Công Ty TNHH Phân Phối Thực Phẩm Sạch Minh Quang


Công Ty Tnhh Phân Phối Thực Phẩm Sạch Minh Quang mã số doanh nghiệp 0202082365 địa chỉ trụ sở Số 15/285 đường Trần Nhân Tông, Phường Nam Sơn, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng
Enterprise name: Công Ty TNHH Phân Phối Thực Phẩm Sạch Minh Quang
Enterprise name in foreign language:
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0202082365
Founding date: 2021-01-07
Representative first name: Dương Tú Anh
Main: Bán buôn thực phẩm
Head office address: Số 15/285 đường Trần Nhân Tông, Phường Nam Sơn, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng

Công Ty TNHH Phân Phối Thực Phẩm Sạch Minh Quang

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Phân Phối Thực Phẩm Sạch Minh Quang
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt):
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0202082365
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-01-07
Người đại diện pháp luật: Dương Tú Anh
Ngành Nghề Chính: Bán buôn thực phẩm
Địa chỉ trụ sở chính: Số 15/285 đường Trần Nhân Tông, Phường Nam Sơn, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Phân Phối Thực Phẩm Sạch Minh Quang

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Cung ứng lao động tạm thời 7730
2 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730
3 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730
4 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730
5 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730
6 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730
7 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển
7730
8 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)
7730
9 Vận tải đường ống 4933
10 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
11 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
12 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
13 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
14 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô
4933
15 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
16 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932
17 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 9321
18 Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô
4932
19 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931
20 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931
21 Vận tải hành khách bằng taxi 4931
22 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931
23 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
24 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4764
25 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
26 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
27 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4761
28 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
29 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
30 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
31 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
32 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
33 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh.
4759
34 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4730
35 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4724
36 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4723
37 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
38 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
39 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
40 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
41 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
42 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
43 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
44 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
45 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
46 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
47 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
48 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
49 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
50 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
51 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
52 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
53 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
54 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
55 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
56 Bán buôn thực phẩm khác
Chi tiết:
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột;
- Kinh doanh thực phẩm chức năng
4632
57 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
58 Bán buôn chè 4632
59 Bán buôn cà phê 4632
60 Bán buôn rau, quả 4632
61 Bán buôn thủy sản 4632
62 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả
Bán buôn cà phê
Bán buôn chè
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
Bán buôn thực phẩm khác
4632
63 Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
64 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
65 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
66 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
67 Bán buôn động vật sống 4620
68 Bán buôn hoa và cây 4620
69 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
70 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
71 Đấu giá 4610
72 Môi giới 4610
73 Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó 4610
74 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa
4610
75 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
76 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530
77 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
78 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
79 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết:
- Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối;
- Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan;
- Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà;
- Thuê cần trục có người điều khiển.
4390
80 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
81 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết:
- Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này.
- Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như:
+ Thang máy, thang cuốn,
+ Cửa cuốn, cửa tự động,
+ Dây dẫn chống sét,
+ Hệ thống hút bụi,
+ Hệ thống âm thanh,
+ Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung.
4329
82 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322
83 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322
84 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
85 Chế biến và bảo quản rau quả khác 1030
86 Chế biến và đóng hộp rau quả 1030
87 Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết:
- Sản xuất nước ép từ rau quả
- Chế biến và bảo quản rau quả khác
1030
88 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 1020
89 Chế biến và bảo quản nước mắm 1020
90 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 1020
91 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 1020
92 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 1020
93 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Chi tiết:
- Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh
- Chế biến và bảo quản thủy sản khô
- Chế biến và bảo quản nước mắm
- Chế biến và bảo quản các sản phẩm khác từ thủy sản
1020
94 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 1010
95 Chế biến và đóng hộp thịt 1010
96 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
- Giết mổ gia súc, gia cầm
- Chế biến và bảo quản thịt
- Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt
1010

Xem thêm:
dịch vụ báo cáo thuế tại Từ Liêm
Công Ty TNHH Công Nghệ & Phát Triển Hhdn
Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Phát Triển Đại Lộc Phát
Công Ty TNHH Đồ Gỗ Nội Thất Nguyễn Sơn

Các tin cũ hơn