Công Ty TNHH Nuôi Trồng Hoàng Trọng


Công Ty Tnhh Nuôi Trồng Hoàng Trọng mã số doanh nghiệp 6001709463 địa chỉ trụ sở Thôn 12, Xã Hòa Phú, TP.Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk
Enterprise name: Công Ty TNHH Nuôi Trồng Hoàng Trọng
Enterprise name in foreign language:
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 6001709463
Founding date: 2020-12-23
Representative first name: Nguyễn Thị Tính
Main: Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
Head office address: Thôn 12, Xã Hòa Phú, TP.Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk

Công Ty TNHH Nuôi Trồng Hoàng Trọng

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Nuôi Trồng Hoàng Trọng
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt):
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 6001709463
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-12-23
Người đại diện pháp luật: Nguyễn Thị Tính
Ngành Nghề Chính: Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
Địa chỉ trụ sở chính: Thôn 12, Xã Hòa Phú, TP.Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Nuôi Trồng Hoàng Trọng

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
2 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
3 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
4 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
5 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
6 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
7 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
8 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
9 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
10 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
11 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
12 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
13 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
14 Bán buôn thực phẩm khác
Chi tiết:
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột;
- Kinh doanh thực phẩm chức năng
4632
15 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
16 Bán buôn chè 4632
17 Bán buôn cà phê 4632
18 Bán buôn rau, quả 4632
19 Bán buôn thủy sản 4632
20 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả
Bán buôn cà phê
Bán buôn chè
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
Bán buôn thực phẩm khác
4632
21 Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
22 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
23 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
24 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
25 Bán buôn động vật sống 4620
26 Bán buôn hoa và cây 4620
27 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
28 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
29 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 2212
30 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 2100
31 Sản xuất hoá dược và dược liệu 2100
32 Sản xuất thuốc các loại 2100
33 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
34 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 1505
35 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 1040
36 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
Chi tiết:
- Sản xuất dầu, mỡ động vật
- Sản xuất dầu, bơ thực vật
1040
37 Chế biến và bảo quản rau quả khác 1030
38 Chế biến và đóng hộp rau quả 1030
39 Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết:
- Sản xuất nước ép từ rau quả
- Chế biến và bảo quản rau quả khác
1030
40 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 1020
41 Chế biến và bảo quản nước mắm 1020
42 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 1020
43 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 1020
44 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 1020
45 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Chi tiết:
- Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh
- Chế biến và bảo quản thủy sản khô
- Chế biến và bảo quản nước mắm
- Chế biến và bảo quản các sản phẩm khác từ thủy sản
1020
46 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 1010
47 Chế biến và đóng hộp thịt 1010
48 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
- Giết mổ gia súc, gia cầm
- Chế biến và bảo quản thịt
- Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt
1010
49 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 0322
50 Khai thác quặng sắt 0322
51 Khai thác khí đốt tự nhiên 0322
52 Khai thác dầu thô 0322
53 Khai thác và thu gom than non 0322
54 Khai thác và thu gom than cứng 0322
55 Sản xuất giống thuỷ sản 0322
56 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 0322
57 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 0322
58 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
59 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 0146
60 Xử lý hạt giống để nhân giống 0146
61 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 0146
62 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 0146
63 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 0146
64 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 0150
65 Chăn nuôi khác 0146
66 Chăn nuôi gia cầm khác 0146
67 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 0146
68 Chăn nuôi gà 0146
69 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 0146
70 Chăn nuôi gia cầm 0146
71 Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn 0145
72 Chăn nuôi dê, cừu 0128
73 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 0128
74 Chăn nuôi trâu, bò 0128
75 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 0128
76 Trồng cây lâu năm khác 0129
77 Trồng cây dược liệu 0128
78 Trồng cây gia vị 0128
79 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
80 Trồng cây chè 0121
81 Trồng cây cà phê 0121
82 Trồng cây cao su 0125
83 Trồng cây hồ tiêu 0124
84 Trồng cây điều 0121
85 Trồng cây lấy quả chứa dầu 0122
86 Trồng cây ăn quả khác 0121
87 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 0121
88 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 0121
89 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 0121
90 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 0121
91 Trồng nho 0121
92 Trồng cây ăn quả 0121

Các tin cũ hơn