Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh Ủy thác xuất nhập khẩu |
8299 |
2 | Dịch vụ đóng gói (Trừ hoạt động đóng gói thuốc bảo vệ thực vật) |
8292 |
3 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng | 8219 |
4 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Loại trừ: Thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |
8230 |
5 | Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi | 8219 |
6 | Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác | 8219 |
7 | Photo, chuẩn bị tài liệu | 8219 |
8 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác | 8219 |
9 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp | 7830 |
10 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan | 7830 |
11 | Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt | 8129 |
12 | Vệ sinh chung nhà cửa | 8121 |
13 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp | 7830 |
14 | Dịch vụ điều tra | 7830 |
15 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn | 8020 |
16 | Hoạt động bảo vệ cá nhân | 7830 |
17 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: - Cung cấp các dịch vụ đặt chỗ liên quan đến hoạt động du lịch: vận tải, khách sạn, nhà hàng, cho thuê xe, giải trí và thể thao; - Cung cấp dịch vụ chia sẻ thời gian nghỉ dưỡng; - Hoạt động bán vé cho các sự kiện sân khấu, thể thao và các sự kiện vui chơi, giải trí khác; - Cung cấp dịch vụ hỗ trợ khách du lịch: cung cấp thông tin du lịch cho khách, hoạt động hướng dẫn du lịch; - Hoạt động xúc tiến du lịch. |
7990 |
18 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: - Kinh doanh lữ hành nội địa; - Kinh doanh lữ hành quốc tế |
7912 |
19 | Đại lý du lịch | 7911 |
20 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài | 7830 |
21 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước | 7830 |
22 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |
7830 |
23 | Cung ứng lao động tạm thời | 7730 |
24 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 7730 |
25 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | 7730 |
26 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu | 7730 |
27 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) | 7730 |
28 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 7730 |
29 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển |
7730 |
30 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
7730 |
31 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình Chi tiết: Cho thuê tất cả các loại đồ dùng (cá nhân và gia đình) cho hộ gia đình sử dụng hoặc kinh doanh (trừ thiết bị thể thao và giải trí): - Đồ dệt, trang phục và giày dép; - Đồ trang sức, thiết bị âm nhạc, bàn ghế, phông bạt, quần áo...; |
7729 |
32 | Cho thuê băng, đĩa video | 7722 |
33 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu | 9329 |
34 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 |
35 | Cho thuê ôtô | 77101 |
36 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe du lịch |
7710 |
37 | Hoạt động viễn thông vệ tinh | 5914 |
38 | Hoạt động viễn thông không dây | 5914 |
39 | Hoạt động viễn thông có dây | 5914 |
40 | Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác | 5914 |
41 | Hoạt động truyền hình | 5914 |
42 | Hoạt động phát thanh | 5914 |
43 | Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc | 5914 |
44 | Hoạt động chiếu phim lưu động | 5914 |
45 | Hoạt động chiếu phim cố định | 5914 |
46 | Hoạt động chiếu phim | 5914 |
47 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình | 5911 |
48 | Hoạt động hậu kỳ | 5911 |
49 | Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình | 5911 |
50 | Hoạt động sản xuất phim video | 5911 |
51 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh Chi tiết: Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình (không bao gồm sản xuất phim) |
5911 |
52 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình | 5913 |
53 | Xuất bản phần mềm | 5820 |
54 | Hoạt động xuất bản khác | 5630 |
55 | Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ | 5630 |
56 | Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ | 5630 |
57 | Xuất bản sách | 5630 |
58 | Dịch vụ phục vụ đồ uống khác | 5630 |
59 | Quán rượu, bia, quầy bar | 5630 |
60 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường) |
5630 |
61 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể; Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng. |
5629 |
62 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 5621 |
63 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác (Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5610 |
64 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5610 |
65 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5610 |
66 | Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu | 5590 |
67 | Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm | 5590 |
68 | Ký túc xá học sinh, sinh viên | 5590 |
69 | Cơ sở lưu trú khác | 5590 |
70 | Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự | 5510 |
71 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 |
72 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 |
73 | Khách sạn | 5510 |
74 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 |
75 | Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không | 5224 |
76 | Bốc xếp hàng hóa cảng sông | 5224 |
77 | Bốc xếp hàng hóa cảng biển | 5224 |
78 | Bốc xếp hàng hóa đường bộ | 5224 |
79 | Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt | 5224 |
80 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 |
