Công Ty TNHH Thời Trang Cát Tiên


Công Ty Tnhh Thời Trang Cát Tiên mã số doanh nghiệp 0109426357 địa chỉ trụ sở Số 20 Phố Ngõ Gạch, Phường Hàng Buồm, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội
Enterprise name: Công Ty TNHH Thời Trang Cát Tiên
Enterprise name in foreign language: Cat Tien Fashion Company Limited
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0109426357
Founding date: 2020-11-20
Representative first name: Dương Thúy Hằng
Main: Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Head office address: Số 20 Phố Ngõ Gạch, Phường Hàng Buồm, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội

Công Ty TNHH Thời Trang Cát Tiên

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Thời Trang Cát Tiên
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Cat Tien Fashion Company Limited
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0109426357
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-11-20
Người đại diện pháp luật: Dương Thúy Hằng
Ngành Nghề Chính: Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Địa chỉ trụ sở chính: Số 20 Phố Ngõ Gạch, Phường Hàng Buồm, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Thời Trang Cát Tiên

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Xuất bản phần mềm 5820
2 Hoạt động xuất bản khác 5630
3 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630
4 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630
5 Xuất bản sách 5630
6 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630
7 Quán rượu, bia, quầy bar 5630
8 Dịch vụ phục vụ đồ uống
(Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường)
5630
9 Dịch vụ ăn uống khác 5629
10 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
11 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
12 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
13 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
14 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 5590
15 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 5590
16 Ký túc xá học sinh, sinh viên 5590
17 Cơ sở lưu trú khác 5590
18 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510
19 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
20 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
21 Khách sạn 5510
22 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
23 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224
24 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224
25 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224
26 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224
27 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224
28 Bốc xếp hàng hóa 5224
29 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
30 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
31 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
32 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
33 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5021
34 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5021
35 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
36 Vận tải đường ống 4933
37 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
38 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
39 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
40 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
41 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933
42 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
43 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932
44 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 9321
45 Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô
4932
46 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931
47 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931
48 Vận tải hành khách bằng taxi 4931
49 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931
50 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
51 Vận tải bằng xe buýt 4789
52 Vận tải hàng hóa đường sắt 4912
53 Vận tải hành khách đường sắt 4789
54 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 4789
55 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
(trừ hoạt động đấu giá)
4791
56 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 4789
57 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 4789
58 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ
(trừ bán lẻ vàng, súng, đạn, tem và tiền kim khí, hoạt động của đấu giá viên)
4789
59 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ
Chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ lưu động hoặc tại chợ
4789
60 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
(trừ hoạt động đấu giá)
4789
61 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
62 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 4782
63 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 4782
64 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
65 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
66 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 4781
67 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 4781
68 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 4781
69 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
70 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
71 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
(trừ hoạt động đấu giá và các hàng hóa và dịch vụ Nhà nước cấm)
4774
72 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
(trừ hoạt động đấu giá và các hàng hóa và dịch vụ Nhà nước cấm)
4774
73 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
74 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
75 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
76 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
77 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
78 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
79 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4771
80 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4764
81 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
82 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
83 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4761
84 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
85 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
86 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
87 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
88 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
89 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh.
4759
90 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
91 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
92 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
93 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 4721
94 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
95 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 4719
96 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4719
97 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4711
98 Bán buôn tổng hợp
(trừ loại nhà nước cấm)
4690
99 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669
100 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
101 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
102 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
103 Bán buôn cao su 4669
104 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
105 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
4669
106 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp);
Bán buôn cao su;
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt;
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép;
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại.
4669
107 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
108 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
109 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
110 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
111 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
112 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
113 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
114 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
115 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
116 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
117 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
118 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
119 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
120 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
121 Bán buôn giày dép 4641
122 Bán buôn hàng may mặc 4641
123 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 4641
124 Bán buôn vải 4641
125 Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
Chi tiết:
- Bán buôn vải
- Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
- Bán buôn hàng may mặc
- Bán buôn giày dép
4641
126 Đấu giá 4610
127 Môi giới 4610
128 Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó 4610
129 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa
4610

Các tin cũ hơn