế biến và bảo quản thịt
- Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt
1010
391 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 0810
392 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 0810
393 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 0810
394 Khai thác muối 0810
395 Khai thác và thu gom than bùn 0810
396 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 0810
397 Khai thác đất sét 0810
398 Khai thác cát, sỏi 0810
399 Khai thác đá 0810
400 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
401 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 0322
402 Khai thác quặng sắt 0322
403 Khai thác khí đốt tự nhiên 0322
404 Khai thác dầu thô 0322
405 Khai thác và thu gom than non 0322
406 Khai thác và thu gom than cứng 0322
407 Sản xuất giống thuỷ sản 0322
408 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 0322
409 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 0322
410 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
411 Nuôi trồng thuỷ sản biển 0312
412 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 0312
413 Khai thác thuỷ sản nước lợ 0312
414 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312

Xin lưu ý: tất cả các thông tin trên mang tính chất tham khảo

Quý vị đang muốn biết đến số điện thoại, email liên hệ của: Công Ty TNHH Nichinan

Hay một số thông tin về doanh nghiệp:Công Ty TNHH Nichinan

+ Số tài khoản ngân hàng của  Công Ty TNHH Nichinan đã thông báo nên sở kế hoạch đầu tư, chi cục thuế quản lý.

+ Thông tin liên hệ của giám đốc, người đại diện pháp luật của doanh nghiệp:Công Ty TNHH Nichinan

+ Vốn điều lệ đã đăng ký của:Công Ty TNHH Nichinan là bao nhiêu ?

+ Tỷ lệ vốn góp, số lượng thành viên, cổ đông của:Công Ty TNHH Nichinan Nếu có ?

Xin vui lòng check thông tin tại cổng thông tin điện tử quốc gia về doanh nghiệp: dangkykinhdoanh.gov.vn

Xin cảm ơn !

 


Các tin cũ hơn