Công Ty TNHH Sx&tm Một Thành Viên Cây Giống Hưng Nhung


Công Ty Tnhh Sx&tm Một Thành Viên Cây Giống Hưng Nhung mã số doanh nghiệp 2400899071 địa chỉ trụ sở Tổ dân phố Vòng Huyện, Thị Trấn Bố Hạ, Huyện Yên Thế, Tỉnh Bắc Giang
Enterprise name: Công Ty TNHH Sx&tm Một Thành Viên Cây Giống Hưng Nhung
Enterprise name in foreign language:
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 2400899071
Founding date: 2020-11-30
Representative first name: Cao Duy Hưng
Main: Trồng rừng và chăm sóc rừng
Head office address: Tổ dân phố Vòng Huyện, Thị Trấn Bố Hạ, Huyện Yên Thế, Tỉnh Bắc Giang

Công Ty TNHH Sx&tm Một Thành Viên Cây Giống Hưng Nhung

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Sx&tm Một Thành Viên Cây Giống Hưng Nhung
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt):
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 2400899071
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-11-30
Người đại diện pháp luật: Cao Duy Hưng
Ngành Nghề Chính: Trồng rừng và chăm sóc rừng
Địa chỉ trụ sở chính: Tổ dân phố Vòng Huyện, Thị Trấn Bố Hạ, Huyện Yên Thế, Tỉnh Bắc Giang

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Sx&tm Một Thành Viên Cây Giống Hưng Nhung

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 7729
2 Cho thuê băng, đĩa video 7722
3 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 9329
4 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
5 Cho thuê ôtô 77101
6 Cho thuê xe có động cơ 7710
7 Xuất bản phần mềm 5820
8 Hoạt động xuất bản khác 5630
9 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630
10 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630
11 Xuất bản sách 5630
12 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630
13 Quán rượu, bia, quầy bar 5630
14 Dịch vụ phục vụ đồ uống
(Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường)
5630
15 Dịch vụ ăn uống khác 5629
16 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
17 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
18 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
19 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
20 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 5590
21 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 5590
22 Ký túc xá học sinh, sinh viên 5590
23 Cơ sở lưu trú khác 5590
24 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510
25 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
26 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
27 Khách sạn 5510
28 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
29 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224
30 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224
31 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224
32 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224
33 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224
34 Bốc xếp hàng hóa 5224
35 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
36 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
37 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
38 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
39 Vận tải đường ống 4933
40 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
41 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
42 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
43 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
44 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933
45 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
46 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932
47 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 9321
48 Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô
4932
49 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931
50 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931
51 Vận tải hành khách bằng taxi 4931
52 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931
53 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
54 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4764
55 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
56 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
57 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4761
58 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
59 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
60 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
61 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
62 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
63 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh.
4759
64 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4753
65 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
66 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
67 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
68 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
69 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
70 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
71 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
72 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4711
73 Bán buôn tổng hợp
(trừ loại nhà nước cấm)
4690
74 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669
75 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
76 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
77 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
78 Bán buôn cao su 4669
79 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
80 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
4669
81 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp);
Bán buôn cao su;
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt;
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép;
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại.
4669
82 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
83 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
84 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
85 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
86 Bán buôn sơn, vécni 4663
87 Bán buôn kính xây dựng 4663
88 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663
89 Bán buôn xi măng 4663
90 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
91 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
92 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662
93 Bán buôn kim loại khác 4662
94 Bán buôn sắt, thép 4662
95 Bán buôn quặng kim loại
Chi tiết:
- Bán buôn quặng kim loại
- Bán buôn sắt, thép
- Bán buôn kim loại khác ( Trừ kinh doanh vàng miếng)
4662
96 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(trừ kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu)
4662
97 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
98 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
99 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
100 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
101 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
102 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
103 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
104 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
105 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
106 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
107 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
108 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
109 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
110 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
111 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
112 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
113 Bán buôn động vật sống 4620
114 Bán buôn hoa và cây 4620
115 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
116 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
117 Đấu giá 4610
118 Môi giới 4610
119 Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó 4610
120 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa
4610
121 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 3240
122 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 3100
123 Sản xuất nhạc cụ 3100
124 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 3100
125 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 3211
126 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 3100
127 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 3100
128 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
129 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 1701
130 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 1629
131 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 1629
132 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
133 Sản xuất bao bì bằng gỗ 1610
134 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 1622
135 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 1621
136 Bảo quản gỗ 1610
137 Cưa, xẻ và bào gỗ 1610
138 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
139 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 0810
140 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 0810
141 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 0810
142 Khai thác muối 0810
143 Khai thác và thu gom than bùn 0810
144 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 0810
145 Khai thác đất sét 0810
146 Khai thác cát, sỏi 0810
147 Khai thác đá 0810
148 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
149 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 0322
150 Khai thác quặng sắt 0322
151 Khai thác khí đốt tự nhiên 0322
152 Khai thác dầu thô 0322
153 Khai thác và thu gom than non 0322
154 Khai thác và thu gom than cứng 0322
155 Sản xuất giống thuỷ sản 0322
156 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 0322
157 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 0322
158 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
159 Khai thác thuỷ sản biển 0210
160 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 0210
161 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 0210
162 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 0210
163 Khai thác gỗ 0220
164 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 0210
165 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 0210
166 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 0210
167 Ươm giống cây lâm nghiệp 0210
168 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
169 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 0146
170 Xử lý hạt giống để nhân giống 0146
171 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 0146
172 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 0146
173 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 0146
174 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 0150
175 Chăn nuôi khác 0146
176 Chăn nuôi gia cầm khác 0146
177 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 0146
178 Chăn nuôi gà 0146
179 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 0146
180 Chăn nuôi gia cầm 0146
181 Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn 0145
182 Chăn nuôi dê, cừu 0128
183 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 0128
184 Chăn nuôi trâu, bò 0128
185 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 0128
186 Trồng cây lâu năm khác 0129
187 Trồng cây dược liệu 0128
188 Trồng cây gia vị 0128
189 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
190 Trồng cây chè 0121
191 Trồng cây cà phê 0121
192 Trồng cây cao su 0125
193 Trồng cây hồ tiêu 0124
194 Trồng cây điều 0121
195 Trồng cây lấy quả chứa dầu 0122
196 Trồng cây ăn quả khác 0121
197 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 0121
198 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 0121
199 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 0121
200 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 0121
201 Trồng nho 0121
202 Trồng cây ăn quả 0121

Các tin cũ hơn