Công Ty TNHH Thiết Bị Và Thương Mại Thúy An


Công Ty Tnhh Thiết Bị Và Thương Mại Thúy An mã số doanh nghiệp 0109447935 địa chỉ trụ sở Số 5 ngõ 261, TDP 18 Phú Diễn, Phường Phú Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Enterprise name: Công Ty TNHH Thiết Bị Và Thương Mại Thúy An
Enterprise name in foreign language: Thuy An Equipment And Trade Company Limited
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0109447935
Founding date: 2020-12-09
Representative first name: Trần Thanh Thúy
Main: Đại lý, môi giới, đấu giá
Head office address: Số 5 ngõ 261, TDP 18 Phú Diễn, Phường Phú Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Công Ty TNHH Thiết Bị Và Thương Mại Thúy An

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Thiết Bị Và Thương Mại Thúy An
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Thuy An Equipment And Trade Company Limited
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0109447935
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-12-09
Người đại diện pháp luật: Trần Thanh Thúy
Ngành Nghề Chính: Đại lý, môi giới, đấu giá
Địa chỉ trụ sở chính: Số 5 ngõ 261, TDP 18 Phú Diễn, Phường Phú Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Thiết Bị Và Thương Mại Thúy An

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Cung ứng lao động tạm thời 7730
2 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730
3 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730
4 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730
5 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730
6 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730
7 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 7730
8 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
9 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
Chi tiết:
Cho thuê tất cả các loại đồ dùng (cá nhân và gia đình) cho hộ gia đình sử dụng hoặc kinh doanh (trừ thiết bị thể thao và giải trí):
- Đồ dệt, trang phục và giày dép;
- Đồ trang sức, thiết bị âm nhạc, bàn ghế, phông bạt, quần áo...;
7729
10 Cho thuê băng, đĩa video 7722
11 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 9329
12 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
13 Cho thuê ôtô 77101
14 Cho thuê xe có động cơ 7710
15 Hoạt động nhiếp ảnh 7110
16 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết:
- Thiết kế thời trang liên quan đến dệt, trang phục, giầy, đồ trang sức, đồ đạc và trang trí nội thất khác, hàng hóa thời trang khác cũng như đồ dùng cá nhân và gia đình khác;
7410
17 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7320
18 Quảng cáo
(trừ loại Nhà nước cấm)
7310
19 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110
20 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110
21 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110
22 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 7110
23 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110
24 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110
25 Hoạt động kiến trúc 7110
26 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết:
- Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất công trình.
Quản lý dự án đầu tư xây dựng Quản lý chi phí đầu tư xây dựng.
Kiểm định xây dựng Giám sát thi công xây dựng công trình
Lập quy hoạch xây dựng
Thiết kế kiến trúc công trình;
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp;
Thiết kế cơ - điện công trình;
thiết kế cấp - thoát nước công trình;
Thiết kế xây dựng công trình giao thông;
Thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn;
Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật;
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông;
Giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn.
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình.
Xác định, thẩm tra tổng mức đầu tư xây dựng; phân tích rủi ro và đánh giá hiệu quả đầu tư của dự án;
Xác định chỉ tiêu suất vốn đầu tư, định mức xây dựng,
giá xây dựng công trình, chỉ số giá xây dựng;
Đo bóc khối lượng; Xác định, thẩm tra dự toán xây dựng;
Xác định giá gói thầu, giá hợp đồng trong hoạt động xây dựng;
Kiểm soát chi phí xây dựng công trình;
Lập, thẩm tra hồ sơ thanh toán, quyết toán vốn đầu tư xây dựng, quy đổi vốn đầu tư công trình xây dựng sau khi hoàn thành được nghiệm thu bàn giao đưa vào sử dụng..
Tư vấn giám sát Tư vấn đấu thầu
7110
27 Dịch vụ ăn uống khác
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể;
Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng.
5629
28 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
29 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
30 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
31 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
32 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224
33 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224
34 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224
35 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224
36 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224
37 Bốc xếp hàng hóa 5224
38 Vận tải đường ống 4933
39 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
40 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
41 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
42 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
43 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933
44 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
45 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932
46 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 9321
47 Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô
4932
48 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
49 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
50 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
51 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
52 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
53 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ hàng may mặc;
- Bán lẻ phụ kiện hàng may mặc khác như găng tay, khăn, bít tất, cà vạt, dây đeo quần...;
- Bán lẻ giày, kể cả giày thể thao, guốc, dép bằng mọi loại chất liệu.
- Bán lẻ cặp học sinh, cặp đựng tài liệu, túi xách các loại, ví... bằng da, giả da hoặc chất liệu khác;
- Bán lẻ ba lô, vali, hàng du lịch bằng da, giả da và chất liệu khác;
- Bán lẻ hàng da và giả da khác.
4771
54 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4771
55 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4764
56 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
57 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
58 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4761
59 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
60 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
61 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
62 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
63 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
64 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh.
4759
65 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4711
66 Bán buôn tổng hợp
(trừ loại nhà nước cấm)
4690
67 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
68 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
69 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
70 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
71 Bán buôn cao su 4669
72 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
73 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
4669
74 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp);
Bán buôn cao su;
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt;
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép;
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại.
4669
75 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
76 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
77 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
78 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
79 Bán buôn sơn, vécni 4663
80 Bán buôn kính xây dựng 4663
81 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663
82 Bán buôn xi măng
Chi tiết:
Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Bán buôn kính xây dựng
Bán buôn sơn, vécni
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
4663
83 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
84 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
