Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Bảo Anh Sg


Công Ty Tnhh Sản Xuất Thương Mại Bảo Anh Sg mã số doanh nghiệp 0316631604 địa chỉ trụ sở 19/12 Đường ĐHT31, Khu phố 5, Phường Tân Hưng Thuận, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh
Enterprise name: Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Bảo Anh Sg
Enterprise name in foreign language: Bao Anh Sg Production Trading Company Limited
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0316631604
Founding date: 2020-12-09
Representative first name: Trần Thị Nga
Main: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Head office address: 19/12 Đường ĐHT31, Khu phố 5, Phường Tân Hưng Thuận, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Bảo Anh Sg

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Bảo Anh Sg
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Bao Anh Sg Production Trading Company Limited
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0316631604
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-12-09
Người đại diện pháp luật: Trần Thị Nga
Ngành Nghề Chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Địa chỉ trụ sở chính: 19/12 Đường ĐHT31, Khu phố 5, Phường Tân Hưng Thuận, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Bảo Anh Sg

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Xuất bản phần mềm 5820
2 Hoạt động xuất bản khác 5630
3 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630
4 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630
5 Xuất bản sách 5630
6 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630
7 Quán rượu, bia, quầy bar 5630
8 Dịch vụ phục vụ đồ uống
(Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường)
5630
9 Dịch vụ ăn uống khác
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể;
Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng.
5629
10 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
11 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
12 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
13 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
14 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
15 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
16 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
17 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
18 Vận tải đường ống 4933
19 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
20 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
21 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
22 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
23 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933
24 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
25 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931
26 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931
27 Vận tải hành khách bằng taxi 4931
28 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931
29 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
30 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
31 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 4781
32 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 4781
33 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 4781
34 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
35 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4730
36 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4724
37 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4723
38 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
39 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
40 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
41 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
42 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
43 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
44 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
45 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
46 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
47 Bán buôn sơn, vécni 4663
48 Bán buôn kính xây dựng 4663
49 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663
50 Bán buôn xi măng
Chi tiết:
Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Bán buôn kính xây dựng
Bán buôn sơn, vécni
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
4663
51 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
52 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
53 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
54 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
55 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
56 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
57 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
58 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
59 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
60 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
61 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
62 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
63 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
64 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
65 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
66 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
67 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
68 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
69 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
70 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
71 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
72 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
73 Bán buôn thực phẩm khác 4632
74 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
75 Bán buôn chè 4632
76 Bán buôn cà phê 4632
77 Bán buôn rau, quả 4632
78 Bán buôn thủy sản 4632
79 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả
Bán buôn cà phê
Bán buôn chè
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
Bán buôn thực phẩm khác
4632
80 Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
81 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
82 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
83 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
84 Bán buôn động vật sống 4620
85 Bán buôn hoa và cây 4620
86 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
87 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
88 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 2393
89 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 2392
90 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 2391
91 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 2310
92 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 2220
93 Sản xuất bao bì từ plastic 2220
94 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
95 Chế biến và bảo quản rau quả khác 1030
96 Chế biến và đóng hộp rau quả 1030
97 Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết:
- Sản xuất nước ép từ rau quả
- Chế biến và bảo quản rau quả khác
1030
98 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 1020
99 Chế biến và bảo quản nước mắm 1020
100 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 1020
101 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 1020
102 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 1020
103 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Chi tiết:
- Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh
- Chế biến và bảo quản thủy sản khô
- Chế biến và bảo quản nước mắm
- Chế biến và bảo quản các sản phẩm khác từ thủy sản
1020
104 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 1010
105 Chế biến và đóng hộp thịt 1010
106 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
- Giết mổ gia súc, gia cầm
- Chế biến và bảo quản thịt
- Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt
1010

Các tin cũ hơn