Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Tổng Hợp Hnt


Công Ty Tnhh Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Tổng Hợp Hnt mã số doanh nghiệp 0109515818 địa chỉ trụ sở Khu trung tâm văn hóa thể thao, Thôn Dục Nội, Xã Việt Hùng, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội
Enterprise name: Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Tổng Hợp Hnt
Enterprise name in foreign language: Hnt General Services And Trading Production Company Limited
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0109515818
Founding date: 2021-01-29
Representative first name: Nguyễn Văn Trường
Main: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Head office address: Khu trung tâm văn hóa thể thao, Thôn Dục Nội, Xã Việt Hùng, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Tổng Hợp Hnt

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Tổng Hợp Hnt
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Hnt General Services And Trading Production Company Limited
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0109515818
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-01-29
Người đại diện pháp luật: Nguyễn Văn Trường
Ngành Nghề Chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Địa chỉ trụ sở chính: Khu trung tâm văn hóa thể thao, Thôn Dục Nội, Xã Việt Hùng, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội
Xem thêm:
mã ngành 7110
Công Ty TNHH Thương Mại Sinh Kim
Công Ty TNHH Tổng Đại Lý Bảo Hiểm Đại Phát
Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Thiết Kế Nbm

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Tổng Hợp Hnt

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Cung ứng lao động tạm thời 7730
2 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730
3 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730
4 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730
5 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730
6 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730
7 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển
7730
8 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)
7730
9 Hoạt động thú y 7490
10 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
- Hoạt động phiên dịch;
- Hoạt động của các tác giả sách khoa học và công nghệ; Hoạt động môi giới thương mại, sắp xếp có mục đích và bán ở mức nhỏ và trung bình, bao gồm cả thực hành chuyên môn, không kể môi giới bất động sản;
- Hoạt động môi giới bản quyền (sắp xếp cho việc mua và bán bản quyền (loại trừ hoạt động của những nhà báo độc lập)
7490
11 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 7490
12 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết:
- Hoạt động phiên dịch;
- Hoạt động của các tác giả sách khoa học và công nghệ; Hoạt động môi giới thương mại, sắp xếp có mục đích và bán ở mức nhỏ và trung bình, bao gồm cả thực hành chuyên môn, không kể môi giới bất động sản;
- Hoạt động môi giới bản quyền (sắp xếp cho việc mua và bán bản quyền (loại trừ hoạt động của những nhà báo độc lập)
7490
13 Chuyển phát 5229
14 Bưu chính 5229
15 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu
chi tiết: hoạt động của các đại lý bán vé máy bay
5229
16 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229
17 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229
18 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Giao nhận hàng hóa Đại lý bán vé máy bay, dịch vụ logistic
5229
19 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 5225
20 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 5221
21 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
22 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
23 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
24 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
25 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
26 Vận tải đường ống 4933
27 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
28 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
29 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
30 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
31 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô
4933
32 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
33 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932
34 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 9321
35 Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô
4932
36 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931
37 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931
38 Vận tải hành khách bằng taxi 4931
39 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931
40 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
41 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4764
42 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
43 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
44 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4761
45 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
46 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
47 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
48 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
49 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
50 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh.
4759
51 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4753
52 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
53 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
54 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tết:
- Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
55 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
56 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
57 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
58 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
59 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 4742
60 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
61 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
62 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
63 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
64 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
65 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
66 Bán buôn sơn, vécni 4663
67 Bán buôn kính xây dựng 4663
68 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Chi tiết:
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim.
4663
69 Bán buôn xi măng
Chi tiết:
Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Bán buôn kính xây dựng
Bán buôn sơn, vécni
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
4663
70 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
Chi tiết:
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
46631
71 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
72 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662
73 Bán buôn kim loại khác 4662
74 Bán buôn sắt, thép 4662
75 Bán buôn quặng kim loại
Chi tiết:
- Bán buôn quặng kim loại
- Bán buôn sắt, thép
- Bán buôn kim loại khác ( Trừ kinh doanh vàng miếng)
4662
76 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(trừ kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu)
4662
77 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
78 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
79 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
80 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
81 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
82 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
83 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
84 Bán buôn giày dép 4641
85 Bán buôn hàng may mặc 4641
86 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
Chi tiết: Bán buôn vải Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác Bán buôn hàng may mặc Bán buôn giày dép
4641
87 Bán buôn vải 4641
88 Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
Chi tiết:
- Bán buôn vải
- Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
- Bán buôn hàng may mặc
- Bán buôn giày dép
4641
89 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
90 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
91 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
92 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
93 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 4542
94 Đại lý mô tô, xe máy 4541
95 Bán lẻ mô tô, xe máy 4541
96 Bán buôn mô tô, xe máy 4541
97 Bán mô tô, xe máy 4541
98 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
99 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530
100 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
101 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
102 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 394
103 Đại lý xe có động cơ khác 4513
104 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4513
105 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
106 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4512
107 Bán buôn xe có động cơ khác 4511
108 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511
109 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
chi tiết: Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4511
110 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết:
- Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối;
- Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan;
- Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà;
- Thuê cần trục có người điều khiển.
4390
111 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
112 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết:
- Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này.
- Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như:
+ Thang máy, thang cuốn,
+ Cửa cuốn, cửa tự động,
+ Dây dẫn chống sét,
+ Hệ thống hút bụi,
+ Hệ thống âm thanh,
+ Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung.
4329
113 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322
114 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322
115 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
116 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 3240
117 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 3100
118 Sản xuất nhạc cụ 3100
119 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 3100
120 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 3211
121 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 3100
122 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 3100
123 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
124 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 2394
125 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 2592
126 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 2591
127 Sản xuất vũ khí và đạn dược 2394
128 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 2394
129 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 2512
130 Sản xuất các cấu kiện kim loại 2511
131 Đúc kim loại màu 2432
132 Đúc sắt,thép 2431
133 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 2394
134 Sản xuất sắt, thép, gang 2410
135 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 2399
136 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 2396
137 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 2394
138 Sản xuất thạch cao 2394
139 Sản xuất vôi 2394
140 Sản xuất xi măng 2394
141 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
142 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
Chi tiết:
- Sản xuất chai, lọ, bình và các vật dụng tương tự cùng một loại được sử dụng cho việc vận chuyển và đóng gói hàng hóa;
- Sản xuất bộ đồ ăn bằng sứ và các vật dụng khác trong nhà và nhà vệ sinh;
- Sản xuất đồ nội thất bằng gốm;
- Sản xuất các tượng nhỏ và các đồ trang trí bằng gốm khác;
- Sản xuất các sản phẩm cách điện và các đồ đạc cố định trong nhà cách điện bằng gốm;
2393
143 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 2392
144 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 2391
145 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 2310
146 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 2220
147 Sản xuất bao bì từ plastic 2220
148 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220

Các tin cũ hơn