Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác | 5210 |
2 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) | 5210 |
3 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan | 5210 |
4 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 |
5 | Vận tải hàng hóa hàng không | 5022 |
6 | Vận tải hành khách hàng không | 5022 |
7 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ | 5022 |
8 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới | 5022 |
9 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | 5022 |
10 | Vận tải đường ống | 4933 |
11 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 4933 |
12 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 4933 |
13 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 4933 |
14 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 4933 |
15 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô |
4933 |
16 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô |
4933 |
17 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: - Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket) - Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket) - Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác |
4711 |
18 | Bán buôn tổng hợp (trừ loại nhà nước cấm) |
4690 |
19 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
4669 |
20 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 4669 |
21 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 4669 |
22 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 4669 |
23 | Bán buôn cao su | 4669 |
24 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 4669 |
25 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4669 |
26 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Chi tiết: Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp); Bán buôn cao su; Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt; Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại. |
4669 |
27 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
4669 |
28 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 4659 |
29 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 4659 |
30 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 4659 |
31 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 4659 |
32 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) Bán buôn máy móc, thiết bị y tế Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu. |
4659 |
33 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) - Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4659 |
34 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4659 |
35 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | 4634 |
36 | Bán buôn đồ uống không có cồn | 4633 |
37 | Bán buôn đồ uống có cồn | 4633 |
38 | Bán buôn đồ uống | 4633 |
39 | Bán buôn thực phẩm khác Chi tiết: - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; - Kinh doanh thực phẩm chức năng |
4632 |
40 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 4632 |
41 | Bán buôn chè | 4632 |
42 | Bán buôn cà phê | 4632 |
43 | Bán buôn rau, quả | 4632 |
44 | Bán buôn thủy sản | 4632 |
45 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả Bán buôn cà phê Bán buôn chè Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột Bán buôn thực phẩm khác |
4632 |
46 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: - Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt - Bán buôn thủy sản - Bán buôn rau, quả - Bán buôn cà phê - Bán buôn chè - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột - Bán buôn thực phẩm khác |
4632 |
47 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ | 4631 |
48 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 |
49 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 4620 |
50 | Bán buôn động vật sống | 4620 |
51 | Bán buôn hoa và cây | 4620 |
52 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 4620 |
53 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 |
54 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ | 1702 |
55 | Sản xuất hoá chất cơ bản | 2011 |
56 | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế | 1702 |
57 | Sản xuất than cốc | 1702 |
58 | Sao chép bản ghi các loại | 1702 |
59 | Dịch vụ liên quan đến in | 1812 |
60 | In ấn | 1811 |
61 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu | 1702 |
62 | Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn | 1702 |
63 | Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa | 1702 |
64 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa | 1702 |
65 | Sản xuất đồ uống không cồn | 1104 |
66 | Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai | 1104 |
67 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng | 1104 |
68 | Chế biến và bảo quản rau quả khác | 1030 |
69 | Chế biến và đóng hộp rau quả | 1030 |
70 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: - Sản xuất nước ép từ rau quả - Chế biến và bảo quản rau quả khác |
1030 |
71 | Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn | 0145 |
72 | Chăn nuôi dê, cừu | 0128 |
73 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la | 0128 |
74 | Chăn nuôi trâu, bò | 0128 |
75 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp | 0128 |
76 | Trồng cây lâu năm khác | 0129 |
77 | Trồng cây dược liệu | 0128 |
78 | Trồng cây gia vị | 0128 |
79 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu | 0128 |
80 | Trồng cây chè | 0121 |
81 | Trồng cây cà phê | 0121 |
82 | Trồng cây cao su | 0125 |
83 | Trồng cây hồ tiêu | 0124 |
84 | Trồng cây điều | 0121 |
85 | Trồng cây lấy quả chứa dầu | 0122 |
86 | Trồng cây ăn quả khác | 0121 |
87 | Trồng nhãn, vải, chôm chôm | 0121 |
88 | Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo | 0121 |
89 | Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác | 0121 |
90 | Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới | 0121 |
91 | Trồng nho | 0121 |
92 | Trồng cây ăn quả | 0121 |
93 | Trồng cây hàng năm khác | 0118 |
94 | Trồng hoa, cây cảnh | 0118 |
95 | Trồng đậu các loại | 0118 |
96 | Trồng rau các loại | 0118 |
97 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | 0118 |
Xin lưu ý: tất cả các thông tin trên mang tính chất tham khảo Quý vị đang muốn biết đến số điện thoại, email liên hệ của: Công Ty TNHH Nông Sản Thực Phẩm Thành Ngọc Hay một số thông tin về doanh nghiệp:Công Ty TNHH Nông Sản Thực Phẩm Thành Ngọc + Số tài khoản ngân hàng của Công Ty TNHH Nông Sản Thực Phẩm Thành Ngọc đã thông báo nên sở kế hoạch đầu tư, chi cục thuế quản lý. + Thông tin liên hệ của giám đốc, người đại diện pháp luật của doanh nghiệp:Công Ty TNHH Nông Sản Thực Phẩm Thành Ngọc + Vốn điều lệ đã đăng ký của:Công Ty TNHH Nông Sản Thực Phẩm Thành Ngọc là bao nhiêu ? + Tỷ lệ vốn góp, số lượng thành viên, cổ đông của:Công Ty TNHH Nông Sản Thực Phẩm Thành Ngọc Nếu có ? Xin vui lòng check thông tin tại cổng thông tin điện tử quốc gia về doanh nghiệp: dangkykinhdoanh.gov.vn Xin cảm ơn ! |
Bài Viết Xem nhiều