Công Ty TNHH Thịnh Phát 6688


Công Ty Tnhh Thịnh Phát 6688 mã số doanh nghiệp 4800921832 địa chỉ trụ sở Số nhà 002, phố Xuân Trường, Phường Hợp Giang, Thành phố Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng
Enterprise name: Công Ty TNHH Thịnh Phát 6688
Enterprise name in foreign language:
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 4800921832
Founding date: 2020-12-10
Representative first name: Trần Ngọc Hoạt
Main: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Head office address: Số nhà 002, phố Xuân Trường, Phường Hợp Giang, Thành phố Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng

Công Ty TNHH Thịnh Phát 6688

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Thịnh Phát 6688
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt):
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 4800921832
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-12-10
Người đại diện pháp luật: Trần Ngọc Hoạt
Ngành Nghề Chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Địa chỉ trụ sở chính: Số nhà 002, phố Xuân Trường, Phường Hợp Giang, Thành phố Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Thịnh Phát 6688

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Hoạt động nhiếp ảnh 7110
2 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết:
- Thiết kế thời trang liên quan đến dệt, trang phục, giầy, đồ trang sức, đồ đạc và trang trí nội thất khác, hàng hóa thời trang khác cũng như đồ dùng cá nhân và gia đình khác;
7410
3 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7320
4 Quảng cáo
(trừ loại Nhà nước cấm)
7310
5 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110
6 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110
7 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110
8 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 7110
9 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110
10 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110
11 Hoạt động kiến trúc 7110
12 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết:
- Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất công trình.
Quản lý dự án đầu tư xây dựng Quản lý chi phí đầu tư xây dựng.
Kiểm định xây dựng Giám sát thi công xây dựng công trình
Lập quy hoạch xây dựng
Thiết kế kiến trúc công trình;
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp;
Thiết kế cơ - điện công trình;
thiết kế cấp - thoát nước công trình;
Thiết kế xây dựng công trình giao thông;
Thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn;
Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật;
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông;
Giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn.
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình.
Xác định, thẩm tra tổng mức đầu tư xây dựng; phân tích rủi ro và đánh giá hiệu quả đầu tư của dự án;
Xác định chỉ tiêu suất vốn đầu tư, định mức xây dựng,
giá xây dựng công trình, chỉ số giá xây dựng;
Đo bóc khối lượng; Xác định, thẩm tra dự toán xây dựng;
Xác định giá gói thầu, giá hợp đồng trong hoạt động xây dựng;
Kiểm soát chi phí xây dựng công trình;
Lập, thẩm tra hồ sơ thanh toán, quyết toán vốn đầu tư xây dựng, quy đổi vốn đầu tư công trình xây dựng sau khi hoàn thành được nghiệm thu bàn giao đưa vào sử dụng..
Tư vấn giám sát Tư vấn đấu thầu
7110
13 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224
14 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224
15 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224
16 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224
17 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224
18 Bốc xếp hàng hóa 5224
19 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
20 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
21 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
22 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
23 Vận tải đường ống 4933
24 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
25 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
26 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
27 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
28 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933
29 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
30 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932
31 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 9321
32 Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô
4932
33 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931
34 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931
35 Vận tải hành khách bằng taxi 4931
36 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931
37 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
38 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
39 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
40 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
41 Bán buôn sơn, vécni 4663
42 Bán buôn kính xây dựng 4663
43 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663
44 Bán buôn xi măng
Chi tiết:
Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Bán buôn kính xây dựng
Bán buôn sơn, vécni
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
4663
45 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
46 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
47 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết:
- Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối;
- Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan;
- Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà;
- Thuê cần trục có người điều khiển.
4390
48 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
49 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết:
- Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này.
- Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như:
+ Thang máy, thang cuốn,
+ Cửa cuốn, cửa tự động,
+ Dây dẫn chống sét,
+ Hệ thống hút bụi,
+ Hệ thống âm thanh,
+ Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung.
4329
50 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322
51 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322
52 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322

Các tin cũ hơn