Công Ty TNHH Sản Xuất Và Kinh Doanh Thực Phẩm Cờ Lau


Công Ty Tnhh Sản Xuất Và Kinh Doanh Thực Phẩm Cờ Lau mã số doanh nghiệp 0109526947 địa chỉ trụ sở Thôn Hội, Xã Cổ Bi, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội
Enterprise name: Công Ty TNHH Sản Xuất Và Kinh Doanh Thực Phẩm Cờ Lau
Enterprise name in foreign language: Co Lau Production And Trading Foods Company Limited
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0109526947
Founding date: 2021-02-17
Representative first name: Đinh Văn Đức
Main: Bán buôn đồ uống
Head office address: Thôn Hội, Xã Cổ Bi, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Kinh Doanh Thực Phẩm Cờ Lau

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Sản Xuất Và Kinh Doanh Thực Phẩm Cờ Lau
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Co Lau Production And Trading Foods Company Limited
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0109526947
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-02-17
Người đại diện pháp luật: Đinh Văn Đức
Ngành Nghề Chính: Bán buôn đồ uống
Địa chỉ trụ sở chính: Thôn Hội, Xã Cổ Bi, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội
Xem thêm:
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Phát Triển Du Lịch Thiên Hà
Công Ty TNHH Vàng Bạc Đá Quý Gia Tín
Công Ty Cổ Phần Bất Động Sản Galyland

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Sản Xuất Và Kinh Doanh Thực Phẩm Cờ Lau

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Xuất bản phần mềm 5820
2 Hoạt động xuất bản khác 5630
3 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630
4 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630
5 Xuất bản sách 5630
6 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630
7 Quán rượu, bia, quầy bar 5630
8 Dịch vụ phục vụ đồ uống
(Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường)
5630
9 Dịch vụ ăn uống khác
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể;
Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng.
5629
10 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
11 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
12 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
13 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
14 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
15 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 4781
16 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 4781
17 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 4781
18 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
19 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4730
20 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4724
21 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4723
22 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
23 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
24 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
25 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
26 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
27 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
28 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
29 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
30 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
31 Bán buôn đồ uống 4633
32 Bán buôn thực phẩm khác
Chi tiết:
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột;
- Kinh doanh thực phẩm chức năng
4632
33 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
34 Bán buôn chè 4632
35 Bán buôn cà phê 4632
36 Bán buôn rau, quả 4632
37 Bán buôn thủy sản 4632
38 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả
Bán buôn cà phê
Bán buôn chè
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
Bán buôn thực phẩm khác
4632
39 Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
40 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
41 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
42 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
43 Bán buôn động vật sống 4620
44 Bán buôn hoa và cây 4620
45 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
46 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
47 Sản xuất đồ uống không cồn 1104
48 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 1104
49 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
50 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 1505
51 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 1040
52 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
Chi tiết:
- Sản xuất dầu, mỡ động vật
- Sản xuất dầu, bơ thực vật
1040
53 Chế biến và bảo quản rau quả khác 1030
54 Chế biến và đóng hộp rau quả 1030
55 Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết:
- Sản xuất nước ép từ rau quả
- Chế biến và bảo quản rau quả khác
1030
56 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 1020
57 Chế biến và bảo quản nước mắm 1020
58 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 1020
59 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 1020
60 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 1020
61 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Chi tiết:
- Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh
- Chế biến và bảo quản thủy sản khô
- Chế biến và bảo quản nước mắm
- Chế biến và bảo quản các sản phẩm khác từ thủy sản
1020
62 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 1010
63 Chế biến và đóng hộp thịt 1010
64 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
- Giết mổ gia súc, gia cầm
- Chế biến và bảo quản thịt
- Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt
1010
65 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 0146
66 Xử lý hạt giống để nhân giống 0146
67 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 0146
68 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 0146
69 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 0146
70 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 0150
71 Chăn nuôi khác 0146
72 Chăn nuôi gia cầm khác 0146
73 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 0146
74 Chăn nuôi gà 0146
75 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 0146
76 Chăn nuôi gia cầm 0146
77 Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn 0145
78 Chăn nuôi dê, cừu 0128
79 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 0128
80 Chăn nuôi trâu, bò 0128
81 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 0128
82 Trồng cây lâu năm khác 0129
83 Trồng cây dược liệu 0128
84 Trồng cây gia vị 0128
85 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
86 Trồng cây chè 0121
87 Trồng cây cà phê 0121
88 Trồng cây cao su 0125
89 Trồng cây hồ tiêu 0124
90 Trồng cây điều 0121
91 Trồng cây lấy quả chứa dầu 0122
92 Trồng cây ăn quả khác 0121
93 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 0121
94 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 0121
95 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 0121
96 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 0121
97 Trồng nho 0121
98 Trồng cây ăn quả 0121
99 Trồng cây hàng năm khác 0118
100 Trồng hoa, cây cảnh 0118
101 Trồng đậu các loại 0118
102 Trồng rau các loại 0118
103 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
104 Trồng cây có hạt chứa dầu 0117
105 Trồng cây mía 0114
106 Trồng cây lấy củ có chất bột 0113
107 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 0112
108 Trồng lúa a 0111

Các tin cũ hơn