81 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác | 5210 |
82 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) | 5210 |
83 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan | 5210 |
84 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 |
85 | Vận tải hàng hóa hàng không | 5022 |
86 | Vận tải hành khách hàng không | 5022 |
87 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ | 5022 |
88 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới | 5022 |
89 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | 5022 |
90 | Vận tải đường ống | 4933 |
91 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 4933 |
92 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 4933 |
93 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 4933 |
94 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 4933 |
95 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô |
4933 |
96 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô |
4933 |
97 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu | 4932 |
98 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 9321 |
99 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô |
4932 |
100 | Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác | 4931 |
101 | Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy | 4931 |
102 | Vận tải hành khách bằng taxi | 4931 |
103 | Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm | 4931 |
104 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | 4931 |
105 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh | 4764 |
106 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 |
107 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 |
108 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4761 |
109 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 |
110 | Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
111 | Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 |
112 | Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh | 47592 |
113 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
114 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4759 |
115 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh | 4753 |
116 | Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 |
117 | Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 |
118 | Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tết: - Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
119 | Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 |
120 | Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
121 | Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
122 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
123 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh | 4742 |
124 | Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | 4741 |
125 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4741 |
126 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | 4741 |
127 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh | 4730 |
128 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh | 4724 |
129 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh | 4723 |
130 | Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
131 | Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
132 | Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
133 | Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
134 | Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
135 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
136 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh | 4721 |
137 | Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 4719 |
138 | Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket); Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket); Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác hợp (trừ đấu giá). |
4719 |
139 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: - Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket) - Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket) - Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác |
4719 |
140 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: - Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket) - Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket) - Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác |
4711 |
141 | Bán buôn tổng hợp (trừ loại nhà nước cấm) |
4690 |
142 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
4669 |
143 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 4669 |
144 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 4669 |
145 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 4669 |
146 | Bán buôn cao su | 4669 |
147 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 4669 |
148 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4669 |
149 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Chi tiết: Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp); Bán buôn cao su; Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt; Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại. |
4669 |
150 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
4669 |
151 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 |
152 | Bán buôn đồ ngũ kim | 4663 |
153 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 4663 |
154 | Bán buôn sơn, vécni | 4663 |
155 | Bán buôn kính xây dựng | 4663 |
156 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi Chi tiết: - Bán buôn xi măng - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi - Bán buôn kính xây dựng - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh - Bán buôn đồ ngũ kim. |
