Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Cung ứng lao động tạm thời | 7730 |
2 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 7730 |
3 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | 7730 |
4 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu | 7730 |
5 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) | 7730 |
6 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 7730 |
7 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp | 7730 |
8 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 |
9 | Hoạt động thú y | 7490 |
10 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Hoạt động phiên dịch; - Hoạt động của các tác giả sách khoa học và công nghệ; Hoạt động môi giới thương mại, sắp xếp có mục đích và bán ở mức nhỏ và trung bình, bao gồm cả thực hành chuyên môn, không kể môi giới bất động sản; - Hoạt động môi giới bản quyền (sắp xếp cho việc mua và bán bản quyền (loại trừ hoạt động của những nhà báo độc lập) |
7490 |
11 | Hoạt động khí tượng thuỷ văn | 7490 |
12 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Hoạt động phiên dịch; - Hoạt động của các tác giả sách khoa học và công nghệ; Hoạt động môi giới thương mại, sắp xếp có mục đích và bán ở mức nhỏ và trung bình, bao gồm cả thực hành chuyên môn, không kể môi giới bất động sản; - Hoạt động môi giới bản quyền (sắp xếp cho việc mua và bán bản quyền (loại trừ hoạt động của những nhà báo độc lập) |
7490 |
13 | Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu | 5590 |
14 | Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm | 5590 |
15 | Ký túc xá học sinh, sinh viên | 5590 |
16 | Cơ sở lưu trú khác | 5590 |
17 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: - Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket) - Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket) - Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác |
4711 |
18 | Bán buôn tổng hợp (trừ loại nhà nước cấm) |
4690 |
19 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
4669 |
20 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 4669 |
21 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 4669 |
22 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 4669 |
23 | Bán buôn cao su | 4669 |
24 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 4669 |
25 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4669 |
26 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Chi tiết: Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp); Bán buôn cao su; Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt; Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại. |
4669 |
27 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
4669 |
28 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 4659 |
29 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 4659 |
30 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 4659 |
31 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 4659 |
32 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) Bán buôn máy móc, thiết bị y tế Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu. |
4659 |
33 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) - Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4659 |
34 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4659 |
35 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 4653 |
36 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 4652 |
37 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị) |
4651 |
38 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016) Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
4649 |
39 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao Chi tiết: Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu: Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi. |
4649 |
40 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 |
41 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 |
42 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Chi tiết: - Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh; - Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi. |
4649 |
43 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh Chi tiết: Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
4649 |
44 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 |
45 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 4649 |
46 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 4649 |
47 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: -Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm - Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
4649 |
48 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: - Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối; - Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan; - Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà; - Thuê cần trục có người điều khiển. |
4390 |
49 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 4330 |
50 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này. - Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như: + Thang máy, thang cuốn, + Cửa cuốn, cửa tự động, + Dây dẫn chống sét, + Hệ thống hút bụi, + Hệ thống âm thanh, + Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung. |
4329 |
51 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 |
52 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 4322 |
53 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 |
54 | Xây dựng nhà các loại | 4100 |
55 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác | 3830 |
56 | Tái chế phế liệu phi kim loại | 3830 |
57 | Tái chế phế liệu kim loại | 3830 |
58 | Tái chế phế liệu | 3830 |
59 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác | 3822 |
60 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế | 3822 |
61 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại | 3822 |
62 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại | 3812 |
63 | Thu gom rác thải độc hại khác | 3812 |
64 | Thu gom rác thải y tế | 3812 |
65 | Thu gom rác thải độc hại | 3812 |
66 | Thu gom rác thải không độc hại | 3700 |
67 | Xử lý nước thải | 3700 |
68 | Thoát nước | 3700 |
69 | Thoát nước và xử lý nước thải | 3700 |
70 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước | 3530 |
71 | Sản xuất nước đá | 3530 |
72 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí | 3530 |
73 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá | 3530 |
74 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | 3250 |
75 | Sửa chữa thiết bị khác | 3250 |
76 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) | 3315 |
77 | Sửa chữa thiết bị điện | 3314 |
78 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học | 3313 |
79 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: - Sửa chữa, bảo dưỡng, lắp đặt thiết bị phòng cháy chữa cháy |
3312 |
80 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn | 3250 |
81 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu | 3290 |
82 | Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng | 3250 |
83 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa | 3250 |
84 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng | 3250 |
85 | Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu | 2829 |
86 | Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật | 2829 |
87 | Sản xuất mô tô, xe máy | 2829 |
88 | Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội | 2829 |
89 | Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan | 2829 |
90 | Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe | 2829 |
91 | Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí | 2829 |
92 | Đóng tàu và cấu kiện nổi | 2829 |
93 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác | 2930 |
94 | Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc | 2829 |
95 | Sản xuất xe có động cơ | 2829 |
96 | Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu | 2829 |
97 | Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng | 2829 |
98 | Sản xuất máy chuyên dụng khác | 2829 |
99 | Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da | 2710 |
100 | Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá | 2710 |
101 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng | 2824 |
102 | Sản xuất máy luyện kim | 2823 |
103 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại | 2822 |
104 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp | 2821 |
105 | Sản xuất máy thông dụng khác | 2819 |
106 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén | 2818 |
107 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) | 2817 |
108 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp | 2816 |
109 | Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung | 2815 |
110 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động | 2710 |
111 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác | 2813 |
112 | Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu | 2710 |
113 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) | 2710 |
114 | Sản xuất thiết bị điện khác | 2790 |
115 | Sản xuất đồ điện dân dụng | 2750 |
116 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng | 2740 |
117 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại | 2733 |
118 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác | 2732 |
119 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học | 2731 |
120 | Sản xuất pin và ắc quy | 2710 |
121 | Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện | 2710 |
122 | Sản xuất mô tơ, máy phát | 2710 |
123 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện | 2710 |
Bài Viết Xem nhiều