Công Ty TNHH Thực Phẩm Good Life


Công Ty Tnhh Thực Phẩm Good Life mã số doanh nghiệp 0316710888 địa chỉ trụ sở Lầu 5, số 344 Hoàng Văn Thụ, Phường 4, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
Enterprise name: Công Ty TNHH Thực Phẩm Good Life
Enterprise name in foreign language: Good Life Food Company Limited
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0316710888
Founding date: 2021-02-08
Representative first name: Nguyễn Thị Hoài
Main: Bán buôn thực phẩm
Head office address: Lầu 5, số 344 Hoàng Văn Thụ, Phường 4, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Công Ty TNHH Thực Phẩm Good Life

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Thực Phẩm Good Life
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Good Life Food Company Limited
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0316710888
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-02-08
Người đại diện pháp luật: Nguyễn Thị Hoài
Ngành Nghề Chính: Bán buôn thực phẩm
Địa chỉ trụ sở chính: Lầu 5, số 344 Hoàng Văn Thụ, Phường 4, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
Xem thêm:
điều kiện khấu trừ thuế gtgt đầu vào 2020
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thủy Hải Sản Đại Tây Dương
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Xây Dựng Vạn Lợi
Công Ty TNHH Mt Shipper

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Thực Phẩm Good Life

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Xuất bản phần mềm 5820
2 Hoạt động xuất bản khác 5630
3 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630
4 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630
5 Xuất bản sách 5630
6 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630
7 Quán rượu, bia, quầy bar 5630
8 Dịch vụ phục vụ đồ uống
(Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường)
5630
9 Dịch vụ ăn uống khác
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể;
Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng.
5629
10 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
11 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
12 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
13 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
14 Vận tải đường ống 4933
15 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
16 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
17 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
18 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
19 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô
4933
20 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
21 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
22 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 4781
23 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 4781
24 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 4781
25 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
26 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4730
27 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4724
28 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4723
29 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
30 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
31 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
32 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
33 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
34 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
35 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 4721
36 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
37 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại
Chi tiết:
Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket);
Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket);
Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác hợp (trừ đấu giá).
4719
38 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4719
39 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
40 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
41 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
42 Bán buôn đồ uống 4633
43 Bán buôn thực phẩm khác
Chi tiết:
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột;
- Kinh doanh thực phẩm chức năng
4632
44 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
45 Bán buôn chè 4632
46 Bán buôn cà phê 4632
47 Bán buôn rau, quả 4632
48 Bán buôn thủy sản 4632
49 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả
Bán buôn cà phê
Bán buôn chè
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
Bán buôn thực phẩm khác
4632
50 Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
51 Đấu giá 4610
52 Môi giới 4610
53 Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó 4610
54 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa
4610
55 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 1103
56 Sản xuất rượu vang 1102
57 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 1101
58 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 1080
59 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
- Sản xuất thực phẩm đặc biệt như: Đồ ăn dinh dưỡng, sữa và các thực phẩm dinh dưỡng, thức ăn cho trẻ nhỏ, thực phẩm có chứa thành phần hoóc môn;
- Sản xuất thực phẩm chế biến sẵn dễ hỏng như: Bánh sandwich, bánh pizza tươi.
- Sản xuất các sản phẩm trứng, albumin trứng;
- Sản xuất các sản phẩm cô đặc nhân tạo;
1079
60 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 1061
61 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 1074
62 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 1073
63 Sản xuất đường 1061
64 Sản xuất các loại bánh từ bột 1071
65 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 1061
66 Xay xát 1061
67 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
68 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 1505
69 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 1061
70 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 1040
71 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
Chi tiết:
- Sản xuất dầu, mỡ động vật
- Sản xuất dầu, bơ thực vật
1040
72 Chế biến và bảo quản rau quả khác 1030
73 Chế biến và đóng hộp rau quả 1030
74 Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết:
- Sản xuất nước ép từ rau quả
- Chế biến và bảo quản rau quả khác
1030
75 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 1020
76 Chế biến và bảo quản nước mắm 1020
77 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 1020
78 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 1020
79 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 1020
80 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Chi tiết:
- Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh
- Chế biến và bảo quản thủy sản khô
- Chế biến và bảo quản nước mắm
- Chế biến và bảo quản các sản phẩm khác từ thủy sản
1020
81 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 1010
82 Chế biến và đóng hộp thịt 1010
83 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
- Giết mổ gia súc, gia cầm
- Chế biến và bảo quản thịt
- Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt
1010

Các tin cũ hơn