4663 |
157 | Bán buôn xi măng Chi tiết: Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
4663 |
158 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến Chi tiết: - Bán buôn gỗ cây, tre, nứa; - Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế; - Bán buôn sơn và véc ni; |
46631 |
159 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến - Bán buôn xi măng - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi - Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh - Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng - Bán buôn gỗ cây, tre, nứa; - Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế; - Bán buôn sơn và véc ni; - Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi; - Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn; - Bán buôn kính phẳng; - Bán buôn đồ ngũ kim và khoá; - Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; - Bán buôn bình đun nước nóng; - Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác; - Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...; - Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác. |
4663 |
160 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 4662 |
161 | Bán buôn kim loại khác | 4662 |
162 | Bán buôn sắt, thép | 4662 |
163 | Bán buôn quặng kim loại Chi tiết: - Bán buôn quặng kim loại - Bán buôn sắt, thép - Bán buôn kim loại khác ( Trừ kinh doanh vàng miếng) |
4662 |
164 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu) |
4662 |
165 | Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan | 4661 |
166 | Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan | 4661 |
167 | Bán buôn dầu thô | 4661 |
168 | Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác | 4661 |
169 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 |
170 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 4659 |
171 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 4659 |
172 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 4659 |
173 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 4659 |
174 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) Bán buôn máy móc, thiết bị y tế Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu. |
4659 |
175 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) - Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4659 |
176 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4659 |
177 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 4653 |
178 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 4652 |
179 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị) |
4651 |
180 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016) Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
4649 |
181 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao Chi tiết: Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu: Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi. |
4649 |
182 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 |
183 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 |
184 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Chi tiết: - Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh; - Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi. |
4649 |
185 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh Chi tiết: Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
4649 |
186 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 |
187 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 4649 |
188 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 4649 |
189 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: -Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm - Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
4649 |
190 | Bán buôn giày dép | 4641 |
191 | Bán buôn hàng may mặc | 4641 |
192 | Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác Chi tiết: Bán buôn vải Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác Bán buôn hàng may mặc Bán buôn giày dép |
4641 |
193 | Bán buôn vải | 4641 |
194 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép Chi tiết: - Bán buôn vải - Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác - Bán buôn hàng may mặc - Bán buôn giày dép |
4641 |
195 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | 4634 |
196 | Bán buôn đồ uống không có cồn | 4633 |
197 | Bán buôn đồ uống có cồn | 4633 |
198 | Bán buôn đồ uống | 4633 |
199 | Bán buôn thực phẩm khác Chi tiết: - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; - Kinh doanh thực phẩm chức năng |
4632 |
200 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 4632 |
201 | Bán buôn chè | 4632 |
202 | Bán buôn cà phê | 4632 |
203 | Bán buôn rau, quả | 4632 |
204 | Bán buôn thủy sản | 4632 |
205 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả Bán buôn cà phê Bán buôn chè Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột Bán buôn thực phẩm khác |
4632 |
206 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: - Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt - Bán buôn thủy sản - Bán buôn rau, quả - Bán buôn cà phê - Bán buôn chè - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột - Bán buôn thực phẩm khác |
4632 |
207 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ | 4631 |
208 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 |
209 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 4620 |
210 | Bán buôn động vật sống | 4620 |
211 | Bán buôn hoa và cây | 4620 |
212 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 4620 |
