Công Ty TNHH Sos Tăng Trưởng Xanh


Công Ty Tnhh Sos Tăng Trưởng Xanh mã số doanh nghiệp 0109509317 địa chỉ trụ sở Tầng 7, Toà nhà 16A5 Phố Lý Nam Đế, Phường Hàng Mã, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội
Enterprise name: Công Ty TNHH Sos Tăng Trưởng Xanh
Enterprise name in foreign language: Sos Green Growth Company Limited
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0109509317
Founding date: 2021-01-26
Representative first name: Lê Thảo Hoa
Main: Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Head office address: Tầng 7, Toà nhà 16A5 Phố Lý Nam Đế, Phường Hàng Mã, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội

Công Ty TNHH Sos Tăng Trưởng Xanh

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Sos Tăng Trưởng Xanh
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Sos Green Growth Company Limited
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0109509317
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-01-26
Người đại diện pháp luật: Lê Thảo Hoa
Ngành Nghề Chính: Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Địa chỉ trụ sở chính: Tầng 7, Toà nhà 16A5 Phố Lý Nam Đế, Phường Hàng Mã, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Sos Tăng Trưởng Xanh

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 8560
2 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 8532
3 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 8532
4 Giáo dục thể thao và giải trí 8532
5 Đào tạo đại học và sau đại học 8532
6 Đào tạo cao đẳng 8532
7 Dạy nghề 8532
8 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 8532
9 Giáo dục nghề nghiệp
Chi tiết: Hoạt động đào tạo trình độ trung cấp để người học có năng lực thực hiện được các công việc của trình độ sơ cấp và thực hiện được một số công việc có tính phức tạp của chuyên ngành hoặc nghề; có khả năng ứng dụng kỹ thuật, công nghệ vào công việc, làm việc độc lập, làm việc theo nhóm; thời gian đào tạo trình độ trung cấp theo niên chế đối với người có bằng tốt nghiệp trung học cơ sở trở lên là từ 01 đến 02 năm học tùy theo chuyên ngành hoặc nghề đào tạo.
8532
10 Giáo dục trung học phổ thông 8531
11 Giáo dục trung học cơ sở 8531
12 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông
Chi tiết:
Hoạt động đào tạo trình độ sơ cấp để người học có năng lực thực hiện được các công việc đơn giản của một nghề. Thời gian đào tạo được thực hiện từ 03 tháng đến dưới 01 năm học nhưng phải bảo đảm thời gian thực học tối thiểu là 300 giờ học đối với người có trình độ học vấn phù hợp với nghề cần học.
8531
13 Hoạt động thú y 7490
14 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
- Hoạt động phiên dịch;
- Hoạt động của các tác giả sách khoa học và công nghệ; Hoạt động môi giới thương mại, sắp xếp có mục đích và bán ở mức nhỏ và trung bình, bao gồm cả thực hành chuyên môn, không kể môi giới bất động sản;
- Hoạt động môi giới bản quyền (sắp xếp cho việc mua và bán bản quyền (loại trừ hoạt động của những nhà báo độc lập)
7490
15 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 7490
16 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết:
- Hoạt động phiên dịch;
- Hoạt động của các tác giả sách khoa học và công nghệ; Hoạt động môi giới thương mại, sắp xếp có mục đích và bán ở mức nhỏ và trung bình, bao gồm cả thực hành chuyên môn, không kể môi giới bất động sản;
- Hoạt động môi giới bản quyền (sắp xếp cho việc mua và bán bản quyền (loại trừ hoạt động của những nhà báo độc lập)
7490
17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
18 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
19 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
20 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
21 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
22 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
23 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
24 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
25 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
26 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
27 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
28 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
29 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
30 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
31 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
32 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
33 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
34 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
35 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
36 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
37 Bán buôn giày dép 4641
38 Bán buôn hàng may mặc 4641
39 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
Chi tiết: Bán buôn vải Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác Bán buôn hàng may mặc Bán buôn giày dép
4641
40 Bán buôn vải 4641
41 Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
Chi tiết:
- Bán buôn vải
- Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
- Bán buôn hàng may mặc
- Bán buôn giày dép
4641
42 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
43 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
44 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
45 Bán buôn động vật sống 4620
46 Bán buôn hoa và cây 4620
47 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
48 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
49 Thu gom rác thải không độc hại 3700
50 Xử lý nước thải 3700
51 Thoát nước 3700
52 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
53 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 0322
54 Khai thác quặng sắt 0322
55 Khai thác khí đốt tự nhiên 0322
56 Khai thác dầu thô 0322
57 Khai thác và thu gom than non 0322
58 Khai thác và thu gom than cứng 0322
59 Sản xuất giống thuỷ sản 0322
60 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 0322
61 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 0322
62 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
63 Nuôi trồng thuỷ sản biển 0312
64 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 0312
65 Khai thác thuỷ sản nước lợ 0312
66 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
67 Khai thác thuỷ sản biển 0210
68 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 0210
69 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 0210
70 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 0210
71 Khai thác gỗ 0220
72 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 0210
73 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 0210
74 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 0210
75 Ươm giống cây lâm nghiệp 0210
76 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
77 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 0146
78 Xử lý hạt giống để nhân giống 0146
79 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 0146
80 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 0146
81 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 0146
82 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 0150
83 Chăn nuôi khác 0146
84 Chăn nuôi gia cầm khác 0146
85 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 0146
86 Chăn nuôi gà 0146
87 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 0146
88 Chăn nuôi gia cầm 0146
89 Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn 0145
90 Chăn nuôi dê, cừu 0128
91 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 0128
92 Chăn nuôi trâu, bò 0128
93 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 0128
94 Trồng cây lâu năm khác 0129
95 Trồng cây dược liệu 0128
96 Trồng cây gia vị 0128
97 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
98 Trồng cây chè 0121
99 Trồng cây cà phê 0121
100 Trồng cây cao su 0125
101 Trồng cây hồ tiêu 0124
102 Trồng cây điều 0121
103 Trồng cây lấy quả chứa dầu 0122
104 Trồng cây ăn quả khác 0121
105 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 0121
106 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 0121
107 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 0121
108 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 0121
109 Trồng nho 0121
110 Trồng cây ăn quả 0121
111 Trồng cây hàng năm khác 0118
112 Trồng hoa, cây cảnh 0118
113 Trồng đậu các loại 0118
114 Trồng rau các loại 0118
115 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
116 Trồng cây có hạt chứa dầu 0117
117 Trồng cây lấy củ có chất bột 0113
118 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 0112

Xem thêm:
Thì tương lai đơn (simple future)
Công Ty TNHH Khách Sạn Nhà Hàng Hoa Mai
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Ánh Dương Đông
Công Ty TNHH Xây Dựng - Thương Mại Phong Hiệp Phát

Các tin cũ hơn