Công Ty TNHH Plashitech


Công Ty Tnhh Plashitech mã số doanh nghiệp 0316626594 địa chỉ trụ sở Tòa nhà QTSC R&D Labs 1, Lô 45, đường số 13, Công viên phần mềm Quang Trung, Phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh
Enterprise name: Công Ty TNHH Plashitech
Enterprise name in foreign language: Plashitech Company Limited
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0316626594
Founding date: 2020-12-09
Representative first name: Nguyễn Quốc Sỹ
Main:
Head office address: Tòa nhà QTSC R&D Labs 1, Lô 45, đường số 13, Công viên phần mềm Quang Trung, Phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh

Công Ty TNHH Plashitech

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Plashitech
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Plashitech Company Limited
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0316626594
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-12-09
Người đại diện pháp luật: Nguyễn Quốc Sỹ
Ngành Nghề Chính:
Địa chỉ trụ sở chính: Tòa nhà QTSC R&D Labs 1, Lô 45, đường số 13, Công viên phần mềm Quang Trung, Phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Plashitech

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Cung ứng lao động tạm thời 7730
2 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730
3 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730
4 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730
5 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730
6 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730
7 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 7730
8 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
9 Hoạt động thú y 7490
10 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
- Hoạt động phiên dịch;
- Hoạt động của các tác giả sách khoa học và công nghệ; Hoạt động môi giới thương mại, sắp xếp có mục đích và bán ở mức nhỏ và trung bình, bao gồm cả thực hành chuyên môn, không kể môi giới bất động sản;
- Hoạt động môi giới bản quyền (sắp xếp cho việc mua và bán bản quyền (loại trừ hoạt động của những nhà báo độc lập)
7490
11 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 7490
12 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết:
- Hoạt động phiên dịch;
- Hoạt động của các tác giả sách khoa học và công nghệ; Hoạt động môi giới thương mại, sắp xếp có mục đích và bán ở mức nhỏ và trung bình, bao gồm cả thực hành chuyên môn, không kể môi giới bất động sản;
- Hoạt động môi giới bản quyền (sắp xếp cho việc mua và bán bản quyền (loại trừ hoạt động của những nhà báo độc lập)
7490
13 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 5590
14 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 5590
15 Ký túc xá học sinh, sinh viên 5590
16 Cơ sở lưu trú khác 5590
17 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4711
18 Bán buôn tổng hợp
(trừ loại nhà nước cấm)
4690
19 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
20 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
21 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
22 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
23 Bán buôn cao su 4669
24 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
25 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
4669
26 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp);
Bán buôn cao su;
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt;
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép;
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại.
4669
27 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
28 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
29 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
32 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
33 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
34 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
35 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
36 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
37 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
38 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
39 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
40 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
41 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
42 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
43 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
44 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
45 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
46 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
47 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
48 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết:
- Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối;
- Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan;
- Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà;
- Thuê cần trục có người điều khiển.
4390
49 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
50 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết:
- Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này.
- Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như:
+ Thang máy, thang cuốn,
+ Cửa cuốn, cửa tự động,
+ Dây dẫn chống sét,
+ Hệ thống hút bụi,
+ Hệ thống âm thanh,
+ Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung.
4329
51 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322
52 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322
53 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
54 Xây dựng nhà các loại 4100
55 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 3830
56 Tái chế phế liệu phi kim loại 3830
57 Tái chế phế liệu kim loại 3830
58 Tái chế phế liệu 3830
59 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 3822
60 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 3822
61 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
62 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 3812
63 Thu gom rác thải độc hại khác 3812
64 Thu gom rác thải y tế 3812
65 Thu gom rác thải độc hại 3812
66 Thu gom rác thải không độc hại 3700
67 Xử lý nước thải 3700
68 Thoát nước 3700
69 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
70 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 3530
71 Sản xuất nước đá 3530
72 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 3530
73 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
74 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 3250
75 Sửa chữa thiết bị khác 3250
76 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 3315
77 Sửa chữa thiết bị điện 3314
78 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 3313
79 Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết:
- Sửa chữa, bảo dưỡng, lắp đặt thiết bị phòng cháy chữa cháy
3312
80 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 3250
81 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 3290
82 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 3250
83 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 3250
84 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
85 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 2829
86 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 2829
87 Sản xuất mô tô, xe máy 2829
88 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 2829
89 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 2829
90 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 2829
91 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 2829
92 Đóng tàu và cấu kiện nổi 2829
93 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác 2930
94 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 2829
95 Sản xuất xe có động cơ 2829
96 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 2829
97 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 2829
98 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
99 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 2710
100 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 2710
101 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 2824
102 Sản xuất máy luyện kim 2823
103 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 2822
104 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 2821
105 Sản xuất máy thông dụng khác 2819
106 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 2818
107 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 2817
108 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 2816
109 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 2815
110 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 2710
111 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 2813
112 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 2710
113 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 2710
114 Sản xuất thiết bị điện khác 2790
115 Sản xuất đồ điện dân dụng 2750
116 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 2740
117 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 2733
118 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 2732
119 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 2731
120 Sản xuất pin và ắc quy 2710
121 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
122 Sản xuất mô tơ, máy phát 2710
123 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710

Các tin cũ hơn