Công Ty TNHH Solar Lương Tiến Phát


Công Ty Tnhh Solar Lương Tiến Phát mã số doanh nghiệp 1702216548 địa chỉ trụ sở Thửa 04, Bản đồ 95-2020, ấp Thuận Tiến, Xã Bình Sơn, Huyện Hòn Đất, Tỉnh Kiên Giang
Enterprise name: Công Ty TNHH Solar Lương Tiến Phát
Enterprise name in foreign language:
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 1702216548
Founding date: 2020-12-22
Representative first name: Trương Văn Lương
Main:
Head office address: Thửa 04, Bản đồ 95-2020, ấp Thuận Tiến, Xã Bình Sơn, Huyện Hòn Đất, Tỉnh Kiên Giang

Công Ty TNHH Solar Lương Tiến Phát

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Solar Lương Tiến Phát
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt):
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 1702216548
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-12-22
Người đại diện pháp luật: Trương Văn Lương
Ngành Nghề Chính:
Địa chỉ trụ sở chính: Thửa 04, Bản đồ 95-2020, ấp Thuận Tiến, Xã Bình Sơn, Huyện Hòn Đất, Tỉnh Kiên Giang

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Solar Lương Tiến Phát

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224
2 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224
3 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224
4 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224
5 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224
6 Bốc xếp hàng hóa 5224
7 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 5222
8 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 5222
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
10 Vận tải hàng hóa hàng không 5022
11 Vận tải hành khách hàng không 5022
12 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5022
13 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5022
14 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
15 Vận tải hàng hóa viễn dương 5012
16 Vận tải hàng hóa ven biển 5012
17 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
18 Vận tải đường ống 4933
19 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
20 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
21 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
22 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
23 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô
4933
24 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
25 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
26 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
27 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
28 Bán buôn sơn, vécni 4663
29 Bán buôn kính xây dựng 4663
30 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Chi tiết:
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim.
4663
31 Bán buôn xi măng
Chi tiết:
Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Bán buôn kính xây dựng
Bán buôn sơn, vécni
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
4663
32 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
Chi tiết:
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
46631
33 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
34 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết:
- Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối;
- Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan;
- Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà;
- Thuê cần trục có người điều khiển.
4390
35 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
36 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết:
- Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này.
- Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như:
+ Thang máy, thang cuốn,
+ Cửa cuốn, cửa tự động,
+ Dây dẫn chống sét,
+ Hệ thống hút bụi,
+ Hệ thống âm thanh,
+ Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung.
4329
37 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322
38 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322
39 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
40 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 0322
41 Khai thác quặng sắt 0322
42 Khai thác khí đốt tự nhiên 0322
43 Khai thác dầu thô 0322
44 Khai thác và thu gom than non 0322
45 Khai thác và thu gom than cứng 0322
46 Sản xuất giống thuỷ sản 0322
47 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 0322
48 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 0322
49 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
50 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 0146
51 Xử lý hạt giống để nhân giống 0146
52 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 0146
53 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 0146
54 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 0146
55 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 0150
56 Chăn nuôi khác 0146
57 Chăn nuôi gia cầm khác 0146
58 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 0146
59 Chăn nuôi gà 0146
60 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 0146
61 Chăn nuôi gia cầm 0146

Các tin cũ hơn