213 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 |
214 | Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 4543 |
215 | Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 4543 |
216 | Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 4543 |
217 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 4543 |
218 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy | 4542 |
219 | Đại lý mô tô, xe máy | 4541 |
220 | Bán lẻ mô tô, xe máy | 4541 |
221 | Bán buôn mô tô, xe máy | 4541 |
222 | Bán mô tô, xe máy | 4541 |
223 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 4512 |
224 | Bán buôn xe có động cơ khác | 4511 |
225 | Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 4511 |
226 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4511 |
227 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: - Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối; - Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan; - Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà; - Thuê cần trục có người điều khiển. |
4390 |
228 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 4330 |
229 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này. - Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như: + Thang máy, thang cuốn, + Cửa cuốn, cửa tự động, + Dây dẫn chống sét, + Hệ thống hút bụi, + Hệ thống âm thanh, + Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung. |
4329 |
230 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 |
231 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 4322 |
232 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 |
233 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác | 3822 |
234 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế | 3822 |
235 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại | 3822 |
236 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại | 3812 |
237 | Thu gom rác thải độc hại khác | 3812 |
238 | Thu gom rác thải y tế | 3812 |
239 | Thu gom rác thải độc hại | 3812 |
240 | Thu gom rác thải không độc hại | 3700 |
241 | Xử lý nước thải | 3700 |
242 | Thoát nước | 3700 |
243 | Thoát nước và xử lý nước thải | 3700 |
244 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | 3250 |
245 | Sửa chữa thiết bị khác | 3250 |
246 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) | 3315 |
247 | Sửa chữa thiết bị điện | 3314 |
248 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học | 3313 |
249 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: - Sửa chữa, bảo dưỡng, lắp đặt thiết bị phòng cháy chữa cháy |
3312 |
250 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn | 3250 |
251 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu | 3290 |
252 | Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng | 3250 |
253 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa | 3250 |
254 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng | 3250 |
255 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi | 3240 |
256 | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao | 3100 |
257 | Sản xuất nhạc cụ | 3100 |
258 | Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan | 3100 |
259 | Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan | 3211 |
260 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác | 3100 |
261 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ | 3100 |
262 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 3100 |
263 | Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu | 2829 |
264 | Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật | 2829 |
265 | Sản xuất mô tô, xe máy | 2829 |
266 | Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội | 2829 |
267 | Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan | 2829 |
268 | Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe | 2829 |
269 | Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí | 2829 |
270 | Đóng tàu và cấu kiện nổi | 2829 |
271 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác | 2930 |
272 | Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc | 2829 |
273 | Sản xuất xe có động cơ | 2829 |
274 | Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu | 2829 |
275 | Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng | 2829 |
276 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: - Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng - Sản xuất máy làm bột giấy; - Sản xuất máy làm giấy và giấy bìa; - Sản xuất máy sấy gỗ, bột giấy, giấy và giấy bìa; - Sản xuất máy sản xuất các sản phẩm từ giấy và giấy bìa; |
2829 |
277 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác Chi tiết: - Sản xuất chai, lọ, bình và các vật dụng tương tự cùng một loại được sử dụng cho việc vận chuyển và đóng gói hàng hóa; - Sản xuất bộ đồ ăn bằng sứ và các vật dụng khác trong nhà và nhà vệ sinh; - Sản xuất đồ nội thất bằng gốm; - Sản xuất các tượng nhỏ và các đồ trang trí bằng gốm khác; - Sản xuất các sản phẩm cách điện và các đồ đạc cố định trong nhà cách điện bằng gốm; |
2393 |
278 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 2392 |
279 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa | 2391 |
280 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh | 2310 |
281 | Sản xuất sản phẩm khác từ plastic | 2220 |
282 | Sản xuất bao bì từ plastic | 2220 |
283 | Sản xuất sản phẩm từ plastic | 2220 |
284 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su | 2212 |
285 | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su | 2100 |
286 | Sản xuất hoá dược và dược liệu | 2100 |
