Công Ty TNHH Thực Phẩm Dhv


Công Ty Tnhh Thực Phẩm Dhv mã số doanh nghiệp 0316714473 địa chỉ trụ sở 293/41/14 Bạch Đặng , Phường 15, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh
Enterprise name: Công Ty TNHH Thực Phẩm Dhv
Enterprise name in foreign language: Dhv Foods Company Limited
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0316714473
Founding date: 2021-02-17
Representative first name: Đường Hạc Vũ
Main: Bán buôn thực phẩm
Head office address: 293/41/14 Bạch Đặng , Phường 15, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Công Ty TNHH Thực Phẩm Dhv

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Thực Phẩm Dhv
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Dhv Foods Company Limited
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0316714473
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-02-17
Người đại diện pháp luật: Đường Hạc Vũ
Ngành Nghề Chính: Bán buôn thực phẩm
Địa chỉ trụ sở chính: 293/41/14 Bạch Đặng , Phường 15, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh
Xem thêm:
Công Nghệ Fialda
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Kim Nguyên
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Phan Tân
Công Ty TNHH Thời Trang Menstyle

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Thực Phẩm Dhv

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Xuất bản phần mềm 5820
2 Hoạt động xuất bản khác 5630
3 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630
4 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630
5 Xuất bản sách 5630
6 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630
7 Quán rượu, bia, quầy bar 5630
8 Dịch vụ phục vụ đồ uống
(Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường)
5630
9 Dịch vụ ăn uống khác
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể;
Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng.
5629
10 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
11 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
12 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
13 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
14 Vận tải đường ống 4933
15 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
16 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
17 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
18 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
19 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô
4933
20 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
21 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
22 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 4781
23 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 4781
24 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 4781
25 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
26 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4730
27 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4724
28 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4723
29 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
30 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
31 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
32 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
33 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
34 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
35 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 4721
36 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
37 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại
Chi tiết:
Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket);
Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket);
Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác hợp (trừ đấu giá).
4719
38 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4719
39 Bán buôn thực phẩm khác
Chi tiết:
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột;
- Kinh doanh thực phẩm chức năng
4632
40 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
41 Bán buôn chè 4632
42 Bán buôn cà phê 4632
43 Bán buôn rau, quả 4632
44 Bán buôn thủy sản 4632
45 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả
Bán buôn cà phê
Bán buôn chè
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
Bán buôn thực phẩm khác
4632
46 Bán buôn thực phẩm
Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
47 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
48 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
49 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
50 Bán buôn động vật sống 4620
51 Bán buôn hoa và cây 4620
52 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
53 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
54 Đấu giá 4610
55 Môi giới 4610
56 Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó 4610
57 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa
4610
58 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 1103
59 Sản xuất rượu vang 1102
60 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 1101
61 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 1080
62 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
- Sản xuất thực phẩm đặc biệt như: Đồ ăn dinh dưỡng, sữa và các thực phẩm dinh dưỡng, thức ăn cho trẻ nhỏ, thực phẩm có chứa thành phần hoóc môn;
- Sản xuất thực phẩm chế biến sẵn dễ hỏng như: Bánh sandwich, bánh pizza tươi.
- Sản xuất các sản phẩm trứng, albumin trứng;
- Sản xuất các sản phẩm cô đặc nhân tạo;
1079
63 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 1061
64 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 1074
65 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 1073
66 Sản xuất đường 1061
67 Sản xuất các loại bánh từ bột 1071
68 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 1061
69 Xay xát 1061
70 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
71 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 1505
72 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 1061
73 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 1040
74 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
Chi tiết:
- Sản xuất dầu, mỡ động vật
- Sản xuất dầu, bơ thực vật
1040
75 Chế biến và bảo quản rau quả khác 1030
76 Chế biến và đóng hộp rau quả 1030
77 Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết:
- Sản xuất nước ép từ rau quả
- Chế biến và bảo quản rau quả khác
1030
78 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 1020
79 Chế biến và bảo quản nước mắm 1020
80 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 1020
81 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 1020
82 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 1020
83 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Chi tiết:
- Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh
- Chế biến và bảo quản thủy sản khô
- Chế biến và bảo quản nước mắm
- Chế biến và bảo quản các sản phẩm khác từ thủy sản
1020
84 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 1010
85 Chế biến và đóng hộp thịt 1010
86 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
- Giết mổ gia súc, gia cầm
- Chế biến và bảo quản thịt
- Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt
1010
87 Khai thác thuỷ sản biển 0210
88 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 0210
89 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 0210
90 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 0210
91 Khai thác gỗ 0220
92 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 0210
93 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 0210
94 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 0210
95 Ươm giống cây lâm nghiệp 0210
96 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
97 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 0146
98 Xử lý hạt giống để nhân giống 0146
99 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 0146
100 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 0146
101 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 0146
102 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 0150
103 Chăn nuôi khác 0146
104 Chăn nuôi gia cầm khác 0146
105 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 0146
106 Chăn nuôi gà 0146
107 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 0146
108 Chăn nuôi gia cầm 0146
109 Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn 0145
110 Chăn nuôi dê, cừu 0128
111 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 0128
112 Chăn nuôi trâu, bò 0128
113 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 0128
114 Trồng cây lâu năm khác 0129
115 Trồng cây dược liệu 0128
116 Trồng cây gia vị 0128
117 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
118 Trồng cây chè 0121
119 Trồng cây cà phê 0121
120 Trồng cây cao su 0125
121 Trồng cây hồ tiêu 0124
122 Trồng cây điều 0121
123 Trồng cây lấy quả chứa dầu 0122
124 Trồng cây ăn quả khác 0121
125 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 0121
126 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 0121
127 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 0121
128 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 0121
129 Trồng nho 0121
130 Trồng cây ăn quả 0121
131 Trồng cây hàng năm khác 0118
132 Trồng hoa, cây cảnh 0118
133 Trồng đậu các loại 0118
134 Trồng rau các loại 0118
135 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
136 Trồng cây có hạt chứa dầu 0117
137 Trồng cây lấy sợi 0116
138 Trồng cây mía 0114
139 Trồng cây lấy củ có chất bột 0113
140 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 0112
141 Trồng lúa a 0111

Các tin cũ hơn