Công Ty TNHH Thực Phẩm Công Nghiệp Hồng Thắng


Công Ty Tnhh Thực Phẩm Công Nghiệp Hồng Thắng mã số doanh nghiệp 2301155498 địa chỉ trụ sở Số 21 Ngõ Mái, Khu phố Phù Lưu, Phường Đông Ngàn, Thị xã Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh
Enterprise name: Công Ty TNHH Thực Phẩm Công Nghiệp Hồng Thắng
Enterprise name in foreign language: Hong Thang Industrial Food Company Limited
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 2301155498
Founding date: 2020-11-30
Representative first name: Nguyễn Văn Thắng
Main: Bán buôn thực phẩm
Head office address: Số 21 Ngõ Mái, Khu phố Phù Lưu, Phường Đông Ngàn, Thị xã Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh

Công Ty TNHH Thực Phẩm Công Nghiệp Hồng Thắng

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Thực Phẩm Công Nghiệp Hồng Thắng
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Hong Thang Industrial Food Company Limited
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 2301155498
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-11-30
Người đại diện pháp luật: Nguyễn Văn Thắng
Ngành Nghề Chính: Bán buôn thực phẩm
Địa chỉ trụ sở chính: Số 21 Ngõ Mái, Khu phố Phù Lưu, Phường Đông Ngàn, Thị xã Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Thực Phẩm Công Nghiệp Hồng Thắng

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Vận tải bằng xe buýt 4789
2 Vận tải hàng hóa đường sắt 4912
3 Vận tải hành khách đường sắt 4789
4 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 4789
5 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
(trừ hoạt động đấu giá)
4791
6 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 4789
7 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 4789
8 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ
(trừ bán lẻ vàng, súng, đạn, tem và tiền kim khí, hoạt động của đấu giá viên)
4789
9 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ
Chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ lưu động hoặc tại chợ
4789
10 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
(trừ hoạt động đấu giá)
4789
11 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
12 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 4781
13 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 4781
14 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 4781
15 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
16 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4730
17 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4724
18 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4723
19 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
20 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
21 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
22 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
23 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
24 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
25 Bán buôn thực phẩm khác 4632
26 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
27 Bán buôn chè 4632
28 Bán buôn cà phê 4632
29 Bán buôn rau, quả 4632
30 Bán buôn thủy sản 4632
31 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632
32 Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
33 Chế biến và bảo quản rau quả khác 1030
34 Chế biến và đóng hộp rau quả 1030
35 Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết:
- Sản xuất nước ép từ rau quả
- Chế biến và bảo quản rau quả khác
1030
36 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 1020
37 Chế biến và bảo quản nước mắm 1020
38 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 1020
39 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 1020
40 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 1020
41 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Chi tiết:
- Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh
- Chế biến và bảo quản thủy sản khô
- Chế biến và bảo quản nước mắm
- Chế biến và bảo quản các sản phẩm khác từ thủy sản
1020
42 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 1010
43 Chế biến và đóng hộp thịt 1010
44 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
- Giết mổ gia súc, gia cầm
- Chế biến và bảo quản thịt
- Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt
1010

Các tin cũ hơn