Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Du Lịch Thiện Nhân


Công Ty Tnhh Thương Mại Dịch Vụ Du Lịch Thiện Nhân mã số doanh nghiệp 2100663734 địa chỉ trụ sở 289 Đường Phan Đình Phùng, Khóm 3, Phường 6, Thành phố Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh
Enterprise name: Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Du Lịch Thiện Nhân
Enterprise name in foreign language: Thien Nhan Tourism Service Trading Company Limited
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 2100663734
Founding date: 2020-12-22
Representative first name: Trần Thành Dư
Main: Điều hành tua du lịch
Head office address: 289 Đường Phan Đình Phùng, Khóm 3, Phường 6, Thành phố Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Du Lịch Thiện Nhân

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Du Lịch Thiện Nhân
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Thien Nhan Tourism Service Trading Company Limited
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 2100663734
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-12-22
Người đại diện pháp luật: Trần Thành Dư
Ngành Nghề Chính: Điều hành tua du lịch
Địa chỉ trụ sở chính: 289 Đường Phan Đình Phùng, Khóm 3, Phường 6, Thành phố Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Du Lịch Thiện Nhân

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
Chi tiết:
Cho thuê tất cả các loại đồ dùng (cá nhân và gia đình) cho hộ gia đình sử dụng hoặc kinh doanh (trừ thiết bị thể thao và giải trí):
- Đồ dệt, trang phục và giày dép;
- Đồ trang sức, thiết bị âm nhạc, bàn ghế, phông bạt, quần áo...;
7729
2 Cho thuê băng, đĩa video 7722
3 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 9329
4 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
5 Cho thuê ôtô 77101
6 Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê xe du lịch
7710
7 Xuất bản phần mềm 5820
8 Hoạt động xuất bản khác 5630
9 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630
10 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630
11 Xuất bản sách 5630
12 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630
13 Quán rượu, bia, quầy bar 5630
14 Dịch vụ phục vụ đồ uống
(Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường)
5630
15 Dịch vụ ăn uống khác
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể;
Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng.
5629
16 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
17 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
18 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
19 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
20 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510
21 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
22 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
23 Khách sạn 5510
24 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
25 Chuyển phát 5229
26 Bưu chính 5229
27 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu
chi tiết: hoạt động của các đại lý bán vé máy bay
5229
28 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229
29 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229
30 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Giao nhận hàng hóa Đại lý bán vé máy bay, dịch vụ logistic
5229
31 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5021
32 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5021
33 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
34 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932
35 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 9321
36 Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô
4932
37 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931
38 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931
39 Vận tải hành khách bằng taxi 4931
40 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931
41 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
42 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
43 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
44 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
45 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
46 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
47 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
48 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
49 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
50 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
51 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
52 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
53 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
54 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
55 Bán buôn giày dép 4641
56 Bán buôn hàng may mặc 4641
57 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
Chi tiết: Bán buôn vải Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác Bán buôn hàng may mặc Bán buôn giày dép
4641
58 Bán buôn vải 4641
59 Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
Chi tiết:
- Bán buôn vải
- Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
- Bán buôn hàng may mặc
- Bán buôn giày dép
4641
60 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
61 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
62 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
63 Bán buôn đồ uống 4633
64 Bán buôn thực phẩm khác
Chi tiết:
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột;
- Kinh doanh thực phẩm chức năng
4632
65 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
66 Bán buôn chè 4632
67 Bán buôn cà phê 4632
68 Bán buôn rau, quả 4632
69 Bán buôn thủy sản 4632
70 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả
Bán buôn cà phê
Bán buôn chè
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
Bán buôn thực phẩm khác
4632
71 Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
72 Đấu giá 4610
73 Môi giới 4610
74 Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó 4610
75 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa
4610

Các tin cũ hơn