Công Ty TNHH Ph Tech Việt Nam


Công Ty Tnhh Ph Tech Việt Nam mã số doanh nghiệp 2500661266 địa chỉ trụ sở Tổ 5, Phường Xuân Hoà, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
Enterprise name: Công Ty TNHH Ph Tech Việt Nam
Enterprise name in foreign language: Ph Tech Viet Nam Company Limited
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 2500661266
Founding date: 2021-03-05
Representative first name: Nguyễn Thị Thanh Hoa
Main: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Head office address: Tổ 5, Phường Xuân Hoà, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc

Công Ty TNHH Ph Tech Việt Nam

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Ph Tech Việt Nam
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Ph Tech Viet Nam Company Limited
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 2500661266
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-03-05
Người đại diện pháp luật: Nguyễn Thị Thanh Hoa
Ngành Nghề Chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Địa chỉ trụ sở chính: Tổ 5, Phường Xuân Hoà, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
Xem thêm:
Công Nghệ Fialda
Công Ty TNHH Tân Đức Toàn Qb
Công Ty TNHH Edgar Vina
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Vật Liệu Xây Dựng Minh Thành

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Ph Tech Việt Nam

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh Ủy thác xuất nhập khẩu
8299
2 Dịch vụ đóng gói
(Trừ hoạt động đóng gói thuốc bảo vệ thực vật)
8292
3 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 8219
4 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
(Loại trừ: Thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh).
8230
5 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 8219
6 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
7 Photo, chuẩn bị tài liệu 8219
8 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
9 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 7830
10 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 7830
11 Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt 8129
12 Vệ sinh chung nhà cửa 8121
13 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 7830
14 Dịch vụ điều tra 7830
15 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 8020
16 Hoạt động bảo vệ cá nhân 7830
17 Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
Chi tiết:
- Cung cấp các dịch vụ đặt chỗ liên quan đến hoạt động du lịch: vận tải, khách sạn, nhà hàng, cho thuê xe, giải trí và thể thao;
- Cung cấp dịch vụ chia sẻ thời gian nghỉ dưỡng;
- Hoạt động bán vé cho các sự kiện sân khấu, thể thao và các sự kiện vui chơi, giải trí khác;
- Cung cấp dịch vụ hỗ trợ khách du lịch: cung cấp thông tin du lịch cho khách, hoạt động hướng dẫn du lịch;
- Hoạt động xúc tiến du lịch.
7990
18 Điều hành tua du lịch
Chi tiết:
- Kinh doanh lữ hành nội địa;
- Kinh doanh lữ hành quốc tế
7912
19 Đại lý du lịch 7911
20 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 7830
21 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 7830
22 Cung ứng và quản lý nguồn lao động
Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước
7830
23 Cung ứng lao động tạm thời 7730
24 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730
25 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730
26 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730
27 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730
28 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730
29 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển
7730
30 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)
7730
31 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình
Chi tiết:
Cho thuê tất cả các loại đồ dùng (cá nhân và gia đình) cho hộ gia đình sử dụng hoặc kinh doanh (trừ thiết bị thể thao và giải trí):
- Đồ dệt, trang phục và giày dép;
- Đồ trang sức, thiết bị âm nhạc, bàn ghế, phông bạt, quần áo...;
7729
32 Cho thuê băng, đĩa video 7722
33 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 9329
34 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
35 Cho thuê ôtô 77101
36 Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê xe du lịch
7710
37 Hoạt động viễn thông vệ tinh 5914
38 Hoạt động viễn thông không dây 5914
39 Hoạt động viễn thông có dây 5914
40 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác 5914
41 Hoạt động truyền hình 5914
42 Hoạt động phát thanh 5914
43 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 5914
44 Hoạt động chiếu phim lưu động 5914
45 Hoạt động chiếu phim cố định 5914
46 Hoạt động chiếu phim 5914
47 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
48 Hoạt động hậu kỳ 5911
49 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 5911
50 Hoạt động sản xuất phim video 5911
51 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh
Chi tiết: Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình (không bao gồm sản xuất phim)
5911
52 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5913
53 Xuất bản phần mềm 5820
54 Hoạt động xuất bản khác 5630
55 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630
56 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630
57 Xuất bản sách 5630
58 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630
59 Quán rượu, bia, quầy bar 5630
60 Dịch vụ phục vụ đồ uống
(Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường)
5630
61 Dịch vụ ăn uống khác
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể;
Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng.
5629
62 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
63 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
64 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
65 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
66 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 5590
67 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 5590
68 Ký túc xá học sinh, sinh viên 5590
69 Cơ sở lưu trú khác 5590
70 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510
71 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
72 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
73 Khách sạn 5510
74 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
75 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224
76 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224
77 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224
