Công Ty TNHH Nông Nghiệp Quang Điện Ngũ Thường


Công Ty Tnhh Nông Nghiệp Quang điện Ngũ Thường mã số doanh nghiệp 3801245342 địa chỉ trụ sở Đường ĐH507, Ấp 4, Xã Tiến Hưng, Thành phố Đồng Xoài, Tỉnh Bình Phước
Enterprise name: Công Ty TNHH Nông Nghiệp Quang Điện Ngũ Thường
Enterprise name in foreign language: Ngu Thuong Photovoltaic Agricultural Company Limited
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 3801245342
Founding date: 2021-01-29
Representative first name: Nguyễn Vũ Nhân Nguyễn Văn Dũng Nguyễn Tấn Đạt
Main: Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
Head office address: Đường ĐH507, Ấp 4, Xã Tiến Hưng, Thành phố Đồng Xoài, Tỉnh Bình Phước

Công Ty TNHH Nông Nghiệp Quang Điện Ngũ Thường

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Nông Nghiệp Quang Điện Ngũ Thường
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Ngu Thuong Photovoltaic Agricultural Company Limited
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 3801245342
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-01-29
Người đại diện pháp luật: Nguyễn Vũ Nhân Nguyễn Văn Dũng Nguyễn Tấn Đạt
Ngành Nghề Chính: Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
Địa chỉ trụ sở chính: Đường ĐH507, Ấp 4, Xã Tiến Hưng, Thành phố Đồng Xoài, Tỉnh Bình Phước

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Nông Nghiệp Quang Điện Ngũ Thường

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Hoạt động nhiếp ảnh 7110
2 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết:
- Thiết kế thời trang liên quan đến dệt, trang phục, giầy, đồ trang sức, đồ đạc và trang trí nội thất khác, hàng hóa thời trang khác cũng như đồ dùng cá nhân và gia đình khác;
7410
3 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7320
4 Quảng cáo
(trừ loại Nhà nước cấm)
7310
5 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110
6 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110
7 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110
8 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác
Chi tiết:
Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện;
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình;
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công nghệ.
Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình
7110
9 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110
10 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110
11 Hoạt động kiến trúc
Chi tiết:
Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất, địa chất thủy văn công trình. Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế nội - ngoại thất công trình; thiết kế cảnh quan; Thiết kế kết cấu công trình;
7110
12 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết:
- Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất công trình.
Quản lý dự án đầu tư xây dựng Quản lý chi phí đầu tư xây dựng.
Kiểm định xây dựng Giám sát thi công xây dựng công trình
Lập quy hoạch xây dựng
Thiết kế kiến trúc công trình;
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp;
Thiết kế cơ - điện công trình;
thiết kế cấp - thoát nước công trình;
Thiết kế xây dựng công trình giao thông;
Thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn;
Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật;
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông;
Giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn.
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình.
Xác định, thẩm tra tổng mức đầu tư xây dựng; phân tích rủi ro và đánh giá hiệu quả đầu tư của dự án;
Xác định chỉ tiêu suất vốn đầu tư, định mức xây dựng,
giá xây dựng công trình, chỉ số giá xây dựng;
Đo bóc khối lượng; Xác định, thẩm tra dự toán xây dựng;
Xác định giá gói thầu, giá hợp đồng trong hoạt động xây dựng;
Kiểm soát chi phí xây dựng công trình;
Lập, thẩm tra hồ sơ thanh toán, quyết toán vốn đầu tư xây dựng, quy đổi vốn đầu tư công trình xây dựng sau khi hoàn thành được nghiệm thu bàn giao đưa vào sử dụng..
Tư vấn giám sát Tư vấn đấu thầu
7110
13 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
14 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 4781
15 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 4781
16 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 4781
17 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
18 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4730
19 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4724
20 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4723
21 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
22 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
23 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
24 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
25 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
26 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
27 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
28 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
31 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
32 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
33 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
34 Bán buôn thực phẩm khác
Chi tiết:
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột;
- Kinh doanh thực phẩm chức năng
4632
35 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
36 Bán buôn chè 4632
37 Bán buôn cà phê 4632
38 Bán buôn rau, quả 4632
39 Bán buôn thủy sản 4632
40 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả
Bán buôn cà phê
Bán buôn chè
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
Bán buôn thực phẩm khác
4632
41 Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
42 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
43 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
44 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
45 Bán buôn động vật sống 4620
46 Bán buôn hoa và cây 4620
47 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
48 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
49 Đấu giá 4610
50 Môi giới 4610
51 Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó 4610
52 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa
4610
53 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 1701
54 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 1629
55 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 1629
56 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết:
- Sản xuất các sản phẩm gỗ khác nhau, cụ thể:
+ Cán, tay cầm của dụng cụ, cán chổi, cán bàn chải,
+ Khuôn và nòng giày hoặc ủng, mắc áo,
+ Đồ dùng gia đình và đồ dùng nấu bếp bằng gỗ,
+ Tượng và đồ trang trí bằng gỗ, đồ khảm, trạm hoa văn bằng gỗ,
+ Hộp, tráp nhỏ đựng đồ trang sức quý và các vật phẩm tương tự bằng gỗ,
+ Các dụng cụ như ống chỉ, suốt chỉ, ống suốt, cuộn cuốn chỉ, máy xâu ren và các vật phẩm tương tự của guồng quay tơ bằng gỗ,
+ Các vật phẩm khác bằng gỗ.
- Sản xuất củi đun từ gỗ ép hoặc nguyên liệu thay thế như bã cà phê hay đậu nành;
- Sản xuất khung gương, khung tranh ảnh bằng gỗ;
- Sản xuất bộ phận giày bằng gỗ (như gót giày và cốt giày);
- Sản xuất cán ô, ba toong và đồ tương tự;
- Sản xuất bộ phận dùng trong sản xuất tẩu thuốc lá;
- Tranh khắc bằng gỗ
1629
57 Khai thác thuỷ sản biển 0210
58 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 0210
59 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 0210
60 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 0210
61 Khai thác gỗ 0220
62 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 0210
63 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 0210
64 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 0210
65 Ươm giống cây lâm nghiệp 0210
66 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
67 Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn 0145
68 Chăn nuôi dê, cừu 0128
69 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 0128
70 Chăn nuôi trâu, bò 0128
71 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 0128
72 Trồng cây lâu năm khác 0129
73 Trồng cây dược liệu 0128
74 Trồng cây gia vị 0128
75 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
76 Trồng cây chè 0121
77 Trồng cây cà phê 0121
78 Trồng cây cao su 0125
79 Trồng cây hồ tiêu 0124
80 Trồng cây điều 0121
81 Trồng cây lấy quả chứa dầu 0122
82 Trồng cây ăn quả khác 0121
83 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 0121
84 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 0121
85 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 0121
86 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 0121
87 Trồng nho 0121
88 Trồng cây ăn quả 0121
89 Trồng cây hàng năm khác 0118
90 Trồng hoa, cây cảnh 0118
91 Trồng đậu các loại 0118
92 Trồng rau các loại 0118
93 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118

Xem thêm:
các mặt hàng chịu thuế suất 10
Công Ty TNHH Xây Dựng Tmdv Hoàng Tuấn Anh
Công Ty TNHH Cơ Khí Công Nghiệp Hưng Thuận Phát
Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Nguyễn Bảo Bth

Các tin cũ hơn