Công Ty TNHH Nisori


Công Ty Tnhh Nisori mã số doanh nghiệp 0316604590 địa chỉ trụ sở Số 24, Đường số 25, Phường 04, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh
Enterprise name: Công Ty TNHH Nisori
Enterprise name in foreign language: Nisori Co., Ltd
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0316604590
Founding date: 2020-11-23
Representative first name: Phạm Trung Hiếu
Main: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Head office address: Số 24, Đường số 25, Phường 04, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh

Công Ty TNHH Nisori

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Nisori
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Nisori Co., Ltd
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0316604590
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-11-23
Người đại diện pháp luật: Phạm Trung Hiếu
Ngành Nghề Chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Địa chỉ trụ sở chính: Số 24, Đường số 25, Phường 04, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Nisori

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Cung ứng lao động tạm thời 7730
2 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730
3 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730
4 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730
5 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730
6 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730
7 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 7730
8 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
9 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 7729
10 Cho thuê băng, đĩa video 7722
11 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 9329
12 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
13 Cho thuê ôtô 77101
14 Cho thuê xe có động cơ 7710
15 Dịch vụ ăn uống khác 5629
16 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
17 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 5610
18 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 5610
19 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
20 Chuyển phát 5229
21 Bưu chính 5229
22 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 5229
23 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229
24 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229
25 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
26 Vận tải đường ống 4933
27 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
28 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
29 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
30 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
31 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933
32 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
33 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4730
34 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4724
35 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4723
36 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
37 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
38 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
39 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
40 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
41 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
42 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4711
43 Bán buôn tổng hợp 4690
44 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669
45 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
46 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
47 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
48 Bán buôn cao su 4669
49 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
50 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 4669
51 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 4669
52 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
53 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
54 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
55 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
56 Bán buôn sơn, vécni 4663
57 Bán buôn kính xây dựng 4663
58 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663
59 Bán buôn xi măng 4663
60 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
61 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
62 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662
63 Bán buôn kim loại khác 4662
64 Bán buôn sắt, thép 4662
65 Bán buôn quặng kim loại 4662
66 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
67 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
68 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
69 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
70 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
71 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659
72 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659
73 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
74 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
75 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
76 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4651
77 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649
78 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649
79 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
80 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
81 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649
82 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649
83 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
84 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
85 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
86 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
87 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
88 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
89 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
90 Bán buôn động vật sống 4620
91 Bán buôn hoa và cây 4620
92 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
93 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
94 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 1505
95 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 1040
96 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040

Các tin cũ hơn