78 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224
79 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224
80 Bốc xếp hàng hóa 5224
81 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
82 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
83 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
84 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
85 Vận tải hàng hóa hàng không 5022
86 Vận tải hành khách hàng không 5022
87 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5022
88 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5022
89 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
90 Vận tải đường ống 4933
91 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
92 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
93 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
94 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
95 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô
4933
96 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
97 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932
98 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 9321
99 Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô
4932
100 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931
101 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931
102 Vận tải hành khách bằng taxi 4931
103 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931
104 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
105 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4764
106 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
107 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
108 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4761
109 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
110 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
111 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
112 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
113 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
114 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh.
4759
115 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4753
116 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
117 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
118 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tết:
- Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
119 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
120 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
121 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
122 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
123 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 4742
124 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
125 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
126 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
127 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4730
128 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4724
129 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4723
130 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
131 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
132 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
133 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
134 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
135 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
136 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 4721
137 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
138 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại
Chi tiết:
Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket);
Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket);
Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác hợp (trừ đấu giá).
4719
139 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4719
140 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4711
141 Bán buôn tổng hợp
(trừ loại nhà nước cấm)
4690
142 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
143 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
144 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
145 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
146 Bán buôn cao su 4669
147 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
148 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
4669
149 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp);
Bán buôn cao su;
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt;
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép;
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại.
4669
150 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
151 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
152 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
153 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
154 Bán buôn sơn, vécni 4663
155 Bán buôn kính xây dựng 4663
156 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Chi tiết:
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim.
4663
157 Bán buôn xi măng
Chi tiết:
Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Bán buôn kính xây dựng
Bán buôn sơn, vécni
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
4663
158 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
Chi tiết:
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
46631
159 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
160 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662
161 Bán buôn kim loại khác 4662
162 Bán buôn sắt, thép 4662
163 Bán buôn quặng kim loại
Chi tiết:
- Bán buôn quặng kim loại
- Bán buôn sắt, thép
- Bán buôn kim loại khác ( Trừ kinh doanh vàng miếng)
4662
164 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(trừ kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu)
4662
165 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661
166 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661
167 Bán buôn dầu thô 4661
168 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661
169 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
170 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
171 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
172 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
173 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
174 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
175 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
