Công Ty TNHH Sofa Ding Yuan Việt Nam


Công Ty Tnhh Sofa Ding Yuan Việt Nam mã số doanh nghiệp 3702933429 địa chỉ trụ sở Thửa đất số 134, 107, 77, 113, 106, 135, tờ bản đồ số 26, đường ĐT 748, Ấp Kiến Điền, Xã An Điền, Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương
Enterprise name: Công Ty TNHH Sofa Ding Yuan Việt Nam
Enterprise name in foreign language: Ding Yuan Vietnam Sofa Company Limited
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 3702933429
Founding date: 2020-11-23
Representative first name: Lương Thị Kim Thư
Main: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
Head office address: Thửa đất số 134, 107, 77, 113, 106, 135, tờ bản đồ số 26, đường ĐT 748, Ấp Kiến Điền, Xã An Điền, Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương

Công Ty TNHH Sofa Ding Yuan Việt Nam

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Sofa Ding Yuan Việt Nam
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Ding Yuan Vietnam Sofa Company Limited
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 3702933429
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-11-23
Người đại diện pháp luật: Lương Thị Kim Thư
Ngành Nghề Chính: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
Địa chỉ trụ sở chính: Thửa đất số 134, 107, 77, 113, 106, 135, tờ bản đồ số 26, đường ĐT 748, Ấp Kiến Điền, Xã An Điền, Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Sofa Ding Yuan Việt Nam

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4711
2 Bán buôn tổng hợp
(trừ loại nhà nước cấm)
4690
3 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669
4 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
5 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
6 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
7 Bán buôn cao su 4669
8 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
9 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
4669
10 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp);
Bán buôn cao su;
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt;
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép;
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại.
4669
11 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
13 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
14 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
15 Bán buôn sơn, vécni 4663
16 Bán buôn kính xây dựng 4663
17 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663
18 Bán buôn xi măng 4663
19 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
20 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
21 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
22 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
23 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
24 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
25 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
26 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
27 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
28 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
29 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
30 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
31 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
32 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
33 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
34 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
35 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
36 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
37 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
38 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
39 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
40 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
41 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 3240
42 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 3100
43 Sản xuất nhạc cụ 3100
44 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 3100
45 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 3211
46 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 3100
47 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 3100
48 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
49 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 1701
50 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 1629
51 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 1629
52 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
53 Sản xuất bao bì bằng gỗ 1610
54 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 1622
55 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 1621
56 Bảo quản gỗ 1610
57 Cưa, xẻ và bào gỗ 1610
58 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610

Các tin cũ hơn