Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ | 5021 |
2 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới | 5021 |
3 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa | 5021 |
4 | Vận tải đường ống | 4933 |
5 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 4933 |
6 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 4933 |
7 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 4933 |
8 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 4933 |
9 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 4933 |
10 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 |
11 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu | 4932 |
12 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 9321 |
13 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 |
14 | Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác | 4931 |
15 | Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy | 4931 |
16 | Vận tải hành khách bằng taxi | 4931 |
17 | Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm | 4931 |
18 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | 4931 |
19 | Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 4771 |
20 | Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh | 4771 |
21 | Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh | 4771 |
22 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh | 4771 |
23 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 4711 |
24 | Bán buôn tổng hợp | 4690 |
25 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 4669 |
26 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 4669 |
27 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 4669 |
28 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 4669 |
29 | Bán buôn cao su | 4669 |
30 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 4669 |
31 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) | 4669 |
32 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp | 4669 |
33 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 |
34 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 4659 |
35 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 4659 |
36 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 4659 |
37 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 4659 |
38 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 4659 |
39 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 4659 |
40 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 |
41 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 4653 |
42 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 4652 |
43 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 4651 |
44 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 4649 |
45 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 4649 |
46 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 |
47 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 |
48 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 4649 |
49 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 4649 |
50 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 |
51 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 4649 |
52 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 4649 |
53 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 |
54 | Bán buôn giày dép | 4641 |
55 | Bán buôn hàng may mặc | 4641 |
56 | Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác | 4641 |
57 | Bán buôn vải | 4641 |
58 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 4641 |
59 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ | 4631 |
60 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 |
61 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 4620 |
62 | Bán buôn động vật sống | 4620 |
63 | Bán buôn hoa và cây | 4620 |
64 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 4620 |
65 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 |
66 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy | 4542 |
67 | Đại lý mô tô, xe máy | 4541 |
68 | Bán lẻ mô tô, xe máy | 4541 |
69 | Bán buôn mô tô, xe máy | 4541 |
70 | Bán mô tô, xe máy | 4541 |
71 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 4512 |
72 | Bán buôn xe có động cơ khác | 4511 |
73 | Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 4511 |
74 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 |
Bài Viết Mới Nhất
Bài Viết Xem nhiều