Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Lý Minh Trương


Công Ty Tnhh Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Lý Minh Trương mã số doanh nghiệp 0316616204 địa chỉ trụ sở 89 Đường Số 53 , Phường Tân Quy, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
Enterprise name: Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Lý Minh Trương
Enterprise name in foreign language: Ly Minh Truong Production Trading Service Company Limited
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0316616204
Founding date: 2020-11-30
Representative first name: Trương Thị Mỹ Hạnh
Main: Bán buôn đồ uống
Head office address: 89 Đường Số 53 , Phường Tân Quy, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Lý Minh Trương

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Lý Minh Trương
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Ly Minh Truong Production Trading Service Company Limited
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0316616204
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-11-30
Người đại diện pháp luật: Trương Thị Mỹ Hạnh
Ngành Nghề Chính: Bán buôn đồ uống
Địa chỉ trụ sở chính: 89 Đường Số 53 , Phường Tân Quy, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Lý Minh Trương

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Cung ứng lao động tạm thời 7730
2 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730
3 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730
4 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730
5 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730
6 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730
7 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 7730
8 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
9 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 7729
10 Cho thuê băng, đĩa video 7722
11 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 9329
12 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
13 Cho thuê ôtô 77101
14 Cho thuê xe có động cơ 7710
15 Hoạt động nhiếp ảnh 7110
16 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 7410
17 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7320
18 Quảng cáo
(trừ loại Nhà nước cấm)
7310
19 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110
20 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110
21 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110
22 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 7110
23 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110
24 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110
25 Hoạt động kiến trúc 7110
26 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết:
- Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất công trình.
Quản lý dự án đầu tư xây dựng Quản lý chi phí đầu tư xây dựng.
Kiểm định xây dựng Giám sát thi công xây dựng công trình
Lập quy hoạch xây dựng
Thiết kế kiến trúc công trình;
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp;
Thiết kế cơ - điện công trình;
thiết kế cấp - thoát nước công trình;
Thiết kế xây dựng công trình giao thông;
Thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn;
Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật;
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông;
Giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn.
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình.
Xác định, thẩm tra tổng mức đầu tư xây dựng; phân tích rủi ro và đánh giá hiệu quả đầu tư của dự án;
Xác định chỉ tiêu suất vốn đầu tư, định mức xây dựng,
giá xây dựng công trình, chỉ số giá xây dựng;
Đo bóc khối lượng; Xác định, thẩm tra dự toán xây dựng;
Xác định giá gói thầu, giá hợp đồng trong hoạt động xây dựng;
Kiểm soát chi phí xây dựng công trình;
Lập, thẩm tra hồ sơ thanh toán, quyết toán vốn đầu tư xây dựng, quy đổi vốn đầu tư công trình xây dựng sau khi hoàn thành được nghiệm thu bàn giao đưa vào sử dụng..
Tư vấn giám sát Tư vấn đấu thầu
7110
27 Dịch vụ ăn uống khác 5629
28 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
29 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
30 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
31 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
32 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510
33 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
34 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
35 Khách sạn 5510
36 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
37 Chuyển phát 5229
38 Bưu chính 5229
39 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 5229
40 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229
41 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229
42 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
43 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224
44 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224
45 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224
46 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224
47 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224
48 Bốc xếp hàng hóa 5224
49 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 5225
50 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 5221
51 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
52 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
53 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
54 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
55 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
56 Vận tải hàng hóa hàng không 5022
57 Vận tải hành khách hàng không 5022
58 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5022
59 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5022
60 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
61 Vận tải đường ống 4933
62 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
63 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
64 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
65 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
66 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933
67 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
68 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932
69 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 9321
70 Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô
4932
71 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931
72 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931
73 Vận tải hành khách bằng taxi 4931
74 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931
75 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
76 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
77 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
78 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
79 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4764
80 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
81 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
82 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4761
83 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
84 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
85 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
86 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
87 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
88 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh.
4759
89 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4753
90 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
91 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
92 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
93 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
94 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
95 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
96 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
97 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4730
98 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4724
99 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4723
100 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
101 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
102 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
103 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
104 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
105 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
106 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4711
107 Bán buôn tổng hợp
(trừ loại nhà nước cấm)
4690
108 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669
109 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
110 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
111 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
112 Bán buôn cao su 4669
113 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
114 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
4669
115 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp);
Bán buôn cao su;
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt;
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép;
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại.
4669
116 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
117 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
118 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
119 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
120 Bán buôn sơn, vécni 4663
121 Bán buôn kính xây dựng 4663
122 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663
123 Bán buôn xi măng 4663
124 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
125 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
126 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662
127 Bán buôn kim loại khác 4662
128 Bán buôn sắt, thép 4662
129 Bán buôn quặng kim loại
Chi tiết:
- Bán buôn quặng kim loại
- Bán buôn sắt, thép
- Bán buôn kim loại khác ( Trừ kinh doanh vàng miếng)
4662
130 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(trừ kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu)
4662
131 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661
132 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661
133 Bán buôn dầu thô 4661
134 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661
135 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
136 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
137 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
138 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
139 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
140 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
141 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
142 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
143 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
144 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
145 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
146 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
147 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
148 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
149 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
150 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
151 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
152 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
153 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
154 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
155 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
156 Bán buôn giày dép 4641
157 Bán buôn hàng may mặc 4641
158 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 4641
159 Bán buôn vải 4641
160 Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
Chi tiết:
- Bán buôn vải
- Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
- Bán buôn hàng may mặc
- Bán buôn giày dép
4641
161 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
162 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
163 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
164 Bán buôn đồ uống 4633
165 Bán buôn thực phẩm khác 4632
166 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
167 Bán buôn chè 4632
168 Bán buôn cà phê 4632
169 Bán buôn rau, quả 4632
170 Bán buôn thủy sản 4632
171 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632
172 Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
173 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
174 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
175 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
176 Bán buôn động vật sống 4620
177 Bán buôn hoa và cây 4620
178 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
179 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
180 Đấu giá 4610
181 Môi giới 4610
182 Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó 4610
183 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa
4610
184 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
185 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530
186 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
187 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
188 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4512
189 Bán buôn xe có động cơ khác 4511
190 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511
191 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
192 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết:
- Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối;
- Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan;
- Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà;
- Thuê cần trục có người điều khiển.
4390
193 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
194 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết:
- Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này.
- Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như:
+ Thang máy, thang cuốn,
+ Cửa cuốn, cửa tự động,
+ Dây dẫn chống sét,
+ Hệ thống hút bụi,
+ Hệ thống âm thanh,
+ Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung.
4329
195 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322
196 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322
197 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
198 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 2599
199 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 2599
200 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 2660
201 Sản xuất đồng hồ 2599
202 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 2651
203 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 2640
204 Sản xuất thiết bị truyền thông 2630
205 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 2620
206 Sản xuất linh kiện điện tử 2610
207 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
208 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 2599
209 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
210 Sản xuất đồ uống không cồn 1104
211 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 1104
212 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
213 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 0810
214 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 0810
215 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 0810
216 Khai thác muối 0810
217 Khai thác và thu gom than bùn 0810
218 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 0810
219 Khai thác đất sét 0810
220 Khai thác cát, sỏi 0810
221 Khai thác đá 0810
222 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810

Các tin cũ hơn