Công Ty TNHH Phúc Thùy


Công Ty Tnhh Phúc Thùy mã số doanh nghiệp 3002223649 địa chỉ trụ sở Số 144, đường Trần Phú, Phường Bắc Hồng, Thị xã Hồng Lĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh
Enterprise name: Công Ty TNHH Phúc Thùy
Enterprise name in foreign language:
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 3002223649
Founding date: 2021-03-17
Representative first name: Trần Đức Phúc
Main: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Head office address: Số 144, đường Trần Phú, Phường Bắc Hồng, Thị xã Hồng Lĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh

Công Ty TNHH Phúc Thùy

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Phúc Thùy
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt):
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 3002223649
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-03-17
Người đại diện pháp luật: Trần Đức Phúc
Ngành Nghề Chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Địa chỉ trụ sở chính: Số 144, đường Trần Phú, Phường Bắc Hồng, Thị xã Hồng Lĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh
Xem thêm:
chi tiết mã ngành bán lẻ hàng hóa khác
Công Ty TNHH Nhất Phong Gia Lai
Công Ty TNHH Một Thành Viên Dương Trung Gia Lai
Công Ty TNHH Một Thành Viên Trinh Tân Phước

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Phúc Thùy

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Xuất bản phần mềm 5820
2 Hoạt động xuất bản khác 5630
3 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630
4 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630
5 Xuất bản sách 5630
6 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630
7 Quán rượu, bia, quầy bar 5630
8 Dịch vụ phục vụ đồ uống
(Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường)
5630
9 Dịch vụ ăn uống khác
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể;
Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng.
5629
10 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
11 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
12 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
13 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
14 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 5590
15 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 5590
16 Ký túc xá học sinh, sinh viên 5590
17 Cơ sở lưu trú khác 5590
18 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510
19 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
20 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
21 Khách sạn 5510
22 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
23 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 5222
24 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 5222
25 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
26 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 5225
27 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 5221
28 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
29 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
30 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
31 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
32 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
33 Vận tải hàng hóa hàng không 5022
34 Vận tải hành khách hàng không 5022
35 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5022
36 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5022
37 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
38 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5021
39 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5021
40 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
41 Vận tải hàng hóa viễn dương 5012
42 Vận tải hàng hóa ven biển 5012
43 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
44 Vận tải hành khách viễn dương 5011
45 Vận tải hành khách ven biển 5011
46 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
47 Vận tải đường ống 4933
48 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
49 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
50 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
51 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
52 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô
4933
53 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
54 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932
55 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 9321
56 Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô
4932
57 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 2710
58 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 2710
59 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 2824
60 Sản xuất máy luyện kim 2823
61 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 2822
62 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 2821
63 Sản xuất máy thông dụng khác 2819
64 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 2818
65 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 2817
66 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 2816
67 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 2815
68 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 2710
69 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 2813
70 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 2710
71 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 2710
72 Sản xuất thiết bị điện khác 2790
73 Sản xuất đồ điện dân dụng 2750
74 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 2740
75 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 2733
76 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 2732
77 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 2731
78 Sản xuất pin và ắc quy 2710
79 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
80 Sản xuất mô tơ, máy phát 2710
81 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
82 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 2394
83 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 2592
84 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 2591
85 Sản xuất vũ khí và đạn dược 2394
86 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 2394
87 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 2512
88 Sản xuất các cấu kiện kim loại 2511
89 Đúc kim loại màu 2432
90 Đúc sắt,thép 2431
91 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 2394
92 Sản xuất sắt, thép, gang 2410
93 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 2399
94 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 2396
95 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 2394
96 Sản xuất thạch cao 2394
97 Sản xuất vôi 2394
98 Sản xuất xi măng 2394
99 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 0810
101 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 0810
102 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 0810
103 Khai thác muối 0810
104 Khai thác và thu gom than bùn 0810
105 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 0810
106 Khai thác đất sét 0810
107 Khai thác cát, sỏi 0810
108 Khai thác đá 0810
109 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
110 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 0722
111 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 0722
112 Khai thác quặng bôxít 0722
113 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722

Xin lưu ý: tất cả các thông tin trên mang tính chất tham khảo

Quý vị đang muốn biết đến số điện thoại, email liên hệ của: Công Ty TNHH Phúc Thùy

Hay một số thông tin về doanh nghiệp:Công Ty TNHH Phúc Thùy

+ Số tài khoản ngân hàng của  Công Ty TNHH Phúc Thùy đã thông báo nên sở kế hoạch đầu tư, chi cục thuế quản lý.

+ Thông tin liên hệ của giám đốc, người đại diện pháp luật của doanh nghiệp:Công Ty TNHH Phúc Thùy

+ Vốn điều lệ đã đăng ký của:Công Ty TNHH Phúc Thùy là bao nhiêu ?

+ Tỷ lệ vốn góp, số lượng thành viên, cổ đông của:Công Ty TNHH Phúc Thùy Nếu có ?

Xin vui lòng check thông tin tại cổng thông tin điện tử quốc gia về doanh nghiệp: dangkykinhdoanh.gov.vn

Xin cảm ơn !

 


Các tin cũ hơn