Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Vinova


Công Ty Tnhh Sản Xuất Thương Mại Vinova mã số doanh nghiệp 0316606598 địa chỉ trụ sở 12 Đường 2B, Phường Bình Hưng Hòa A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh
Enterprise name: Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Vinova
Enterprise name in foreign language: Vinova Production Trading Company Limited
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0316606598
Founding date: 2020-11-24
Representative first name: Nguyễn Thị Mỹ
Main: Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Head office address: 12 Đường 2B, Phường Bình Hưng Hòa A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Vinova

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Vinova
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Vinova Production Trading Company Limited
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0316606598
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-11-24
Người đại diện pháp luật: Nguyễn Thị Mỹ
Ngành Nghề Chính: Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Địa chỉ trụ sở chính: 12 Đường 2B, Phường Bình Hưng Hòa A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Vinova

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Xuất bản phần mềm 5820
2 Hoạt động xuất bản khác 5630
3 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630
4 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630
5 Xuất bản sách 5630
6 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630
7 Quán rượu, bia, quầy bar 5630
8 Dịch vụ phục vụ đồ uống
(Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường)
5630
9 Dịch vụ ăn uống khác 5629
10 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
11 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
12 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
13 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
14 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4730
15 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4724
16 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4723
17 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
18 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
19 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
20 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
21 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
22 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
23 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
24 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
25 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
26 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
27 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
28 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
29 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
30 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
31 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
32 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
33 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
34 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
35 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
36 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
37 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
38 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
39 Bán buôn đồ uống 4633
40 Bán buôn thực phẩm khác 4632
41 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
42 Bán buôn chè 4632
43 Bán buôn cà phê 4632
44 Bán buôn rau, quả 4632
45 Bán buôn thủy sản 4632
46 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632
47 Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
48 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
49 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
50 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
51 Bán buôn động vật sống 4620
52 Bán buôn hoa và cây 4620
53 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
54 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
55 Sản xuất đồ uống không cồn 1104
56 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 1104
57 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
58 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 1103
59 Sản xuất rượu vang 1102
60 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 1101
61 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 1080
62 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
- Sản xuất thực phẩm đặc biệt như: Đồ ăn dinh dưỡng, sữa và các thực phẩm dinh dưỡng, thức ăn cho trẻ nhỏ, thực phẩm có chứa thành phần hoóc môn;
- Sản xuất thực phẩm chế biến sẵn dễ hỏng như: Bánh sandwich, bánh pizza tươi.
- Sản xuất các sản phẩm trứng, albumin trứng;
- Sản xuất các sản phẩm cô đặc nhân tạo;
1079
63 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 1061
64 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 1074
65 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 1073
66 Sản xuất đường 1061
67 Sản xuất các loại bánh từ bột 1071
68 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 1061
69 Xay xát 1061
70 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
71 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 1061

Các tin cũ hơn