85 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
86 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
87 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
88 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
89 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
90 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
91 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
92 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
93 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
94 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
95 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
96 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
97 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
98 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
99 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
100 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
101 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
102 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
103 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
104 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
105 Bán buôn giày dép 4641
106 Bán buôn hàng may mặc 4641
107 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
Chi tiết: Bán buôn vải Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác Bán buôn hàng may mặc Bán buôn giày dép
4641
108 Bán buôn vải 4641
109 Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
Chi tiết:
- Bán buôn vải
- Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
- Bán buôn hàng may mặc
- Bán buôn giày dép
4641
110 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
111 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
112 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
113 Bán buôn đồ uống 4633
114 Bán buôn thực phẩm khác 4632
115 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
116 Bán buôn chè 4632
117 Bán buôn cà phê 4632
118 Bán buôn rau, quả 4632
119 Bán buôn thủy sản 4632
120 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả
Bán buôn cà phê
Bán buôn chè
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
Bán buôn thực phẩm khác
4632
121 Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
122 Đấu giá 4610
123 Môi giới 4610
124 Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó 4610
125 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa
4610
126 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
127 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
128 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
129 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
130 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 4542
131 Đại lý mô tô, xe máy 4541
132 Bán lẻ mô tô, xe máy 4541
133 Bán buôn mô tô, xe máy 4541
134 Bán mô tô, xe máy 4541
135 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
136 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530
137 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
138 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
139 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4512
140 Bán buôn xe có động cơ khác 4511
141 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511
142 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
143 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết:
- Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối;
- Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan;
- Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà;
- Thuê cần trục có người điều khiển.
4390
144 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
145 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết:
- Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này.
- Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như:
+ Thang máy, thang cuốn,
+ Cửa cuốn, cửa tự động,
+ Dây dẫn chống sét,
+ Hệ thống hút bụi,
+ Hệ thống âm thanh,
+ Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung.
4329
146 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322
147 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322
148 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
149 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 3240
150 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 3100
151 Sản xuất nhạc cụ 3100
152 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 3100
153 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 3211
154 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 3100
155 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 3100
156 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
157 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 2829
158 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 2829
159 Sản xuất mô tô, xe máy 2829
160 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 2829
161 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 2829
162 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 2829
163 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 2829
164 Đóng tàu và cấu kiện nổi 2829
165 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác 2930
166 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 2829
167 Sản xuất xe có động cơ 2829
168 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 2829
169 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 2829
170 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
171 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 2710
172 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 2710
173 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 2824
174 Sản xuất máy luyện kim 2823
175 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 2822
176 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 2821
177 Sản xuất máy thông dụng khác 2819
178 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 2818
179 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 2817
180 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 2816
181 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 2815
182 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 2710
183 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 2813
184 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 2710
185 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 2710
186 Sản xuất thiết bị điện khác 2790
187 Sản xuất đồ điện dân dụng 2750
188 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 2740
189 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 2733
190 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 2732
191 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 2731
192 Sản xuất pin và ắc quy 2710
193 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
194 Sản xuất mô tơ, máy phát 2710
195 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
196 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 2599
197 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 2599
198 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 2660
199 Sản xuất đồng hồ 2599
200 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 2651
201 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 2640
202 Sản xuất thiết bị truyền thông 2630
203 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 2620
204 Sản xuất linh kiện điện tử 2610
205 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
206 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 2599
207 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
208 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 2393
209 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 2392
210 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 2391
211 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 2310
212 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 2220
213 Sản xuất bao bì từ plastic 2220
214 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
215 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 1701
216 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 1629
217 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 1629
218 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
219 Sản xuất bao bì bằng gỗ 1610
220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 1622
221 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 1621
222 Bảo quản gỗ 1610
223 Cưa, xẻ và bào gỗ 1610
224 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610

Các tin cũ hơn