176 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
177 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
178 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
179 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
180 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
181 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
182 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
183 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
184 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
185 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
186 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
187 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
188 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
189 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
190 Bán buôn giày dép 4641
191 Bán buôn hàng may mặc 4641
192 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
Chi tiết: Bán buôn vải Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác Bán buôn hàng may mặc Bán buôn giày dép
4641
193 Bán buôn vải 4641
194 Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
Chi tiết:
- Bán buôn vải
- Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
- Bán buôn hàng may mặc
- Bán buôn giày dép
4641
195 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
196 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
197 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
198 Bán buôn đồ uống 4633
199 Bán buôn thực phẩm khác
Chi tiết:
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột;
- Kinh doanh thực phẩm chức năng
4632
200 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
201 Bán buôn chè 4632
202 Bán buôn cà phê 4632
203 Bán buôn rau, quả 4632
204 Bán buôn thủy sản 4632
205 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả
Bán buôn cà phê
Bán buôn chè
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
Bán buôn thực phẩm khác
4632
206 Bán buôn thực phẩm
Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
207 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
208 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
209 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
210 Bán buôn động vật sống 4620
211 Bán buôn hoa và cây 4620
212 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
213 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
214 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
215 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
216 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
217 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
218 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 4542
219 Đại lý mô tô, xe máy 4541
220 Bán lẻ mô tô, xe máy 4541
221 Bán buôn mô tô, xe máy 4541
222 Bán mô tô, xe máy 4541
223 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4512
224 Bán buôn xe có động cơ khác 4511
225 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511
226 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
chi tiết: Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4511
227 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết:
- Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối;
- Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan;
- Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà;
- Thuê cần trục có người điều khiển.
4390
228 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
229 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết:
- Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này.
- Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như:
+ Thang máy, thang cuốn,
+ Cửa cuốn, cửa tự động,
+ Dây dẫn chống sét,
+ Hệ thống hút bụi,
+ Hệ thống âm thanh,
+ Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung.
4329
230 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322
231 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322
232 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
233 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 3822
234 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 3822
235 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
236 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 3812
237 Thu gom rác thải độc hại khác 3812
238 Thu gom rác thải y tế 3812
239 Thu gom rác thải độc hại 3812
240 Thu gom rác thải không độc hại 3700
241 Xử lý nước thải 3700
242 Thoát nước 3700
243 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
244 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 3250
245 Sửa chữa thiết bị khác 3250
246 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 3315
247 Sửa chữa thiết bị điện 3314
248 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 3313
249 Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết:
- Sửa chữa, bảo dưỡng, lắp đặt thiết bị phòng cháy chữa cháy
3312
250 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 3250
251 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 3290
252 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 3250
253 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 3250
254 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
255 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 3240
256 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 3100
257 Sản xuất nhạc cụ 3100
258 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 3100
259 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 3211
260 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 3100
261 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 3100
262 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
263 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 2829
264 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 2829
265 Sản xuất mô tô, xe máy 2829
266 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 2829
267 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 2829
268 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 2829
269 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 2829
270 Đóng tàu và cấu kiện nổi 2829
271 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác 2930
272 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 2829
273 Sản xuất xe có động cơ 2829
274 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 2829
275 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 2829
276 Sản xuất máy chuyên dụng khác
Chi tiết:
- Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng
- Sản xuất máy làm bột giấy;
- Sản xuất máy làm giấy và giấy bìa;
- Sản xuất máy sấy gỗ, bột giấy, giấy và giấy bìa;
- Sản xuất máy sản xuất các sản phẩm từ giấy và giấy bìa;
2829
277 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
Chi tiết:
- Sản xuất chai, lọ, bình và các vật dụng tương tự cùng một loại được sử dụng cho việc vận chuyển và đóng gói hàng hóa;
- Sản xuất bộ đồ ăn bằng sứ và các vật dụng khác trong nhà và nhà vệ sinh;
- Sản xuất đồ nội thất bằng gốm;
- Sản xuất các tượng nhỏ và các đồ trang trí bằng gốm khác;
- Sản xuất các sản phẩm cách điện và các đồ đạc cố định trong nhà cách điện bằng gốm;
2393
278 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 2392
279 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 2391
280 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 2310
281 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 2220
282 Sản xuất bao bì từ plastic 2220
283 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
284 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 2212
285 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 2100
286 Sản xuất hoá dược và dược liệu 2100
287 Sản xuất thuốc các loại 2100
288 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
289 Sản xuất sợi nhân tạo 2023
290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 2023
291 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
292 Sản xuất mỹ phẩm 2023
293 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
294 Sản xuất mực in 2022
295 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 2022
296 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
297 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 1702
298 Sản xuất hoá chất cơ bản 2011
299 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 1702
300 Sản xuất than cốc 1702
301 Sao chép bản ghi các loại 1702
302 Dịch vụ liên quan đến in 1812
303 In ấn 1811
304 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 1702
305 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 1702
306 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 1702
307 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
308 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 1701
309 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 1629
310 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 1629
311 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết:
- Sản xuất các sản phẩm gỗ khác nhau, cụ thể:
+ Cán, tay cầm của dụng cụ, cán chổi, cán bàn chải,
+ Khuôn và nòng giày hoặc ủng, mắc áo,
+ Đồ dùng gia đình và đồ dùng nấu bếp bằng gỗ,
+ Tượng và đồ trang trí bằng gỗ, đồ khảm, trạm hoa văn bằng gỗ,
+ Hộp, tráp nhỏ đựng đồ trang sức quý và các vật phẩm tương tự bằng gỗ,
+ Các dụng cụ như ống chỉ, suốt chỉ, ống suốt, cuộn cuốn chỉ, máy xâu ren và các vật phẩm tương tự của guồng quay tơ bằng gỗ,
+ Các vật phẩm khác bằng gỗ.
- Sản xuất củi đun từ gỗ ép hoặc nguyên liệu thay thế như bã cà phê hay đậu nành;
- Sản xuất khung gương, khung tranh ảnh bằng gỗ;
- Sản xuất bộ phận giày bằng gỗ (như gót giày và cốt giày);
- Sản xuất cán ô, ba toong và đồ tương tự;
- Sản xuất bộ phận dùng trong sản xuất tẩu thuốc lá;
- Tranh khắc bằng gỗ
1629
312 Sản xuất bao bì bằng gỗ 1610
313 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 1622
314 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 1621
315 Bảo quản gỗ 1610
316 Cưa, xẻ và bào gỗ 1610
317 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
318 Sản xuất đồ uống không cồn 1104
319 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 1104
320 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
321 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 1505
322 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 1040
323 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
Chi tiết:
- Sản xuất dầu, mỡ động vật
- Sản xuất dầu, bơ thực vật
1040
324 Chế biến và bảo quản rau quả khác 1030
325 Chế biến và đóng hộp rau quả 1030
326 Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết:
- Sản xuất nước ép từ rau quả
- Chế biến và bảo quản rau quả khác
1030
327 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 1020
328 Chế biến và bảo quản nước mắm 1020
329 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 1020
330 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 1020
331 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 1020
332 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Chi tiết:
- Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh
- Chế biến và bảo quản thủy sản khô
- Chế biến và bảo quản nước mắm
- Chế biến và bảo quản các sản phẩm khác từ thủy sản
1020
333 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 1010
334 Chế biến và đóng hộp thịt 1010
335 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
- Giết mổ gia súc, gia cầm
- Chế biến và bảo quản thịt
- Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt
1010
336 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 0810
337 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 0810
338 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 0810
339 Khai thác muối 0810
340 Khai thác và thu gom than bùn 0810
341 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 0810
342 Khai thác đất sét 0810
343 Khai thác cát, sỏi 0810
344 Khai thác đá 0810
345 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
346 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 0722
347 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 0722
348 Khai thác quặng bôxít 0722
349 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722

Xin lưu ý: tất cả các thông tin trên mang tính chất tham khảo

Quý vị đang muốn biết đến số điện thoại, email liên hệ của: Công Ty TNHH Ph Tech Việt Nam

Hay một số thông tin về doanh nghiệp:Công Ty TNHH Ph Tech Việt Nam

+ Số tài khoản ngân hàng của  Công Ty TNHH Ph Tech Việt Nam đã thông báo nên sở kế hoạch đầu tư, chi cục thuế quản lý.

+ Thông tin liên hệ của giám đốc, người đại diện pháp luật của doanh nghiệp:Công Ty TNHH Ph Tech Việt Nam

+ Vốn điều lệ đã đăng ký của:Công Ty TNHH Ph Tech Việt Nam là bao nhiêu ?

+ Tỷ lệ vốn góp, số lượng thành viên, cổ đông của:Công Ty TNHH Ph Tech Việt Nam Nếu có ?

Xin vui lòng check thông tin tại cổng thông tin điện tử quốc gia về doanh nghiệp: dangkykinhdoanh.gov.vn

Xin cảm ơn !

 


Các tin cũ hơn