Công Ty TNHH Sản Xuất Dịch Vụ Tâm Minh


Công Ty Tnhh Sản Xuất Dịch Vụ Tâm Minh mã số doanh nghiệp 3603768911 địa chỉ trụ sở 18 ấp Đất Mới, Xã Long Phước, Huyện Long Thành, Tỉnh Đồng Nai
Enterprise name: Công Ty TNHH Sản Xuất Dịch Vụ Tâm Minh
Enterprise name in foreign language:
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 3603768911
Founding date: 2020-11-23
Representative first name: Lê Thị Thanh Xuân
Main: Sản xuất giày dép
Head office address: 18 ấp Đất Mới, Xã Long Phước, Huyện Long Thành, Tỉnh Đồng Nai

Công Ty TNHH Sản Xuất Dịch Vụ Tâm Minh

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Sản Xuất Dịch Vụ Tâm Minh
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt):
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 3603768911
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-11-23
Người đại diện pháp luật: Lê Thị Thanh Xuân
Ngành Nghề Chính: Sản xuất giày dép
Địa chỉ trụ sở chính: 18 ấp Đất Mới, Xã Long Phước, Huyện Long Thành, Tỉnh Đồng Nai

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Sản Xuất Dịch Vụ Tâm Minh

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Hoạt động thú y 7490
2 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
- Hoạt động phiên dịch;
- Hoạt động của các tác giả sách khoa học và công nghệ; Hoạt động môi giới thương mại, sắp xếp có mục đích và bán ở mức nhỏ và trung bình, bao gồm cả thực hành chuyên môn, không kể môi giới bất động sản;
- Hoạt động môi giới bản quyền (sắp xếp cho việc mua và bán bản quyền (loại trừ hoạt động của những nhà báo độc lập)
7490
3 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 7490
4 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết:
- Hoạt động phiên dịch;
- Hoạt động của các tác giả sách khoa học và công nghệ; Hoạt động môi giới thương mại, sắp xếp có mục đích và bán ở mức nhỏ và trung bình, bao gồm cả thực hành chuyên môn, không kể môi giới bất động sản;
- Hoạt động môi giới bản quyền (sắp xếp cho việc mua và bán bản quyền (loại trừ hoạt động của những nhà báo độc lập)
7490
5 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4711
6 Bán buôn tổng hợp
(trừ loại nhà nước cấm)
4690
7 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669
8 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
9 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
10 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
11 Bán buôn cao su 4669
12 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
13 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
4669
14 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp);
Bán buôn cao su;
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt;
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép;
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại.
4669
15 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
16 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
17 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
19 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
20 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
21 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
22 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
23 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
24 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
25 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
26 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
27 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
28 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
29 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
30 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
31 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
32 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
33 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
34 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
35 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
36 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết:
- Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối;
- Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan;
- Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà;
- Thuê cần trục có người điều khiển.
4390
37 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
38 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết:
- Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này.
- Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như:
+ Thang máy, thang cuốn,
+ Cửa cuốn, cửa tự động,
+ Dây dẫn chống sét,
+ Hệ thống hút bụi,
+ Hệ thống âm thanh,
+ Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung.
4329
39 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322
40 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322
41 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
42 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 3240
43 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 3100
44 Sản xuất nhạc cụ 3100
45 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 3100
46 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 3211
47 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 3100
48 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 3100
49 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
50 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 2829
51 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 2829
52 Sản xuất mô tô, xe máy 2829
53 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 2829
54 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 2829
55 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 2829
56 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 2829
57 Đóng tàu và cấu kiện nổi 2829
58 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác 2930
59 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 2829
60 Sản xuất xe có động cơ 2829
61 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 2829
62 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 2829
63 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
64 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 2599
65 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 2599
66 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 2660
67 Sản xuất đồng hồ 2599
68 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 2651
69 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 2640
70 Sản xuất thiết bị truyền thông 2630
71 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 2620
72 Sản xuất linh kiện điện tử 2610
73 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
74 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 2599
75 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
76 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 2393
77 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 2392
78 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 2391
79 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 2310
80 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 2220
81 Sản xuất bao bì từ plastic 2220
82 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
83 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 2212
84 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 2100
85 Sản xuất hoá dược và dược liệu 2100
86 Sản xuất thuốc các loại 2100
87 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
88 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 2013
89 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
90 Sản xuất plastic nguyên sinh 2013
91 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
92 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 1701
93 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 1629
94 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 1629
95 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629

Các tin cũ hơn