Công Ty TNHH Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Lợi Phát


Công Ty Tnhh Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Lợi Phát mã số doanh nghiệp 0316691459 địa chỉ trụ sở 78 Đường 15, Khu Phố 5, Phường Bình Chiểu, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Enterprise name: Công Ty TNHH Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Lợi Phát
Enterprise name in foreign language: Loi Phat High Technology Agriculture Company Limited
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0316691459
Founding date: 2021-01-28
Representative first name: Nguyễn Đình Hùng
Main: Bán buôn thực phẩm
Head office address: 78 Đường 15, Khu Phố 5, Phường Bình Chiểu, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Công Ty TNHH Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Lợi Phát

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Lợi Phát
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Loi Phat High Technology Agriculture Company Limited
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0316691459
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-01-28
Người đại diện pháp luật: Nguyễn Đình Hùng
Ngành Nghề Chính: Bán buôn thực phẩm
Địa chỉ trụ sở chính: 78 Đường 15, Khu Phố 5, Phường Bình Chiểu, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Lợi Phát

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4730
2 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4724
3 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4723
4 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
5 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
6 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
7 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
8 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
9 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
10 Bán buôn thực phẩm khác
Chi tiết:
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột;
- Kinh doanh thực phẩm chức năng
4632
11 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
12 Bán buôn chè 4632
13 Bán buôn cà phê 4632
14 Bán buôn rau, quả 4632
15 Bán buôn thủy sản 4632
16 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả
Bán buôn cà phê
Bán buôn chè
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
Bán buôn thực phẩm khác
4632
17 Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
18 Chế biến và bảo quản rau quả khác 1030
19 Chế biến và đóng hộp rau quả 1030
20 Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết:
- Sản xuất nước ép từ rau quả
- Chế biến và bảo quản rau quả khác
1030
21 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 1020
22 Chế biến và bảo quản nước mắm 1020
23 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 1020
24 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 1020
25 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 1020
26 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Chi tiết:
- Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh
- Chế biến và bảo quản thủy sản khô
- Chế biến và bảo quản nước mắm
- Chế biến và bảo quản các sản phẩm khác từ thủy sản
1020
27 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 1010
28 Chế biến và đóng hộp thịt 1010
29 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
- Giết mổ gia súc, gia cầm
- Chế biến và bảo quản thịt
- Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt
1010
30 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 0146
31 Xử lý hạt giống để nhân giống 0146
32 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 0146
33 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 0146
34 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 0146
35 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 0150
36 Chăn nuôi khác 0146
37 Chăn nuôi gia cầm khác 0146
38 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 0146
39 Chăn nuôi gà 0146
40 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 0146
41 Chăn nuôi gia cầm 0146
42 Trồng cây chè 0121
43 Trồng cây cà phê 0121
44 Trồng cây cao su 0125
45 Trồng cây hồ tiêu 0124
46 Trồng cây điều 0121
47 Trồng cây lấy quả chứa dầu 0122
48 Trồng cây ăn quả khác 0121
49 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 0121
50 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 0121
51 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 0121
52 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 0121
53 Trồng nho 0121
54 Trồng cây ăn quả 0121
55 Trồng cây hàng năm khác 0118
56 Trồng hoa, cây cảnh 0118
57 Trồng đậu các loại 0118
58 Trồng rau các loại 0118
59 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
60 Trồng cây lấy củ có chất bột 0113

Xem thêm:
bài tập tự luận kiểm toán có lời giải
Công Ty TNHH Sản Xuất & Thương Mại Food Dana
Công Ty TNHH Du Lịch Khách Sạn Lý Phong Vũ
Công Ty TNHH Ngôi Nhà Xanh Qb

Các tin cũ hơn