Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Thi Thy


Công Ty Tnhh Sản Xuất Thương Mại Thi Thy mã số doanh nghiệp 0316602748 địa chỉ trụ sở 144-146 Trần Thị Ngôi, Phường 4, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh
Enterprise name: Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Thi Thy
Enterprise name in foreign language: Thi Thy Production Trading Company Limited
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0316602748
Founding date: 2020-11-21
Representative first name: Nguyễn Thị Tú Anh
Main: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Head office address: 144-146 Trần Thị Ngôi, Phường 4, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Thi Thy

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Thi Thy
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Thi Thy Production Trading Company Limited
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0316602748
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-11-21
Người đại diện pháp luật: Nguyễn Thị Tú Anh
Ngành Nghề Chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Địa chỉ trụ sở chính: 144-146 Trần Thị Ngôi, Phường 4, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Thi Thy

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5021
2 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5021
3 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
4 Vận tải đường ống 4933
5 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
6 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
7 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
8 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
9 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933
10 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
11 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932
12 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 9321
13 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
14 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931
15 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931
16 Vận tải hành khách bằng taxi 4931
17 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931
18 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
19 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
20 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
21 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
22 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
23 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4711
24 Bán buôn tổng hợp 4690
25 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669
26 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
27 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
28 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
29 Bán buôn cao su 4669
30 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
31 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 4669
32 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 4669
33 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
34 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
35 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
36 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
37 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
38 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659
39 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659
40 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
41 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
42 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
43 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4651
44 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649
45 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649
46 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
47 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
48 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649
49 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649
50 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
51 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
52 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
53 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
54 Bán buôn giày dép 4641
55 Bán buôn hàng may mặc 4641
56 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 4641
57 Bán buôn vải 4641
58 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
59 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
60 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
61 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
62 Bán buôn động vật sống 4620
63 Bán buôn hoa và cây 4620
64 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
65 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
66 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 4542
67 Đại lý mô tô, xe máy 4541
68 Bán lẻ mô tô, xe máy 4541
69 Bán buôn mô tô, xe máy 4541
70 Bán mô tô, xe máy 4541
71 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4512
72 Bán buôn xe có động cơ khác 4511
73 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511
74 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511

Các tin cũ hơn