Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Ta Việt Nam


Công Ty Tnhh Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Ta Việt Nam mã số doanh nghiệp 0316622448 địa chỉ trụ sở 138 Đường Trung Mỹ Tây 05, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh
Enterprise name: Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Ta Việt Nam
Enterprise name in foreign language: Ta Vietnam Services Trading Production Company Limited
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0316622448
Founding date: 2020-12-07
Representative first name: Lương Thị Kim Ánh
Main: Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Head office address: 138 Đường Trung Mỹ Tây 05, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Ta Việt Nam

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Ta Việt Nam
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Ta Vietnam Services Trading Production Company Limited
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0316622448
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-12-07
Người đại diện pháp luật: Lương Thị Kim Ánh
Ngành Nghề Chính: Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Địa chỉ trụ sở chính: 138 Đường Trung Mỹ Tây 05, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Ta Việt Nam

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Dịch vụ ăn uống khác 5629
2 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
3 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
4 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
5 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
6 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
7 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
8 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
9 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
10 Vận tải đường ống 4933
11 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
12 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
13 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
14 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
15 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933
16 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
17 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4730
18 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4724
19 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4723
20 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
21 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
22 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
23 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
24 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
25 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
26 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4711
27 Bán buôn tổng hợp
(trừ loại nhà nước cấm)
4690
28 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669
29 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
30 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
31 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
32 Bán buôn cao su 4669
33 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
34 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
4669
35 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp);
Bán buôn cao su;
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt;
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép;
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại.
4669
36 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
37 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
38 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
39 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
40 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
41 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
42 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
43 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
44 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
45 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
46 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
47 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
48 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
49 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
50 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
51 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
52 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
53 Bán buôn đồ uống 4633
54 Bán buôn thực phẩm khác 4632
55 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
56 Bán buôn chè 4632
57 Bán buôn cà phê 4632
58 Bán buôn rau, quả 4632
59 Bán buôn thủy sản 4632
60 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632
61 Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
62 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
63 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
64 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
65 Bán buôn động vật sống 4620
66 Bán buôn hoa và cây 4620
67 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
68 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
69 Đấu giá 4610
70 Môi giới 4610
71 Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó 4610
72 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa
4610
73 Chế biến và bảo quản rau quả khác 1030
74 Chế biến và đóng hộp rau quả 1030
75 Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết:
- Sản xuất nước ép từ rau quả
- Chế biến và bảo quản rau quả khác
1030
76 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 1020
77 Chế biến và bảo quản nước mắm 1020
78 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 1020
79 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 1020
80 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 1020
81 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Chi tiết:
- Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh
- Chế biến và bảo quản thủy sản khô
- Chế biến và bảo quản nước mắm
- Chế biến và bảo quản các sản phẩm khác từ thủy sản
1020
82 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 1010
83 Chế biến và đóng hộp thịt 1010
84 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
- Giết mổ gia súc, gia cầm
- Chế biến và bảo quản thịt
- Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt
1010

Các tin cũ hơn