Công Ty TNHH Thương Mại, Dịch Vụ Du Lịch Minh Thành Nt


Công Ty Tnhh Thương Mại, Dịch Vụ Du Lịch Minh Thành Nt mã số doanh nghiệp 4201921093 địa chỉ trụ sở Lô 31 LK75 Khu đô thị Mỹ Gia An Khánh, Xã Vĩnh Thái, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa
Enterprise name: Công Ty TNHH Thương Mại, Dịch Vụ Du Lịch Minh Thành Nt
Enterprise name in foreign language:
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 4201921093
Founding date: 2021-01-26
Representative first name: Đoàn Văn Minh Thành
Main: Đại lý du lịch
Head office address: Lô 31 LK75 Khu đô thị Mỹ Gia An Khánh, Xã Vĩnh Thái, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa

Công Ty TNHH Thương Mại, Dịch Vụ Du Lịch Minh Thành Nt

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Thương Mại, Dịch Vụ Du Lịch Minh Thành Nt
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt):
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 4201921093
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-01-26
Người đại diện pháp luật: Đoàn Văn Minh Thành
Ngành Nghề Chính: Đại lý du lịch
Địa chỉ trụ sở chính: Lô 31 LK75 Khu đô thị Mỹ Gia An Khánh, Xã Vĩnh Thái, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Thương Mại, Dịch Vụ Du Lịch Minh Thành Nt

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Cung ứng lao động tạm thời 7730
2 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730
3 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730
4 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730
5 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730
6 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730
7 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển
7730
8 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)
7730
9 Dịch vụ ăn uống khác
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể;
Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng.
5629
10 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
11 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
12 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
13 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
14 Chuyển phát 5229
15 Bưu chính 5229
16 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu
chi tiết: hoạt động của các đại lý bán vé máy bay
5229
17 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229
18 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229
19 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Giao nhận hàng hóa Đại lý bán vé máy bay, dịch vụ logistic
5229
20 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224
21 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224
22 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224
23 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224
24 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224
25 Bốc xếp hàng hóa 5224
26 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 5222
27 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 5222
28 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
29 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
30 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
31 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
32 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
33 Vận tải hàng hóa hàng không 5022
34 Vận tải hành khách hàng không 5022
35 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5022
36 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5022
37 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
38 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5021
39 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5021
40 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
41 Vận tải hàng hóa viễn dương 5012
42 Vận tải hàng hóa ven biển 5012
43 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
44 Vận tải đường ống 4933
45 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
46 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
47 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
48 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
49 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô
4933
50 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
51 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932
52 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 9321
53 Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô
4932

Xem thêm:
Mạo từ (Articles) là gì?
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Sunrice
Công Ty TNHH Kế Toán Và Tư Vấn Thái An
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thảo Tú Gia Lai

Các tin cũ hơn