Công Ty TNHH Sx & Tm An Cường Phát


Công Ty Tnhh Sx & Tm An Cường Phát mã số doanh nghiệp 0901094469 địa chỉ trụ sở Thôn Trung Đạo, Xã Trung Hưng, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên
Enterprise name: Công Ty TNHH Sx & Tm An Cường Phát
Enterprise name in foreign language: An Cuong Phat Production & Trading Company Limited
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0901094469
Founding date: 2021-01-25
Representative first name: Nguyễn Mạnh Cường
Main: Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Head office address: Thôn Trung Đạo, Xã Trung Hưng, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên

Công Ty TNHH Sx & Tm An Cường Phát

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Sx & Tm An Cường Phát
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): An Cuong Phat Production & Trading Company Limited
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0901094469
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-01-25
Người đại diện pháp luật: Nguyễn Mạnh Cường
Ngành Nghề Chính: Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Địa chỉ trụ sở chính: Thôn Trung Đạo, Xã Trung Hưng, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Sx & Tm An Cường Phát

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 7830
2 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 7830
3 Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt 8129
4 Vệ sinh chung nhà cửa 8121
5 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 7830
6 Dịch vụ điều tra 7830
7 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 8020
8 Hoạt động bảo vệ cá nhân 7830
9 Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
Chi tiết:
- Cung cấp các dịch vụ đặt chỗ liên quan đến hoạt động du lịch: vận tải, khách sạn, nhà hàng, cho thuê xe, giải trí và thể thao;
- Cung cấp dịch vụ chia sẻ thời gian nghỉ dưỡng;
- Hoạt động bán vé cho các sự kiện sân khấu, thể thao và các sự kiện vui chơi, giải trí khác;
- Cung cấp dịch vụ hỗ trợ khách du lịch: cung cấp thông tin du lịch cho khách, hoạt động hướng dẫn du lịch;
- Hoạt động xúc tiến du lịch.
7990
10 Điều hành tua du lịch
Chi tiết:
- Kinh doanh lữ hành nội địa;
- Kinh doanh lữ hành quốc tế
7912
11 Đại lý du lịch 7911
12 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 7830
13 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 7830
14 Cung ứng và quản lý nguồn lao động
Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước
7830
15 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
Chi tiết:
Cho thuê tất cả các loại đồ dùng (cá nhân và gia đình) cho hộ gia đình sử dụng hoặc kinh doanh (trừ thiết bị thể thao và giải trí):
- Đồ dệt, trang phục và giày dép;
- Đồ trang sức, thiết bị âm nhạc, bàn ghế, phông bạt, quần áo...;
7729
16 Cho thuê băng, đĩa video 7722
17 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 9329
18 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
19 Cho thuê ôtô 77101
20 Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê xe du lịch
7710
21 Chuyển phát 5229
22 Bưu chính 5229
23 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu
chi tiết: hoạt động của các đại lý bán vé máy bay
5229
24 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229
25 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229
26 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Giao nhận hàng hóa Đại lý bán vé máy bay, dịch vụ logistic
5229
27 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224
28 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224
29 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224
30 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224
31 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224
32 Bốc xếp hàng hóa 5224
33 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
34 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
35 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
36 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
37 Vận tải hàng hóa hàng không 5022
38 Vận tải hành khách hàng không 5022
39 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5022
40 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5022
41 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
42 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5021
43 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5021
44 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
45 Vận tải hành khách viễn dương 5011
46 Vận tải hành khách ven biển 5011
47 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
48 Vận tải đường ống 4933
49 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
50 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
51 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
52 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
53 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô
4933
54 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
55 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932
56 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 9321
57 Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô
4932
58 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931
59 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931
60 Vận tải hành khách bằng taxi 4931
61 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931
62 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
63 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 4721
64 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
65 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại
Chi tiết:
Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket);
Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket);
Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác hợp (trừ đấu giá).
4719
66 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4719
67 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4711
68 Bán buôn tổng hợp
(trừ loại nhà nước cấm)
4690
69 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
70 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
71 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
72 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
73 Bán buôn cao su 4669
74 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
75 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
4669
76 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp);
Bán buôn cao su;
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt;
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép;
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại.
4669
77 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
78 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
79 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
80 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
81 Bán buôn sơn, vécni 4663
82 Bán buôn kính xây dựng 4663
83 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Chi tiết:
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim.
4663
84 Bán buôn xi măng
Chi tiết:
Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Bán buôn kính xây dựng
Bán buôn sơn, vécni
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
4663
85 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
Chi tiết:
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
46631
86 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
87 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662
88 Bán buôn kim loại khác 4662
89 Bán buôn sắt, thép 4662
90 Bán buôn quặng kim loại
Chi tiết:
- Bán buôn quặng kim loại
- Bán buôn sắt, thép
- Bán buôn kim loại khác ( Trừ kinh doanh vàng miếng)
4662
91 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(trừ kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu)
4662
92 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661
93 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661
94 Bán buôn dầu thô 4661
95 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661
96 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
97 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
98 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
99 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
100 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
101 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
102 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
103 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
104 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
105 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
106 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
107 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
108 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
109 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
110 Bán buôn giày dép 4641
111 Bán buôn hàng may mặc 4641
112 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
Chi tiết: Bán buôn vải Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác Bán buôn hàng may mặc Bán buôn giày dép
4641
113 Bán buôn vải 4641
114 Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
Chi tiết:
- Bán buôn vải
- Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
- Bán buôn hàng may mặc
- Bán buôn giày dép
4641
115 Đấu giá 4610
116 Môi giới 4610
117 Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó 4610
118 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa
4610
119 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
120 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530
121 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
122 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
123 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 394
124 Đại lý xe có động cơ khác 4513
125 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4513
126 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
127 Xây dựng nhà các loại 4100
128 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 3830
129 Tái chế phế liệu phi kim loại 3830
130 Tái chế phế liệu kim loại 3830
131 Tái chế phế liệu 3830
132 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 3822
133 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 3822
134 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
135 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 3812
136 Thu gom rác thải độc hại khác 3812
137 Thu gom rác thải y tế 3812
138 Thu gom rác thải độc hại 3812

Xem thêm:
Cách thêm và in hình nền Excel
Công Ty TNHH Kim Khí Điện Máy Ck Việt Nam
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Bk
Công Ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải Bất Động Sản Minh Anh Phát

Các tin cũ hơn