Công Ty TNHH Phương Ngọc Đà Lạt


Công Ty Tnhh Phương Ngọc đà Lạt mã số doanh nghiệp 5801450673 địa chỉ trụ sở Hẻm 12 đường Triệu Việt Vương, Phường 4, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng
Enterprise name: Công Ty TNHH Phương Ngọc Đà Lạt
Enterprise name in foreign language:
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 5801450673
Founding date: 2020-12-10
Representative first name: Nguyễn Thị Thắm
Main: Trồng rừng và chăm sóc rừng
Head office address: Hẻm 12 đường Triệu Việt Vương, Phường 4, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng

Công Ty TNHH Phương Ngọc Đà Lạt

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Phương Ngọc Đà Lạt
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt):
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 5801450673
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-12-10
Người đại diện pháp luật: Nguyễn Thị Thắm
Ngành Nghề Chính: Trồng rừng và chăm sóc rừng
Địa chỉ trụ sở chính: Hẻm 12 đường Triệu Việt Vương, Phường 4, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Phương Ngọc Đà Lạt

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Hoạt động nhiếp ảnh 7110
2 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết:
- Thiết kế thời trang liên quan đến dệt, trang phục, giầy, đồ trang sức, đồ đạc và trang trí nội thất khác, hàng hóa thời trang khác cũng như đồ dùng cá nhân và gia đình khác;
7410
3 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7320
4 Quảng cáo
(trừ loại Nhà nước cấm)
7310
5 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110
6 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110
7 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110
8 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 7110
9 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110
10 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110
11 Hoạt động kiến trúc 7110
12 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết:
- Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất công trình.
Quản lý dự án đầu tư xây dựng Quản lý chi phí đầu tư xây dựng.
Kiểm định xây dựng Giám sát thi công xây dựng công trình
Lập quy hoạch xây dựng
Thiết kế kiến trúc công trình;
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp;
Thiết kế cơ - điện công trình;
thiết kế cấp - thoát nước công trình;
Thiết kế xây dựng công trình giao thông;
Thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn;
Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật;
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông;
Giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn.
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình.
Xác định, thẩm tra tổng mức đầu tư xây dựng; phân tích rủi ro và đánh giá hiệu quả đầu tư của dự án;
Xác định chỉ tiêu suất vốn đầu tư, định mức xây dựng,
giá xây dựng công trình, chỉ số giá xây dựng;
Đo bóc khối lượng; Xác định, thẩm tra dự toán xây dựng;
Xác định giá gói thầu, giá hợp đồng trong hoạt động xây dựng;
Kiểm soát chi phí xây dựng công trình;
Lập, thẩm tra hồ sơ thanh toán, quyết toán vốn đầu tư xây dựng, quy đổi vốn đầu tư công trình xây dựng sau khi hoàn thành được nghiệm thu bàn giao đưa vào sử dụng..
Tư vấn giám sát Tư vấn đấu thầu
7110
13 Dịch vụ ăn uống khác
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể;
Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng.
5629
14 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
15 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
16 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
17 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
18 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 5590
19 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 5590
20 Ký túc xá học sinh, sinh viên 5590
21 Cơ sở lưu trú khác 5590
22 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510
23 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
24 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
25 Khách sạn 5510
26 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
27 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
28 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
29 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
30 Bán buôn động vật sống 4620
31 Bán buôn hoa và cây 4620
32 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
33 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
34 Khai thác thuỷ sản biển 0210
35 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 0210
36 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 0210
37 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 0210
38 Khai thác gỗ 0220
39 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 0210
40 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 0210
41 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 0210
42 Ươm giống cây lâm nghiệp 0210
43 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
44 Trồng cây chè 0121
45 Trồng cây cà phê 0121
46 Trồng cây cao su 0125
47 Trồng cây hồ tiêu 0124
48 Trồng cây điều 0121
49 Trồng cây lấy quả chứa dầu 0122
50 Trồng cây ăn quả khác 0121
51 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 0121
52 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 0121
53 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 0121
54 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 0121
55 Trồng nho 0121
56 Trồng cây ăn quả 0121
57 Trồng cây hàng năm khác 0118
58 Trồng hoa, cây cảnh 0118
59 Trồng đậu các loại 0118
60 Trồng rau các loại 0118
61 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118

Các tin cũ hơn