Công Ty TNHH Thành Vũ International


Công Ty Tnhh Thành Vũ International mã số doanh nghiệp 0316713409 địa chỉ trụ sở 96/1/20 Phan Đình Phùng, Phường 02, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh
Enterprise name: Công Ty TNHH Thành Vũ International
Enterprise name in foreign language: Thanh Vu International Company Limited
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0316713409
Founding date: 2021-02-08
Representative first name: Hồ Công Vũ
Main: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Head office address: 96/1/20 Phan Đình Phùng, Phường 02, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh

Công Ty TNHH Thành Vũ International

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Thành Vũ International
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Thanh Vu International Company Limited
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0316713409
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-02-08
Người đại diện pháp luật: Hồ Công Vũ
Ngành Nghề Chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Địa chỉ trụ sở chính: 96/1/20 Phan Đình Phùng, Phường 02, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh
Xem thêm:
xây dựng tên công ty bằng tiếng anh
Công Ty TNHH Tm & Kt Nes Group
Công Ty TNHH Tổng Hợp Giấy Minh Trí
Công Ty Cổ Phần Starfood Việt Nam

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Thành Vũ International

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
Chi tiết:
Cho thuê tất cả các loại đồ dùng (cá nhân và gia đình) cho hộ gia đình sử dụng hoặc kinh doanh (trừ thiết bị thể thao và giải trí):
- Đồ dệt, trang phục và giày dép;
- Đồ trang sức, thiết bị âm nhạc, bàn ghế, phông bạt, quần áo...;
7729
2 Cho thuê băng, đĩa video 7722
3 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 9329
4 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
5 Cho thuê ôtô 77101
6 Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê xe du lịch
7710
7 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
8 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
9 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
10 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
11 Vận tải đường ống 4933
12 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
13 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
14 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
15 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
16 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô
4933
17 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
18 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4730
19 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4724
20 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4723
21 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
22 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
23 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
24 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
25 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
26 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
27 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4711
28 Bán buôn tổng hợp
(trừ loại nhà nước cấm)
4690
29 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
30 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
31 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
32 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
33 Bán buôn cao su 4669
34 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
35 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
4669
36 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp);
Bán buôn cao su;
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt;
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép;
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại.
4669
37 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
38 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
39 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
40 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
41 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
42 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
43 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
44 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
45 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
46 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
47 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
48 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
49 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
50 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
51 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
52 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
53 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
54 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
55 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
56 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
57 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
58 Bán buôn giày dép 4641
59 Bán buôn hàng may mặc 4641
60 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
Chi tiết: Bán buôn vải Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác Bán buôn hàng may mặc Bán buôn giày dép
4641
61 Bán buôn vải 4641
62 Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
Chi tiết:
- Bán buôn vải
- Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
- Bán buôn hàng may mặc
- Bán buôn giày dép
4641
63 Bán buôn thực phẩm khác
Chi tiết:
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột;
- Kinh doanh thực phẩm chức năng
4632
64 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
65 Bán buôn chè 4632
66 Bán buôn cà phê 4632
67 Bán buôn rau, quả 4632
68 Bán buôn thủy sản 4632
69 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả
Bán buôn cà phê
Bán buôn chè
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
Bán buôn thực phẩm khác
4632
70 Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
71 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
72 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
73 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
74 Bán buôn động vật sống 4620
75 Bán buôn hoa và cây 4620
76 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
77 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
78 Đấu giá 4610
79 Môi giới 4610
80 Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó 4610
81 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa
4610
82 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
83 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530
84 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
85 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
86 Chế biến và bảo quản rau quả khác 1030
87 Chế biến và đóng hộp rau quả 1030
88 Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết:
- Sản xuất nước ép từ rau quả
- Chế biến và bảo quản rau quả khác
1030
89 Khai thác thuỷ sản biển 0210
90 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 0210
91 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 0210
92 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 0210
93 Khai thác gỗ 0220
94 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 0210
95 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 0210
96 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 0210
97 Ươm giống cây lâm nghiệp 0210
98 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210

Các tin cũ hơn