Công Ty TNHH Nông Lâm Nghiệp Công Nghệ Cao Việt Nam


Công Ty Tnhh Nông Lâm Nghiệp Công Nghệ Cao Việt Nam mã số doanh nghiệp 6400430826 địa chỉ trụ sở Thôn Đồi Mây, Xã Đắk Wil, Huyện Cư Jút, Tỉnh Đắk Nông
Enterprise name: Công Ty TNHH Nông Lâm Nghiệp Công Nghệ Cao Việt Nam
Enterprise name in foreign language: Viet Nam High Tech Forestry Agriculture Company Limited
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 6400430826
Founding date: 2021-01-26
Representative first name: Lê Đình Bộ
Main:
Head office address: Thôn Đồi Mây, Xã Đắk Wil, Huyện Cư Jút, Tỉnh Đắk Nông

Công Ty TNHH Nông Lâm Nghiệp Công Nghệ Cao Việt Nam

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Nông Lâm Nghiệp Công Nghệ Cao Việt Nam
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Viet Nam High Tech Forestry Agriculture Company Limited
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 6400430826
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-01-26
Người đại diện pháp luật: Lê Đình Bộ
Ngành Nghề Chính:
Địa chỉ trụ sở chính: Thôn Đồi Mây, Xã Đắk Wil, Huyện Cư Jút, Tỉnh Đắk Nông

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Nông Lâm Nghiệp Công Nghệ Cao Việt Nam

