Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: - Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket) - Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket) - Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác |
4711 |
2 | Bán buôn tổng hợp (trừ loại nhà nước cấm) |
4690 |
3 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
4669 |
4 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 4669 |
5 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 4669 |
6 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 4669 |
7 | Bán buôn cao su | 4669 |
8 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 4669 |
9 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4669 |
10 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Chi tiết: Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp); Bán buôn cao su; Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt; Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại. |
4669 |
11 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
4669 |
12 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ | 4631 |
13 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 |
14 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 4620 |
15 | Bán buôn động vật sống | 4620 |
16 | Bán buôn hoa và cây | 4620 |
17 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 4620 |
18 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 |
19 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa | 1701 |
20 | Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện | 1629 |
21 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ | 1629 |
22 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: - Sản xuất các sản phẩm gỗ khác nhau, cụ thể: + Cán, tay cầm của dụng cụ, cán chổi, cán bàn chải, + Khuôn và nòng giày hoặc ủng, mắc áo, + Đồ dùng gia đình và đồ dùng nấu bếp bằng gỗ, + Tượng và đồ trang trí bằng gỗ, đồ khảm, trạm hoa văn bằng gỗ, + Hộp, tráp nhỏ đựng đồ trang sức quý và các vật phẩm tương tự bằng gỗ, + Các dụng cụ như ống chỉ, suốt chỉ, ống suốt, cuộn cuốn chỉ, máy xâu ren và các vật phẩm tương tự của guồng quay tơ bằng gỗ, + Các vật phẩm khác bằng gỗ. - Sản xuất củi đun từ gỗ ép hoặc nguyên liệu thay thế như bã cà phê hay đậu nành; - Sản xuất khung gương, khung tranh ảnh bằng gỗ; - Sản xuất bộ phận giày bằng gỗ (như gót giày và cốt giày); - Sản xuất cán ô, ba toong và đồ tương tự; - Sản xuất bộ phận dùng trong sản xuất tẩu thuốc lá; - Tranh khắc bằng gỗ |
1629 |
23 | Sản xuất bao bì bằng gỗ | 1610 |
24 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 1622 |
25 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | 1621 |
26 | Bảo quản gỗ | 1610 |
27 | Cưa, xẻ và bào gỗ | 1610 |
28 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | 1610 |
29 | Khai thác thuỷ sản biển | 0210 |
30 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp | 0210 |
31 | Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác | 0210 |
32 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ | 0210 |
33 | Khai thác gỗ | 0220 |
34 | Trồng rừng và chăm sóc rừng khác | 0210 |
35 | Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa | 0210 |
36 | Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ | 0210 |
37 | Ươm giống cây lâm nghiệp | 0210 |
38 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 |
39 | Trồng cây chè | 0121 |
40 | Trồng cây cà phê | 0121 |
41 | Trồng cây cao su | 0125 |
42 | Trồng cây hồ tiêu | 0124 |
43 | Trồng cây điều | 0121 |
44 | Trồng cây lấy quả chứa dầu | 0122 |
45 | Trồng cây ăn quả khác | 0121 |
46 | Trồng nhãn, vải, chôm chôm | 0121 |
47 | Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo | 0121 |
48 | Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác | 0121 |
49 | Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới | 0121 |
50 | Trồng nho | 0121 |
51 | Trồng cây ăn quả | 0121 |