Công Ty TNHH Sơn Mitasu Plus Việt Nam


Công Ty Tnhh Sơn Mitasu Plus Việt Nam mã số doanh nghiệp 0109520543 địa chỉ trụ sở 88 Mễ Trì Hạ, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Enterprise name: Công Ty TNHH Sơn Mitasu Plus Việt Nam
Enterprise name in foreign language: Mitasu Plus Paint Viet Nam Company Limited
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0109520543
Founding date: 2021-02-04
Representative first name: Nguyễn Hữu Đài
Main: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Head office address: 88 Mễ Trì Hạ, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Công Ty TNHH Sơn Mitasu Plus Việt Nam

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Sơn Mitasu Plus Việt Nam
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Mitasu Plus Paint Viet Nam Company Limited
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0109520543
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-02-04
Người đại diện pháp luật: Nguyễn Hữu Đài
Ngành Nghề Chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Địa chỉ trụ sở chính: 88 Mễ Trì Hạ, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Xem thêm:
bị động của động từ khuyết thiếu
Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Vận Tải Hòa Anh
Công Ty TNHH Sunpod
Công Ty TNHH Mtv Gỗ Mạnh Trần

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Sơn Mitasu Plus Việt Nam

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Chuyển phát 5229
2 Bưu chính 5229
3 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu
chi tiết: hoạt động của các đại lý bán vé máy bay
5229
4 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229
5 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229
6 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Giao nhận hàng hóa Đại lý bán vé máy bay, dịch vụ logistic
5229
7 Vận tải đường ống 4933
8 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
9 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
10 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
11 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
12 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô
4933
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
14 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931
15 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931
16 Vận tải hành khách bằng taxi 4931
17 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931
18 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
19 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4764
20 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
21 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
22 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4761
23 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
24 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
25 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
26 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
27 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
28 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh.
4759
29 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
30 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
31 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
32 Bán buôn sơn, vécni 4663
33 Bán buôn kính xây dựng 4663
34 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Chi tiết:
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim.
4663
35 Bán buôn xi măng
Chi tiết:
Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Bán buôn kính xây dựng
Bán buôn sơn, vécni
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
4663
36 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
Chi tiết:
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
46631
37 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
38 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết:
- Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối;
- Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan;
- Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà;
- Thuê cần trục có người điều khiển.
4390
39 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
40 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết:
- Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này.
- Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như:
+ Thang máy, thang cuốn,
+ Cửa cuốn, cửa tự động,
+ Dây dẫn chống sét,
+ Hệ thống hút bụi,
+ Hệ thống âm thanh,
+ Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung.
4329
41 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322
42 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322
43 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
44 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 2394
45 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 2592
46 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 2591
47 Sản xuất vũ khí và đạn dược 2394
48 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 2394
49 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 2512
50 Sản xuất các cấu kiện kim loại 2511
51 Đúc kim loại màu 2432
52 Đúc sắt,thép 2431
53 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 2394
54 Sản xuất sắt, thép, gang 2410
55 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 2399
56 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 2396
57 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 2394
58 Sản xuất thạch cao 2394
59 Sản xuất vôi 2394
60 Sản xuất xi măng 2394
61 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
62 Sản xuất mực in 2022
63 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 2022
64 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022

Các tin cũ hơn