Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Tam Tiến


Công Ty Tnhh Sản Xuất Và Thương Mại Tam Tiến mã số doanh nghiệp 2400905310 địa chỉ trụ sở Bản Quỳnh Lâu, Xã Tam Tiến, Huyện Yên Thế, Tỉnh Bắc Giang
Enterprise name: Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Tam Tiến
Enterprise name in foreign language:
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 2400905310
Founding date: 2021-02-17
Representative first name: Nguyễn Duy Triển
Main: Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
Head office address: Bản Quỳnh Lâu, Xã Tam Tiến, Huyện Yên Thế, Tỉnh Bắc Giang

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Tam Tiến

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Tam Tiến
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt):
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 2400905310
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-02-17
Người đại diện pháp luật: Nguyễn Duy Triển
Ngành Nghề Chính: Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
Địa chỉ trụ sở chính: Bản Quỳnh Lâu, Xã Tam Tiến, Huyện Yên Thế, Tỉnh Bắc Giang
Xem thêm:
động từ bất quy tắc
Công Ty TNHH Công Nghệ V2n Software
Công Ty TNHH Thương Mại Và Đầu Tư Dược Phẩm H&h
Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Minh Bảo

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Tam Tiến

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4711
2 Bán buôn tổng hợp
(trừ loại nhà nước cấm)
4690
3 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
4 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
5 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
6 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
7 Bán buôn cao su 4669
8 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
9 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
4669
10 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp);
Bán buôn cao su;
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt;
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép;
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại.
4669
11 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
12 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
13 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
14 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
15 Bán buôn động vật sống 4620
16 Bán buôn hoa và cây 4620
17 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
18 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
19 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 1701
20 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 1629
21 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 1629
22 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết:
- Sản xuất các sản phẩm gỗ khác nhau, cụ thể:
+ Cán, tay cầm của dụng cụ, cán chổi, cán bàn chải,
+ Khuôn và nòng giày hoặc ủng, mắc áo,
+ Đồ dùng gia đình và đồ dùng nấu bếp bằng gỗ,
+ Tượng và đồ trang trí bằng gỗ, đồ khảm, trạm hoa văn bằng gỗ,
+ Hộp, tráp nhỏ đựng đồ trang sức quý và các vật phẩm tương tự bằng gỗ,
+ Các dụng cụ như ống chỉ, suốt chỉ, ống suốt, cuộn cuốn chỉ, máy xâu ren và các vật phẩm tương tự của guồng quay tơ bằng gỗ,
+ Các vật phẩm khác bằng gỗ.
- Sản xuất củi đun từ gỗ ép hoặc nguyên liệu thay thế như bã cà phê hay đậu nành;
- Sản xuất khung gương, khung tranh ảnh bằng gỗ;
- Sản xuất bộ phận giày bằng gỗ (như gót giày và cốt giày);
- Sản xuất cán ô, ba toong và đồ tương tự;
- Sản xuất bộ phận dùng trong sản xuất tẩu thuốc lá;
- Tranh khắc bằng gỗ
1629
23 Sản xuất bao bì bằng gỗ 1610
24 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 1622
25 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 1621
26 Bảo quản gỗ 1610
27 Cưa, xẻ và bào gỗ 1610
28 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
29 Khai thác thuỷ sản biển 0210
30 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 0210
31 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 0210
32 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 0210
33 Khai thác gỗ 0220
34 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 0210
35 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 0210
36 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 0210
37 Ươm giống cây lâm nghiệp 0210
38 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
39 Trồng cây chè 0121
40 Trồng cây cà phê 0121
41 Trồng cây cao su 0125
42 Trồng cây hồ tiêu 0124
43 Trồng cây điều 0121
44 Trồng cây lấy quả chứa dầu 0122
45 Trồng cây ăn quả khác 0121
46 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 0121
47 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 0121
48 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 0121
49 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 0121
50 Trồng nho 0121
51 Trồng cây ăn quả 0121

Các tin cũ hơn