Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đầu Tư Xây Dựng Nhân Huyền


Công Ty Tnhh Thương Mại Dịch Vụ đầu Tư Xây Dựng Nhân Huyền mã số doanh nghiệp 0316601180 địa chỉ trụ sở 15 Đường 10B, Phường 06, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh
Enterprise name: Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đầu Tư Xây Dựng Nhân Huyền
Enterprise name in foreign language:
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0316601180
Founding date: 2020-11-23
Representative first name: Nguyễn Xuân Kim
Main:
Head office address: 15 Đường 10B, Phường 06, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đầu Tư Xây Dựng Nhân Huyền

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đầu Tư Xây Dựng Nhân Huyền
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt):
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0316601180
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-11-23
Người đại diện pháp luật: Nguyễn Xuân Kim
Ngành Nghề Chính:
Địa chỉ trụ sở chính: 15 Đường 10B, Phường 06, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đầu Tư Xây Dựng Nhân Huyền

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 7830
2 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 7830
3 Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt 8129
4 Vệ sinh chung nhà cửa 8121
5 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 7830
6 Dịch vụ điều tra 7830
7 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 8020
8 Hoạt động bảo vệ cá nhân 7830
9 Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
Chi tiết:
- Cung cấp các dịch vụ đặt chỗ liên quan đến hoạt động du lịch: vận tải, khách sạn, nhà hàng, cho thuê xe, giải trí và thể thao;
- Cung cấp dịch vụ chia sẻ thời gian nghỉ dưỡng;
- Hoạt động bán vé cho các sự kiện sân khấu, thể thao và các sự kiện vui chơi, giải trí khác;
- Cung cấp dịch vụ hỗ trợ khách du lịch: cung cấp thông tin du lịch cho khách, hoạt động hướng dẫn du lịch;
- Hoạt động xúc tiến du lịch.
7990
10 Điều hành tua du lịch 7912
11 Đại lý du lịch 7911
12 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 7830
13 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 7830
14 Cung ứng và quản lý nguồn lao động
Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước
7830
15 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 7729
16 Cho thuê băng, đĩa video 7722
17 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 9329
18 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
19 Cho thuê ôtô 77101
20 Cho thuê xe có động cơ 7710
21 Hoạt động nhiếp ảnh 7110
22 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 7410
23 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7320
24 Quảng cáo
(trừ loại Nhà nước cấm)
7310
25 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110
26 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110
27 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110
28 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 7110
29 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110
30 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110
31 Hoạt động kiến trúc 7110
32 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết:
- Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất công trình.
Quản lý dự án đầu tư xây dựng Quản lý chi phí đầu tư xây dựng.
Kiểm định xây dựng Giám sát thi công xây dựng công trình
Lập quy hoạch xây dựng
Thiết kế kiến trúc công trình;
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp;
Thiết kế cơ - điện công trình;
thiết kế cấp - thoát nước công trình;
Thiết kế xây dựng công trình giao thông;
Thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn;
Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật;
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông;
Giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn.
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình.
Xác định, thẩm tra tổng mức đầu tư xây dựng; phân tích rủi ro và đánh giá hiệu quả đầu tư của dự án;
Xác định chỉ tiêu suất vốn đầu tư, định mức xây dựng,
giá xây dựng công trình, chỉ số giá xây dựng;
Đo bóc khối lượng; Xác định, thẩm tra dự toán xây dựng;
Xác định giá gói thầu, giá hợp đồng trong hoạt động xây dựng;
Kiểm soát chi phí xây dựng công trình;
Lập, thẩm tra hồ sơ thanh toán, quyết toán vốn đầu tư xây dựng, quy đổi vốn đầu tư công trình xây dựng sau khi hoàn thành được nghiệm thu bàn giao đưa vào sử dụng..
Tư vấn giám sát Tư vấn đấu thầu
7110
33 Dịch vụ ăn uống khác 5629
34 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
35 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
36 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
37 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
38 Chuyển phát 5229
39 Bưu chính 5229
40 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 5229
41 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229
42 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229
43 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
44 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224
45 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224
46 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224
47 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224
48 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224
49 Bốc xếp hàng hóa 5224
50 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
51 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
52 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
53 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
54 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5021
55 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5021
56 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
57 Vận tải đường ống 4933
58 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
59 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
60 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
61 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
62 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933
63 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
64 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932
65 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 9321
66 Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô
4932
67 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4764
68 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
69 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
70 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4761
71 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
72 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
73 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
74 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
75 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
76 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh.
4759
77 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4753
78 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
79 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
80 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
81 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
82 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
83 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
84 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
85 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 4742
86 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
87 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
88 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
89 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4711
90 Bán buôn tổng hợp
(trừ loại nhà nước cấm)
4690
91 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669
92 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
93 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
94 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
95 Bán buôn cao su 4669
96 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
97 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
4669
98 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp);
Bán buôn cao su;
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt;
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép;
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại.
4669
99 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
100 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
101 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
102 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
103 Bán buôn sơn, vécni 4663
104 Bán buôn kính xây dựng 4663
105 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663
106 Bán buôn xi măng 4663
107 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
108 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
109 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662
110 Bán buôn kim loại khác 4662
111 Bán buôn sắt, thép 4662
112 Bán buôn quặng kim loại
Chi tiết:
- Bán buôn quặng kim loại
- Bán buôn sắt, thép
- Bán buôn kim loại khác ( Trừ kinh doanh vàng miếng)
4662
113 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(trừ kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu)
4662
114 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
115 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
116 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
117 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
118 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
119 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
120 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
121 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
122 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
123 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
124 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
125 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
126 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
127 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
128 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
129 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
130 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
131 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
132 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
133 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
134 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
135 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
136 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
137 Bán buôn đồ uống 4633
138 Bán buôn thực phẩm khác 4632
139 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
140 Bán buôn chè 4632
141 Bán buôn cà phê 4632
142 Bán buôn rau, quả 4632
143 Bán buôn thủy sản 4632
144 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632
145 Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
146 Đấu giá 4610
147 Môi giới 4610
148 Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó 4610
149 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa
4610
150 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết:
- Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối;
- Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan;
- Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà;
- Thuê cần trục có người điều khiển.
4390
151 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
152 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết:
- Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này.
- Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như:
+ Thang máy, thang cuốn,
+ Cửa cuốn, cửa tự động,
+ Dây dẫn chống sét,
+ Hệ thống hút bụi,
+ Hệ thống âm thanh,
+ Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung.
4329
153 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322
154 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322
155 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
156 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 3240
157 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 3100
158 Sản xuất nhạc cụ 3100
159 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 3100
160 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 3211
161 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 3100
162 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 3100
163 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
164 Khai thác thuỷ sản biển 0210
165 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 0210
166 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 0210
167 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 0210
168 Khai thác gỗ 0220
169 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 0210
170 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 0210
171 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 0210
172 Ươm giống cây lâm nghiệp 0210
173 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210

Các tin cũ hơn