Công Ty TNHH Nội Thất Đức Châm


Công Ty Tnhh Nội Thất đức Châm mã số doanh nghiệp 0109526062 địa chỉ trụ sở Số 6 ngõ Văn Minh, Xã Hữu Bằng, Huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội
Enterprise name: Công Ty TNHH Nội Thất Đức Châm
Enterprise name in foreign language: Duc Cham Furniture Co., Ltd
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0109526062
Founding date: 2021-02-17
Representative first name: Nguyễn Văn Đức
Main: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
Head office address: Số 6 ngõ Văn Minh, Xã Hữu Bằng, Huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội

Công Ty TNHH Nội Thất Đức Châm

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Nội Thất Đức Châm
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Duc Cham Furniture Co., Ltd
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0109526062
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-02-17
Người đại diện pháp luật: Nguyễn Văn Đức
Ngành Nghề Chính: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
Địa chỉ trụ sở chính: Số 6 ngõ Văn Minh, Xã Hữu Bằng, Huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội
Xem thêm:
giải bài tập tài chính tiền tệ phần lãi suất
Công Ty TNHH Công Nghệ Good Team Work
Công Ty TNHH Quốc Tế Vượng Thăng
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Gia Đình Alpha

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Nội Thất Đức Châm

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Xuất bản phần mềm 5820
2 Hoạt động xuất bản khác 5630
3 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630
4 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630
5 Xuất bản sách 5630
6 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630
7 Quán rượu, bia, quầy bar 5630
8 Dịch vụ phục vụ đồ uống
(Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường)
5630
9 Dịch vụ ăn uống khác
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể;
Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng.
5629
10 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
11 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
12 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
13 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
14 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
15 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
16 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
17 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
18 Vận tải đường ống 4933
19 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
20 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
21 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
22 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
23 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô
4933
24 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
25 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932
26 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 9321
27 Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô
4932
28 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931
29 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931
30 Vận tải hành khách bằng taxi 4931
31 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931
32 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
33 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
(trừ kinh doanh vàng; kinh doanh súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao; kinh doanh tem và tiền kim khí)
4773
34 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
35 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
36 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
37 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
38 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh, thiết bị quang học và thiết bị chính xác;
4773
39 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
40 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
41 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
42 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
(Loại trừ kinh doanh các lĩnh vực: tem, súng đạn, tiền kim khí, vàng miếng)
Chi tiết:
- Bán lẻ hoa, cây cảnh, cá cảnh, chim cảnh, vật nuôi cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
43 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4764
44 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
45 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
46 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4761
47 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
48 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
49 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
50 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
51 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
52 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh.
4759
53 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662
54 Bán buôn kim loại khác 4662
55 Bán buôn sắt, thép 4662
56 Bán buôn quặng kim loại
Chi tiết:
- Bán buôn quặng kim loại
- Bán buôn sắt, thép
- Bán buôn kim loại khác ( Trừ kinh doanh vàng miếng)
4662
57 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(trừ kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu)
4662
58 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
59 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
60 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
61 Bán buôn đồ uống 4633
62 Đấu giá 4610
63 Môi giới 4610
64 Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó 4610
65 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa
4610
66 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 3240
67 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 3100
68 Sản xuất nhạc cụ 3100
69 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 3100
70 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 3211
71 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 3100
72 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 3100
73 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
74 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 2599
75 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 2599
76 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 2660
77 Sản xuất đồng hồ 2599
78 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 2651
79 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 2640
80 Sản xuất thiết bị truyền thông 2630
81 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 2620
82 Sản xuất linh kiện điện tử 2610
83 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
84 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 2599
85 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
- Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn; - Sản xuất các thiết bị văn phòng bằng kim loại, trừ đồ đạc;
- Sản xuất túi đựng nữ trang;
- Sản xuất bình của máy hút bụi kim loại;
- Sản xuất thùng, can, thùng hình ống, xô, hộp;
- Sản xuất các sản phẩm máy móc có đinh vít;
- Sản xuất các động cơ (trừ động cơ đồng hồ) như :Xoắn ốc, động cơ thanh xoắn, các tấm lá trong động cơ;
- Sản xuất xích, trừ xích dẫn năng lượng;
- Sản xuất dây cáp kim loại, dải xếp nếp và các chi tiết tương tự;
- Sản xuất các chi tiết được làm từ dây: dây gai, dây rào dậu, vỉ, lưới, vải...
- Sản xuất dây cáp kim loại cách điện hoặc không cách điện;
- Sản xuất đinh hoặc ghim;
- Sản xuất các sản phẩm đinh vít
- Sản xuất đinh tán, vòng đệm và các sản phẩm không ren tương tự;
- Sản xuất bulông, đai ốc và các sản phẩm có ren tương tự;
- Sản xuất lò xo (trừ lò xo đồng hồ) như : Lò xo lá, lò xo xoắn ốc, lò xo xoắn trôn ốc, lá cho lò xo;
- Sản xuất các chi tiết kim loại khác như : Sản xuất chân vịt tàu và cánh, Mỏ neo, Chuông, Đường ray tàu hoả, Móc gài, khoá, bản lề.
- Sản xuất hộp kim loại đựng thức ăn, hộp và ống tuýp có thể gập lại được;
- Sản xuất nam châm vĩnh cửu, kim loại;
- Sản xuất huy hiệu và huân chương quân đội bằng kim loại;
- Sản xuất cửa an toàn, két, cửa bọc sắt...
- Dụng cụ cuộn tóc kim loại, ô cầm tay kim loại, lược.
2599
86 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 1701
87 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 1629
88 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 1629
89 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết:
- Sản xuất các sản phẩm gỗ khác nhau, cụ thể:
+ Cán, tay cầm của dụng cụ, cán chổi, cán bàn chải,
+ Khuôn và nòng giày hoặc ủng, mắc áo,
+ Đồ dùng gia đình và đồ dùng nấu bếp bằng gỗ,
+ Tượng và đồ trang trí bằng gỗ, đồ khảm, trạm hoa văn bằng gỗ,
+ Hộp, tráp nhỏ đựng đồ trang sức quý và các vật phẩm tương tự bằng gỗ,
+ Các dụng cụ như ống chỉ, suốt chỉ, ống suốt, cuộn cuốn chỉ, máy xâu ren và các vật phẩm tương tự của guồng quay tơ bằng gỗ,
+ Các vật phẩm khác bằng gỗ.
- Sản xuất củi đun từ gỗ ép hoặc nguyên liệu thay thế như bã cà phê hay đậu nành;
- Sản xuất khung gương, khung tranh ảnh bằng gỗ;
- Sản xuất bộ phận giày bằng gỗ (như gót giày và cốt giày);
- Sản xuất cán ô, ba toong và đồ tương tự;
- Sản xuất bộ phận dùng trong sản xuất tẩu thuốc lá;
- Tranh khắc bằng gỗ
1629
90 Sản xuất bao bì bằng gỗ 1610
91 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 1622
92 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 1621
93 Bảo quản gỗ 1610
94 Cưa, xẻ và bào gỗ 1610
95 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610

Các tin cũ hơn