Công Ty TNHH Phát Triển Trung Tín


Công Ty Tnhh Phát Triển Trung Tín mã số doanh nghiệp 0901095039 địa chỉ trụ sở Thôn Đạo Khê, Xã Trung Hưng, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên
Enterprise name: Công Ty TNHH Phát Triển Trung Tín
Enterprise name in foreign language: Trung Tin Development Company Limited
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0901095039
Founding date: 2021-02-04
Representative first name: Hoàng Anh Dũng
Main: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Head office address: Thôn Đạo Khê, Xã Trung Hưng, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên

Công Ty TNHH Phát Triển Trung Tín

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Phát Triển Trung Tín
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Trung Tin Development Company Limited
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0901095039
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-02-04
Người đại diện pháp luật: Hoàng Anh Dũng
Ngành Nghề Chính: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Địa chỉ trụ sở chính: Thôn Đạo Khê, Xã Trung Hưng, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên
Xem thêm:
Vàng Bạc Sjc Cần Thơ
Công Ty TNHH Sản Xuất Giống Thủy Sản Tôm Vàng
Công Ty TNHH Kinh Doanh, Xây Dựng Và Nội Thất Hd
Công Ty TNHH Tư Vấn Đầu Tư Và Thương Mại Dịch Vụ Minh Nhật

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Phát Triển Trung Tín

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Xuất bản phần mềm 5820
2 Hoạt động xuất bản khác 5630
3 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630
4 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630
5 Xuất bản sách 5630
6 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630
7 Quán rượu, bia, quầy bar 5630
8 Dịch vụ phục vụ đồ uống
(Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường)
5630
9 Dịch vụ ăn uống khác
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể;
Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng.
5629
10 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
11 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
12 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
13 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
14 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 5590
15 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 5590
16 Ký túc xá học sinh, sinh viên 5590
17 Cơ sở lưu trú khác 5590
18 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510
19 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
20 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
21 Khách sạn 5510
22 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
23 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
(trừ kinh doanh vàng; kinh doanh súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao; kinh doanh tem và tiền kim khí)
4773
24 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
25 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
26 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
27 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
28 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh, thiết bị quang học và thiết bị chính xác;
4773
29 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
30 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
31 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
32 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
(Loại trừ kinh doanh các lĩnh vực: tem, súng đạn, tiền kim khí, vàng miếng)
Chi tiết:
- Bán lẻ hoa, cây cảnh, cá cảnh, chim cảnh, vật nuôi cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
33 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
34 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
35 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
36 Bán buôn động vật sống 4620
37 Bán buôn hoa và cây 4620
38 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
39 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
40 Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn 0145
41 Chăn nuôi dê, cừu 0128
42 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 0128
43 Chăn nuôi trâu, bò 0128
44 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 0128
45 Trồng cây lâu năm khác 0129
46 Trồng cây dược liệu 0128
47 Trồng cây gia vị 0128
48 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
49 Trồng cây chè 0121
50 Trồng cây cà phê 0121
51 Trồng cây cao su 0125
52 Trồng cây hồ tiêu 0124
53 Trồng cây điều 0121
54 Trồng cây lấy quả chứa dầu 0122
55 Trồng cây ăn quả khác 0121
56 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 0121
57 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 0121
58 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 0121
59 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 0121
60 Trồng nho 0121
61 Trồng cây ăn quả 0121
62 Trồng cây hàng năm khác 0118
63 Trồng hoa, cây cảnh 0118
64 Trồng đậu các loại 0118
65 Trồng rau các loại 0118
66 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
67 Trồng cây có hạt chứa dầu 0117
68 Trồng cây lấy sợi 0116
69 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 0115
70 Trồng cây mía 0114
71 Trồng cây lấy củ có chất bột 0113
72 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 0112
73 Trồng lúa a 0111

Các tin cũ hơn