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Giáo dục trung học phổ thông 8531
2 Giáo dục trung học cơ sở 8531
3 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông
Chi tiết:
Hoạt động đào tạo trình độ sơ cấp để người học có năng lực thực hiện được các công việc đơn giản của một nghề. Thời gian đào tạo được thực hiện từ 03 tháng đến dưới 01 năm học nhưng phải bảo đảm thời gian thực học tối thiểu là 300 giờ học đối với người có trình độ học vấn phù hợp với nghề cần học.
8531
4 Hoạt động nhiếp ảnh 7110
5 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết:
- Thiết kế thời trang liên quan đến dệt, trang phục, giầy, đồ trang sức, đồ đạc và trang trí nội thất khác, hàng hóa thời trang khác cũng như đồ dùng cá nhân và gia đình khác;
7410
6 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7320
7 Quảng cáo
(trừ loại Nhà nước cấm)
7310
8 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110
9 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110
10 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110
11 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác
Chi tiết:
Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện;
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình;
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công nghệ.
Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình
7110
12 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110
13 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110
14 Hoạt động kiến trúc
Chi tiết:
Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất, địa chất thủy văn công trình. Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế nội - ngoại thất công trình; thiết kế cảnh quan; Thiết kế kết cấu công trình;
7110
15 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết:
- Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất công trình.
Quản lý dự án đầu tư xây dựng Quản lý chi phí đầu tư xây dựng.
Kiểm định xây dựng Giám sát thi công xây dựng công trình
Lập quy hoạch xây dựng
Thiết kế kiến trúc công trình;
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp;
Thiết kế cơ - điện công trình;
thiết kế cấp - thoát nước công trình;
Thiết kế xây dựng công trình giao thông;
Thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn;
Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật;
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông;
Giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn.
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình.
Xác định, thẩm tra tổng mức đầu tư xây dựng; phân tích rủi ro và đánh giá hiệu quả đầu tư của dự án;
Xác định chỉ tiêu suất vốn đầu tư, định mức xây dựng,
giá xây dựng công trình, chỉ số giá xây dựng;
Đo bóc khối lượng; Xác định, thẩm tra dự toán xây dựng;
Xác định giá gói thầu, giá hợp đồng trong hoạt động xây dựng;
Kiểm soát chi phí xây dựng công trình;
Lập, thẩm tra hồ sơ thanh toán, quyết toán vốn đầu tư xây dựng, quy đổi vốn đầu tư công trình xây dựng sau khi hoàn thành được nghiệm thu bàn giao đưa vào sử dụng..
Tư vấn giám sát Tư vấn đấu thầu
7110
16 Xuất bản phần mềm 5820
17 Hoạt động xuất bản khác 5630
18 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630
19 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630
20 Xuất bản sách 5630
21 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630
22 Quán rượu, bia, quầy bar 5630
23 Dịch vụ phục vụ đồ uống
(Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường)
5630
24 Dịch vụ ăn uống khác
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể;
Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng.
5629
25 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
26 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
27 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
28 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
29 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 5590
30 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 5590
31 Ký túc xá học sinh, sinh viên 5590
32 Cơ sở lưu trú khác 5590
33 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510
34 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
35 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
36 Khách sạn 5510
37 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
38 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 3240
39 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 3100
40 Sản xuất nhạc cụ 3100
41 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 3100
42 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 3211
43 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 3100
44 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 3100
45 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
46 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 2212
47 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 2100
48 Sản xuất hoá dược và dược liệu 2100
49 Sản xuất thuốc các loại 2100
50 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
51 Sản xuất sợi nhân tạo 2023
52 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 2023
53 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
54 Sản xuất mỹ phẩm 2023
55 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
56 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 1702
57 Sản xuất hoá chất cơ bản 2011
58 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 1702
59 Sản xuất than cốc 1702
60 Sao chép bản ghi các loại 1702
61 Dịch vụ liên quan đến in 1812
62 In ấn 1811
63 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 1702
64 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 1702
65 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 1702
66 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
67 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 1701
68 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 1629
69 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 1629
70 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết:
- Sản xuất các sản phẩm gỗ khác nhau, cụ thể:
+ Cán, tay cầm của dụng cụ, cán chổi, cán bàn chải,
+ Khuôn và nòng giày hoặc ủng, mắc áo,
+ Đồ dùng gia đình và đồ dùng nấu bếp bằng gỗ,
+ Tượng và đồ trang trí bằng gỗ, đồ khảm, trạm hoa văn bằng gỗ,
+ Hộp, tráp nhỏ đựng đồ trang sức quý và các vật phẩm tương tự bằng gỗ,
+ Các dụng cụ như ống chỉ, suốt chỉ, ống suốt, cuộn cuốn chỉ, máy xâu ren và các vật phẩm tương tự của guồng quay tơ bằng gỗ,
+ Các vật phẩm khác bằng gỗ.
- Sản xuất củi đun từ gỗ ép hoặc nguyên liệu thay thế như bã cà phê hay đậu nành;
- Sản xuất khung gương, khung tranh ảnh bằng gỗ;
- Sản xuất bộ phận giày bằng gỗ (như gót giày và cốt giày);
- Sản xuất cán ô, ba toong và đồ tương tự;
- Sản xuất bộ phận dùng trong sản xuất tẩu thuốc lá;
- Tranh khắc bằng gỗ
1629
71 Sản xuất bao bì bằng gỗ 1610
