Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Bán buôn thực phẩm khác Chi tiết: - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; - Kinh doanh thực phẩm chức năng |
4632 |
2 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 4632 |
3 | Bán buôn chè | 4632 |
4 | Bán buôn cà phê | 4632 |
5 | Bán buôn rau, quả | 4632 |
6 | Bán buôn thủy sản | 4632 |
7 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả Bán buôn cà phê Bán buôn chè Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột Bán buôn thực phẩm khác |
4632 |
8 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: - Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt - Bán buôn thủy sản - Bán buôn rau, quả - Bán buôn cà phê - Bán buôn chè - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột - Bán buôn thực phẩm khác |
4632 |
9 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ | 4631 |
10 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 |
11 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 4620 |
12 | Bán buôn động vật sống | 4620 |
13 | Bán buôn hoa và cây | 4620 |
14 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 4620 |
15 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 |
16 | Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan | 0146 |
17 | Xử lý hạt giống để nhân giống | 0146 |
18 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch | 0146 |
19 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi | 0146 |
20 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt | 0146 |
21 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp | 0150 |
22 | Chăn nuôi khác | 0146 |
23 | Chăn nuôi gia cầm khác | 0146 |
24 | Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng | 0146 |
25 | Chăn nuôi gà | 0146 |
26 | Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm | 0146 |
27 | Chăn nuôi gia cầm | 0146 |
28 | Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn | 0145 |
29 | Chăn nuôi dê, cừu | 0128 |
30 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la | 0128 |
31 | Chăn nuôi trâu, bò | 0128 |
32 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp | 0128 |
33 | Trồng cây lâu năm khác | 0129 |
34 | Trồng cây dược liệu | 0128 |
35 | Trồng cây gia vị | 0128 |
36 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu | 0128 |
37 | Trồng cây chè | 0121 |
38 | Trồng cây cà phê | 0121 |
39 | Trồng cây cao su | 0125 |
40 | Trồng cây hồ tiêu | 0124 |
41 | Trồng cây điều | 0121 |
42 | Trồng cây lấy quả chứa dầu | 0122 |
43 | Trồng cây ăn quả khác | 0121 |
44 | Trồng nhãn, vải, chôm chôm | 0121 |
45 | Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo | 0121 |
46 | Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác | 0121 |
47 | Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới | 0121 |
48 | Trồng nho | 0121 |
49 | Trồng cây ăn quả | 0121 |
50 | Trồng cây có hạt chứa dầu | 0117 |
51 | Trồng cây lấy sợi | 0116 |
52 | Trồng cây mía | 0114 |
53 | Trồng cây lấy củ có chất bột | 0113 |
54 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác | 0112 |
55 | Trồng lúa | 0111 |
Xin lưu ý: tất cả các thông tin trên mang tính chất tham khảo Quý vị đang muốn biết đến số điện thoại, email liên hệ của: Công Ty TNHH Nông Sản Nguyễn Hằng Hay một số thông tin về doanh nghiệp:Công Ty TNHH Nông Sản Nguyễn Hằng + Số tài khoản ngân hàng của Công Ty TNHH Nông Sản Nguyễn Hằng đã thông báo nên sở kế hoạch đầu tư, chi cục thuế quản lý. + Thông tin liên hệ của giám đốc, người đại diện pháp luật của doanh nghiệp:Công Ty TNHH Nông Sản Nguyễn Hằng + Vốn điều lệ đã đăng ký của:Công Ty TNHH Nông Sản Nguyễn Hằng là bao nhiêu ? + Tỷ lệ vốn góp, số lượng thành viên, cổ đông của:Công Ty TNHH Nông Sản Nguyễn Hằng Nếu có ? Xin vui lòng check thông tin tại cổng thông tin điện tử quốc gia về doanh nghiệp: dangkykinhdoanh.gov.vn Xin cảm ơn ! |