Công Ty TNHH Sơn Phượng Hoàng


Công Ty Tnhh Sơn Phượng Hoàng mã số doanh nghiệp 0109436404 địa chỉ trụ sở Nhà Số 2, Ngõ 212, Đường Xuân Canh, thôn Văn Tinh, Xã Xuân Canh, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội
Enterprise name: Công Ty TNHH Sơn Phượng Hoàng
Enterprise name in foreign language: Phuong Hoang Painting Company Limited
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0109436404
Founding date: 2020-11-30
Representative first name: Nguyễn Đức Lăng
Main: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Head office address: Nhà Số 2, Ngõ 212, Đường Xuân Canh, thôn Văn Tinh, Xã Xuân Canh, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội

Công Ty TNHH Sơn Phượng Hoàng

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Sơn Phượng Hoàng
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Phuong Hoang Painting Company Limited
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0109436404
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-11-30
Người đại diện pháp luật: Nguyễn Đức Lăng
Ngành Nghề Chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Địa chỉ trụ sở chính: Nhà Số 2, Ngõ 212, Đường Xuân Canh, thôn Văn Tinh, Xã Xuân Canh, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Sơn Phượng Hoàng

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Cung ứng lao động tạm thời 7730
2 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730
3 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730
4 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730
5 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730
6 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730
7 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 7730
8 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
9 Xuất bản phần mềm 5820
10 Hoạt động xuất bản khác 5630
11 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630
12 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630
13 Xuất bản sách 5630
14 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630
15 Quán rượu, bia, quầy bar 5630
16 Dịch vụ phục vụ đồ uống
(Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường)
5630
17 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510
18 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
19 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
20 Khách sạn 5510
21 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
22 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
23 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
24 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
25 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
26 Vận tải đường ống 4933
27 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
28 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
29 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
30 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
31 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933
32 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
33 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4764
34 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
35 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
36 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4761
37 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
38 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
39 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
40 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
41 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
42 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh.
4759
43 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4753
44 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
45 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
46 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
47 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
48 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
49 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
50 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
51 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
52 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
53 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
54 Bán buôn sơn, vécni 4663
55 Bán buôn kính xây dựng 4663
56 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663
57 Bán buôn xi măng 4663
58 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
59 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
60 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662
61 Bán buôn kim loại khác 4662
62 Bán buôn sắt, thép 4662
63 Bán buôn quặng kim loại
Chi tiết:
- Bán buôn quặng kim loại
- Bán buôn sắt, thép
- Bán buôn kim loại khác ( Trừ kinh doanh vàng miếng)
4662
64 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(trừ kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu)
4662
65 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
66 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
67 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
68 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
69 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
70 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
71 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
72 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 3240
73 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 3100
74 Sản xuất nhạc cụ 3100
75 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 3100
76 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 3211
77 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 3100
78 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 3100
79 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
80 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 2829
81 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 2829
82 Sản xuất mô tô, xe máy 2829
83 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 2829
84 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 2829
85 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 2829
86 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 2829
87 Đóng tàu và cấu kiện nổi 2829
88 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác 2930
89 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 2829
90 Sản xuất xe có động cơ 2829
91 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 2829
92 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 2829
93 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
94 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 2710
95 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 2710
96 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 2824
97 Sản xuất máy luyện kim 2823
98 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 2822
99 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 2821
100 Sản xuất máy thông dụng khác 2819
101 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 2818
102 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 2817
103 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 2816
104 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 2815
105 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 2710
106 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 2813
107 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 2710
108 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 2710
109 Sản xuất thiết bị điện khác 2790
110 Sản xuất đồ điện dân dụng 2750
111 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 2740
112 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 2733
113 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 2732
114 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 2731
115 Sản xuất pin và ắc quy 2710
116 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
117 Sản xuất mô tơ, máy phát 2710
118 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
119 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 2599
120 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 2599
121 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 2660
122 Sản xuất đồng hồ 2599
123 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 2651
124 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 2640
125 Sản xuất thiết bị truyền thông 2630
126 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 2620
127 Sản xuất linh kiện điện tử 2610
128 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
129 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 2599
130 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
131 Sản xuất mực in 2022
132 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 2022
133 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022

Các tin cũ hơn