72 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 1622
73 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 1621
74 Bảo quản gỗ 1610
75 Cưa, xẻ và bào gỗ 1610
76 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
77 Sản xuất giày dép 1200
78 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 1200
79 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 1200
80 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 1430
81 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 1420
82 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 1200
83 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 1399
84 Sản xuất các loại dây bện và lưới 1200
85 Sản xuất thảm, chăn đệm 1393
86 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 1392
87 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 1391
88 Hoàn thiện sản phẩm dệt 1313
89 Sản xuất vải dệt thoi 1200
90 Sản xuất sợi 1200
91 Sản xuất thuốc hút khác 1200
92 Sản xuất thuốc lá 1200
93 Sản xuất sản phẩm thuốc lá 1200
94 Sản xuất đồ uống không cồn 1104
95 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 1104
96 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
97 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 1103
98 Sản xuất rượu vang 1102
99 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 1101
100 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 1080
101 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
- Sản xuất thực phẩm đặc biệt như: Đồ ăn dinh dưỡng, sữa và các thực phẩm dinh dưỡng, thức ăn cho trẻ nhỏ, thực phẩm có chứa thành phần hoóc môn;
- Sản xuất thực phẩm chế biến sẵn dễ hỏng như: Bánh sandwich, bánh pizza tươi.
- Sản xuất các sản phẩm trứng, albumin trứng;
- Sản xuất các sản phẩm cô đặc nhân tạo;
1079
102 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 1061
103 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 1074
104 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 1073
105 Sản xuất đường 1061
106 Sản xuất các loại bánh từ bột 1071
107 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 1061
108 Xay xát 1061
109 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
110 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 1505
111 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 1061
112 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 1040
113 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
Chi tiết:
- Sản xuất dầu, mỡ động vật
- Sản xuất dầu, bơ thực vật
1040
114 Chế biến và bảo quản rau quả khác 1030
115 Chế biến và đóng hộp rau quả 1030
116 Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết:
- Sản xuất nước ép từ rau quả
- Chế biến và bảo quản rau quả khác
1030
117 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 1020
118 Chế biến và bảo quản nước mắm 1020
119 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 1020
120 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 1020
121 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 1020
122 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Chi tiết:
- Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh
- Chế biến và bảo quản thủy sản khô
- Chế biến và bảo quản nước mắm
- Chế biến và bảo quản các sản phẩm khác từ thủy sản
1020
123 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 1010
124 Chế biến và đóng hộp thịt 1010
125 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
- Giết mổ gia súc, gia cầm
- Chế biến và bảo quản thịt
- Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt
1010
126 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 0810
127 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 0810
128 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 0810
129 Khai thác muối 0810
130 Khai thác và thu gom than bùn 0810
131 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 0810
132 Khai thác đất sét 0810
133 Khai thác cát, sỏi 0810
134 Khai thác đá 0810
135 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
136 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 0722
137 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 0722
138 Khai thác quặng bôxít 0722
139 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
140 Khai thác thuỷ sản biển 0210
141 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 0210
142 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 0210
143 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 0210
144 Khai thác gỗ 0220
145 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 0210
146 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 0210
147 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 0210
148 Ươm giống cây lâm nghiệp 0210
149 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
150 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 0146
151 Xử lý hạt giống để nhân giống 0146
152 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 0146
153 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 0146
154 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 0146
155 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 0150
156 Chăn nuôi khác 0146
157 Chăn nuôi gia cầm khác 0146
158 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 0146
159 Chăn nuôi gà 0146
160 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 0146
161 Chăn nuôi gia cầm 0146
162 Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn 0145
163 Chăn nuôi dê, cừu 0128
164 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 0128
165 Chăn nuôi trâu, bò 0128
166 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 0128
167 Trồng cây lâu năm khác 0129
168 Trồng cây dược liệu 0128
169 Trồng cây gia vị 0128
170 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
171 Trồng cây chè 0121
172 Trồng cây cà phê 0121
173 Trồng cây cao su 0125
174 Trồng cây hồ tiêu 0124
175 Trồng cây điều 0121
176 Trồng cây lấy quả chứa dầu 0122
177 Trồng cây ăn quả khác 0121
178 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 0121
179 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 0121
180 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 0121
181 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 0121
182 Trồng nho 0121
183 Trồng cây ăn quả 0121
184 Trồng cây hàng năm khác 0118
185 Trồng hoa, cây cảnh 0118
186 Trồng đậu các loại 0118
187 Trồng rau các loại 0118
188 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
189 Trồng cây có hạt chứa dầu 0117
190 Trồng cây lấy sợi 0116
191 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 0115
192 Trồng cây mía 0114
193 Trồng cây lấy củ có chất bột 0113
194 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 0112
195 Trồng lúa a 0111

Xem thêm:
mã ngành 7110
Công Ty TNHH Sản Xuất Kinh Doanh Thương Mại Phong Nguyễn
Công Ty TNHH Thiết Bị Điện Hưng Nguyên
Công Ty TNHH Giấy Đông Tây

Các tin cũ hơn