287 | Sản xuất thuốc các loại | 2100 |
288 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu | 2100 |
289 | Sản xuất sợi nhân tạo | 2023 |
290 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu | 2023 |
291 | Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh | 2023 |
292 | Sản xuất mỹ phẩm | 2023 |
293 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh | 2023 |
294 | Sản xuất mực in | 2022 |
295 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít | 2022 |
296 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít | 2022 |
297 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ | 1702 |
298 | Sản xuất hoá chất cơ bản | 2011 |
299 | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế | 1702 |
300 | Sản xuất than cốc | 1702 |
301 | Sao chép bản ghi các loại | 1702 |
302 | Dịch vụ liên quan đến in | 1812 |
303 | In ấn | 1811 |
304 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu | 1702 |
305 | Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn | 1702 |
306 | Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa | 1702 |
307 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa | 1702 |
308 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa | 1701 |
309 | Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện | 1629 |
310 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ | 1629 |
311 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: - Sản xuất các sản phẩm gỗ khác nhau, cụ thể: + Cán, tay cầm của dụng cụ, cán chổi, cán bàn chải, + Khuôn và nòng giày hoặc ủng, mắc áo, + Đồ dùng gia đình và đồ dùng nấu bếp bằng gỗ, + Tượng và đồ trang trí bằng gỗ, đồ khảm, trạm hoa văn bằng gỗ, + Hộp, tráp nhỏ đựng đồ trang sức quý và các vật phẩm tương tự bằng gỗ, + Các dụng cụ như ống chỉ, suốt chỉ, ống suốt, cuộn cuốn chỉ, máy xâu ren và các vật phẩm tương tự của guồng quay tơ bằng gỗ, + Các vật phẩm khác bằng gỗ. - Sản xuất củi đun từ gỗ ép hoặc nguyên liệu thay thế như bã cà phê hay đậu nành; - Sản xuất khung gương, khung tranh ảnh bằng gỗ; - Sản xuất bộ phận giày bằng gỗ (như gót giày và cốt giày); - Sản xuất cán ô, ba toong và đồ tương tự; - Sản xuất bộ phận dùng trong sản xuất tẩu thuốc lá; - Tranh khắc bằng gỗ |
1629 |
312 | Sản xuất bao bì bằng gỗ | 1610 |
313 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 1622 |
314 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | 1621 |
315 | Bảo quản gỗ | 1610 |
316 | Cưa, xẻ và bào gỗ | 1610 |
317 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | 1610 |
318 | Sản xuất đồ uống không cồn | 1104 |
319 | Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai | 1104 |
320 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng | 1104 |
321 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa | 1505 |
322 | Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật | 1040 |
323 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật Chi tiết: - Sản xuất dầu, mỡ động vật - Sản xuất dầu, bơ thực vật |
1040 |
324 | Chế biến và bảo quản rau quả khác | 1030 |
325 | Chế biến và đóng hộp rau quả | 1030 |
326 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: - Sản xuất nước ép từ rau quả - Chế biến và bảo quản rau quả khác |
1030 |
327 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác | 1020 |
328 | Chế biến và bảo quản nước mắm | 1020 |
329 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô | 1020 |
330 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh | 1020 |
331 | Chế biến và đóng hộp thuỷ sản | 1020 |
332 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: - Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh - Chế biến và bảo quản thủy sản khô - Chế biến và bảo quản nước mắm - Chế biến và bảo quản các sản phẩm khác từ thủy sản |
1020 |
333 | Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác | 1010 |
334 | Chế biến và đóng hộp thịt | 1010 |
335 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: - Giết mổ gia súc, gia cầm - Chế biến và bảo quản thịt - Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt |
1010 |
336 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác | 0810 |
337 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên | 0810 |
338 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 0810 |
339 | Khai thác muối | 0810 |
340 | Khai thác và thu gom than bùn | 0810 |
341 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | 0810 |
342 | Khai thác đất sét | 0810 |
343 | Khai thác cát, sỏi | 0810 |
344 | Khai thác đá | 0810 |
345 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 |
346 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm | 0722 |
347 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu | 0722 |
348 | Khai thác quặng bôxít | 0722 |
349 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt | 0722 |
Xin lưu ý: tất cả các thông tin trên mang tính chất tham khảo Quý vị đang muốn biết đến số điện thoại, email liên hệ của: Công Ty TNHH Ph Tech Việt Nam Hay một số thông tin về doanh nghiệp:Công Ty TNHH Ph Tech Việt Nam + Số tài khoản ngân hàng của Công Ty TNHH Ph Tech Việt Nam đã thông báo nên sở kế hoạch đầu tư, chi cục thuế quản lý. + Thông tin liên hệ của giám đốc, người đại diện pháp luật của doanh nghiệp:Công Ty TNHH Ph Tech Việt Nam + Vốn điều lệ đã đăng ký của:Công Ty TNHH Ph Tech Việt Nam là bao nhiêu ? + Tỷ lệ vốn góp, số lượng thành viên, cổ đông của:Công Ty TNHH Ph Tech Việt Nam Nếu có ? Xin vui lòng check thông tin tại cổng thông tin điện tử quốc gia về doanh nghiệp: dangkykinhdoanh.gov.vn Xin cảm ơn ! |
Bài Viết Xem nhiều